GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 01/12/2024 14:00

SVĐ: Nature Energy Park

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -3 3/4 0.85

0.87 3.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 7.00 15.00

0.85 10.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.75

0.87 1.5 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.10 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Louicius Don Deedson

    Max Ejdum

    18’
  • 24’

    Sebastian Koch

    Emeka Nnamani

  • Max Ejdum

    William Martin

    29’
  • 33’

    Emeka Nnamani

    Sebastian Koch

  • Tom Trybull

    Max Fenger

    40’
  • Đang cập nhật

    Niels Morberg

    48’
  • Đang cập nhật

    Bjørn Paulsen

    56’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Kim Engstrøm

  • 66’

    Sebastian Koch

    Ole Jakobsen

  • Nicholas Mickelson

    Nikolaj Juul-Sandberg

    68’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Andreas Heimer

  • 74’

    Đang cập nhật

    Emeka Nnamani

  • 75’

    Niels Morberg

    Tobias Blidegn

  • 77’

    Osman Addo

    Ole Jakobsen

  • 86’

    Fisnik Isaki

    Emil Christensen

  • 89’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 90’

    Đang cập nhật

    Osman Addo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nature Energy Park

  • Trọng tài chính:

    M. Lykke

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Søren Krogh

  • Ngày sinh:

    19-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    34 (T:18, H:6, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kim Engstrøm

  • Ngày sinh:

    29-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:13, B:30)

9

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

11

525

Tổng số đường chuyền

344

13

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

4

OB B 93

Đội hình

OB 4-3-3

Huấn luyện viên: Søren Krogh

OB VS B 93

4-3-3 B 93

Huấn luyện viên: Kim Engstrøm

17

Luca Kjerrumgaard

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

8

Mikkel Mouritz

20

Andreas Heimer

20

Andreas Heimer

20

Andreas Heimer

20

Andreas Heimer

18

Fisnik Isaki

18

Fisnik Isaki

11

Emeka Nnamani

11

Emeka Nnamani

11

Emeka Nnamani

22

Osman Addo

Đội hình xuất phát

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Luca Kjerrumgaard Tiền đạo

32 15 2 0 0 Tiền đạo

10

Louicius Don Deedson Tiền đạo

47 12 6 7 0 Tiền đạo

30

Max Fenger Tiền đạo

32 7 1 3 0 Tiền đạo

18

Max Ejdum Tiền vệ

46 6 2 2 0 Tiền vệ

20

Leeroy Owusu Hậu vệ

48 3 11 3 0 Hậu vệ

2

Nicholas Mickelson Hậu vệ

43 2 5 2 0 Hậu vệ

28

Tobias Slotsager Hậu vệ

46 1 0 5 0 Hậu vệ

29

James Gomez Hậu vệ

28 1 0 3 1 Hậu vệ

7

Tom Trybull Tiền vệ

32 1 0 10 1 Tiền vệ

16

Viljar Myhra Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

14

Gustav Grubbe Madsen Tiền vệ

44 0 0 3 0 Tiền vệ

B 93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mikkel Mouritz Tiền vệ

47 5 4 6 0 Tiền vệ

22

Osman Addo Tiền vệ

32 5 2 4 0 Tiền vệ

18

Fisnik Isaki Tiền vệ

46 4 5 0 0 Tiền vệ

11

Emeka Nnamani Tiền đạo

19 4 2 2 0 Tiền đạo

20

Andreas Heimer Hậu vệ

44 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Nicklas Mouritsen Hậu vệ

17 0 4 2 0 Hậu vệ

29

Sebastian Koch Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Michael Falkesgaard Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ludvig Henriksen Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Jores Okore Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Niels Morberg Tiền vệ

55 0 0 9 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Markus Jensen Tiền đạo

38 0 3 1 0 Tiền đạo

21

Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Yaya Bojang Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Marcus McCoy Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Jens Berthel Askou Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Elias Hansborg Tiền đạo

17 1 0 2 0 Tiền đạo

23

William Martin Tiền đạo

19 2 1 0 0 Tiền đạo

1

Martin Hansen Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

4

Bjørn Paulsen Hậu vệ

46 3 1 7 0 Hậu vệ

B 93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Aris Vaporakis Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

16

Tobias Blidegn Tiền vệ

32 3 0 0 0 Tiền vệ

17

Ole Jakobsen Tiền đạo

11 2 1 4 0 Tiền đạo

15

Mounir Jamal Secka Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Osvald Gabriel Søe Hậu vệ

36 1 0 2 0 Hậu vệ

21

Gustav Höjbjerg Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Mikkel Wohlgemuth Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

9

Julius Voldby Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Emil Christensen Hậu vệ

52 0 1 3 0 Hậu vệ

OB

B 93

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OB: 1T - 0H - 0B) (B 93: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

B 93

1 : 3

(0-3)

OB

Phong độ gần nhất

OB

Phong độ

B 93

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

3.0
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OB

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/11/2024

Vendsyssel

OB

1 1

(1) (1)

0.97 +1.0 0.87

0.78 2.75 0.91

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

09/11/2024

OB

Horsens

3 2

(2) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.88 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

03/11/2024

Fredericia

OB

1 4

(0) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.94 3.0 0.94

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

26/10/2024

OB

Esbjerg

2 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.91

1.05 3.25 0.79

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Roskilde

OB

1 5

(0) (2)

0.83 1.5 0.99

1.02 3.25 0.78

T
T

B 93

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

22/11/2024

B 93

Hobro

1 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.83 3.0 0.83

B
H

Hạng Nhất Đan Mạch

08/11/2024

B 93

Fredericia

0 5

(0) (1)

0.90 +0.75 0.95

0.83 3.25 0.85

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Horsens

B 93

3 0

(1) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.89 3.75 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

B 93

Roskilde

0 1

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.93 3.0 0.73

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Vendsyssel

B 93

1 2

(0) (0)

1.00 -0.75 0.86

0.88 3.0 0.96

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất