1.00 -3 3/4 0.85
0.87 3.5 0.83
- - -
- - -
1.14 7.00 15.00
0.85 10.75 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 0.75
0.87 1.5 0.77
- - -
- - -
1.50 3.10 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Louicius Don Deedson
Max Ejdum
18’ -
24’
Sebastian Koch
Emeka Nnamani
-
Max Ejdum
William Martin
29’ -
33’
Emeka Nnamani
Sebastian Koch
-
Tom Trybull
Max Fenger
40’ -
Đang cập nhật
Niels Morberg
48’ -
Đang cập nhật
Bjørn Paulsen
56’ -
57’
Đang cập nhật
Kim Engstrøm
-
66’
Sebastian Koch
Ole Jakobsen
-
Nicholas Mickelson
Nikolaj Juul-Sandberg
68’ -
69’
Đang cập nhật
Andreas Heimer
-
74’
Đang cập nhật
Emeka Nnamani
-
75’
Niels Morberg
Tobias Blidegn
-
77’
Osman Addo
Ole Jakobsen
-
86’
Fisnik Isaki
Emil Christensen
-
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Osman Addo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
61%
39%
1
3
8
11
525
344
13
11
5
4
0
4
OB B 93
OB 4-3-3
Huấn luyện viên: Søren Krogh
4-3-3 B 93
Huấn luyện viên: Kim Engstrøm
17
Luca Kjerrumgaard
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
8
Mikkel Mouritz
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
20
Andreas Heimer
18
Fisnik Isaki
18
Fisnik Isaki
11
Emeka Nnamani
11
Emeka Nnamani
11
Emeka Nnamani
22
Osman Addo
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Kjerrumgaard Tiền đạo |
32 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Louicius Don Deedson Tiền đạo |
47 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Max Fenger Tiền đạo |
32 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Max Ejdum Tiền vệ |
46 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Leeroy Owusu Hậu vệ |
48 | 3 | 11 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
43 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Tobias Slotsager Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 James Gomez Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Tom Trybull Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Viljar Myhra Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gustav Grubbe Madsen Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mikkel Mouritz Tiền vệ |
47 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Osman Addo Tiền vệ |
32 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Fisnik Isaki Tiền vệ |
46 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Emeka Nnamani Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Andreas Heimer Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicklas Mouritsen Hậu vệ |
17 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Sebastian Koch Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Michael Falkesgaard Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ludvig Henriksen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Jores Okore Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Niels Morberg Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Markus Jensen Tiền đạo |
38 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Yaya Bojang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marcus McCoy Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jens Berthel Askou Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Elias Hansborg Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 William Martin Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Martin Hansen Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bjørn Paulsen Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Aris Vaporakis Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Tobias Blidegn Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ole Jakobsen Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Mounir Jamal Secka Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Osvald Gabriel Søe Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Gustav Höjbjerg Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mikkel Wohlgemuth Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Julius Voldby Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Emil Christensen Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
OB
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
1 : 3
(0-3)
OB
OB
B 93
0% 20% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
OB
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Vendsyssel OB |
1 1 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.78 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
OB Horsens |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fredericia OB |
1 4 (0) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
OB Esbjerg |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
1.05 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Roskilde OB |
1 5 (0) (2) |
0.83 1.5 0.99 |
1.02 3.25 0.78 |
T
|
T
|
B 93
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
B 93 Hobro |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
08/11/2024 |
B 93 Fredericia |
0 5 (0) (1) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.83 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Horsens B 93 |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.89 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
B 93 Roskilde |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.73 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vendsyssel B 93 |
1 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.86 |
0.88 3.0 0.96 |
T
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 24