GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 22/11/2024 18:00

SVĐ: Sundby Idrætspark

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.90

0.83 3.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 4.00 1.70

0.92 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.91 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.50 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 60’

    Đang cập nhật

    Soren Andreasen

  • 63’

    Jonas Dakir

    Soren Andreasen

  • Sebastian Koch

    Fisnik Isaki

    65’
  • Emeka Nnamani

    Osman Addo

    70’
  • Osman Addo

    Julius Voldby

    72’
  • Niels Morberg

    Mikkel Wohlgemuth

    73’
  • 79’

    Marco Bruhn

    Jesper Cornelius

  • Mikkel Mouritz

    Tobias Blidegn

    83’
  • 86’

    Mikkel M. Pedersen

    Oliver Dorph

  • Đang cập nhật

    Tobias Blidegn

    87’
  • Đang cập nhật

    Oliver Klitten

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sundby Idrætspark

  • Trọng tài chính:

    N. Andersen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kim Engstrøm

  • Ngày sinh:

    29-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:25, H:13, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martin Thomsen

  • Ngày sinh:

    06-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    164 (T:55, H:41, B:68)

2

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

3

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

3

680

Tổng số đường chuyền

422

8

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

5

B 93 Hobro

Đội hình

B 93 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kim Engstrøm

B 93 VS Hobro

4-2-3-1 Hobro

Huấn luyện viên: Martin Thomsen

27

Nicolaj Thomsen

5

Jacob Egeris

5

Jacob Egeris

5

Jacob Egeris

5

Jacob Egeris

22

Osman Addo

22

Osman Addo

11

Emeka Nnamani

11

Emeka Nnamani

11

Emeka Nnamani

8

Mikkel Mouritz

10

Villads Rasmussen

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

13

Frederik Dietz

13

Frederik Dietz

13

Frederik Dietz

7

Oliver Klitten

7

Oliver Klitten

Đội hình xuất phát

B 93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nicolaj Thomsen Tiền vệ

48 8 5 4 0 Tiền vệ

8

Mikkel Mouritz Tiền vệ

46 5 4 6 0 Tiền vệ

22

Osman Addo Tiền vệ

31 5 2 4 0 Tiền vệ

11

Emeka Nnamani Tiền vệ

18 4 2 2 0 Tiền vệ

5

Jacob Egeris Hậu vệ

44 2 1 11 1 Hậu vệ

20

Andreas Heimer Hậu vệ

43 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Nicklas Mouritsen Hậu vệ

16 0 4 2 0 Hậu vệ

29

Sebastian Koch Tiền đạo

4 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Michael Falkesgaard Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ludvig Henriksen Hậu vệ

17 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Niels Morberg Tiền vệ

54 0 0 9 0 Tiền vệ

Hobro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Villads Rasmussen Tiền vệ

52 5 4 5 0 Tiền vệ

11

Mathias Kristensen Tiền vệ

50 4 9 6 0 Tiền vệ

7

Oliver Klitten Hậu vệ

48 3 5 4 0 Hậu vệ

13

Frederik Dietz Hậu vệ

48 3 4 8 0 Hậu vệ

23

Marco Bruhn Tiền đạo

9 3 1 1 0 Tiền đạo

27

Lukas Klitten Hậu vệ

44 2 5 3 0 Hậu vệ

18

Emil Søgaard Hậu vệ

54 2 1 5 0 Hậu vệ

9

Soren Andreasen Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

12

Marius Jacobsen Hậu vệ

51 0 1 6 0 Hậu vệ

8

Mikkel M. Pedersen Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Jonas Dakir Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

B 93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Ruben Minerba Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Mikkel Wohlgemuth Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

19

Andreas Bredahl Pedersen Tiền đạo

10 3 0 0 0 Tiền đạo

1

Aris Vaporakis Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

18

Fisnik Isaki Tiền vệ

45 4 5 0 0 Tiền vệ

16

Tobias Blidegn Tiền vệ

31 3 0 0 0 Tiền vệ

21

Gustav Höjbjerg Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

9

Julius Voldby Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Emil Christensen Hậu vệ

51 0 1 3 0 Hậu vệ

Hobro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Max Nielsen Hậu vệ

34 1 1 0 0 Hậu vệ

14

Jesper Cornelius Tiền đạo

21 8 1 0 0 Tiền đạo

1

Andreas Søndergaard Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

20

Moubarack Compaore Tiền đạo

45 2 0 2 0 Tiền đạo

6

Frederik Mortensen Tiền vệ

27 1 1 8 0 Tiền vệ

26

Theo Ekié Hansen Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Oscar Meedom Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Jesper Bøge Hậu vệ

42 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Oliver Dorph Hậu vệ

16 0 1 0 1 Hậu vệ

B 93

Hobro

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (B 93: 1T - 1H - 1B) (Hobro: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/09/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hobro

0 : 1

(0-1)

B 93

08/03/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hobro

1 : 1

(1-0)

B 93

22/09/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

B 93

1 : 2

(0-0)

Hobro

Phong độ gần nhất

B 93

Phong độ

Hobro

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
2.0
2.8
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

B 93

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

08/11/2024

B 93

Fredericia

0 5

(0) (1)

0.90 +0.75 0.95

0.83 3.25 0.85

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Horsens

B 93

3 0

(1) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.89 3.75 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

B 93

Roskilde

0 1

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.93 3.0 0.73

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Vendsyssel

B 93

1 2

(0) (0)

1.00 -0.75 0.86

0.88 3.0 0.96

T
H

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

B 93

Esbjerg

0 4

(0) (2)

0.82 +0.75 1.02

0.93 3.25 0.95

B
T

Hobro

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

11/11/2024

Hobro

Hillerød

2 2

(0) (2)

0.85 +0 0.90

0.83 2.75 0.86

H
T

Hạng Nhất Đan Mạch

03/11/2024

Esbjerg

Hobro

3 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.96 3.25 0.80

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

27/10/2024

Hobro

Fredericia

1 4

(1) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.89 3.0 0.95

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

HB Køge

Hobro

4 1

(3) (1)

0.98 +0.75 0.94

0.72 3.0 0.94

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hobro

Roskilde

4 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất