0.95 3/4 0.90
0.83 3.0 0.83
- - -
- - -
4.20 4.00 1.70
0.92 10 0.90
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.91 1.25 0.91
- - -
- - -
4.50 2.50 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
60’
Đang cập nhật
Soren Andreasen
-
63’
Jonas Dakir
Soren Andreasen
-
Sebastian Koch
Fisnik Isaki
65’ -
Emeka Nnamani
Osman Addo
70’ -
Osman Addo
Julius Voldby
72’ -
Niels Morberg
Mikkel Wohlgemuth
73’ -
79’
Marco Bruhn
Jesper Cornelius
-
Mikkel Mouritz
Tobias Blidegn
83’ -
86’
Mikkel M. Pedersen
Oliver Dorph
-
Đang cập nhật
Tobias Blidegn
87’ -
Đang cập nhật
Oliver Klitten
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
61%
39%
3
3
7
3
680
422
8
11
4
5
3
5
B 93 Hobro
B 93 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kim Engstrøm
4-2-3-1 Hobro
Huấn luyện viên: Martin Thomsen
27
Nicolaj Thomsen
5
Jacob Egeris
5
Jacob Egeris
5
Jacob Egeris
5
Jacob Egeris
22
Osman Addo
22
Osman Addo
11
Emeka Nnamani
11
Emeka Nnamani
11
Emeka Nnamani
8
Mikkel Mouritz
10
Villads Rasmussen
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
7
Oliver Klitten
7
Oliver Klitten
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nicolaj Thomsen Tiền vệ |
48 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Mikkel Mouritz Tiền vệ |
46 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Osman Addo Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Emeka Nnamani Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jacob Egeris Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
20 Andreas Heimer Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicklas Mouritsen Hậu vệ |
16 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Sebastian Koch Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Michael Falkesgaard Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ludvig Henriksen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Niels Morberg Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Villads Rasmussen Tiền vệ |
52 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathias Kristensen Tiền vệ |
50 | 4 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Oliver Klitten Hậu vệ |
48 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Frederik Dietz Hậu vệ |
48 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Marco Bruhn Tiền đạo |
9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Lukas Klitten Hậu vệ |
44 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Emil Søgaard Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Soren Andreasen Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marius Jacobsen Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mikkel M. Pedersen Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Dakir Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
B 93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ruben Minerba Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mikkel Wohlgemuth Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Andreas Bredahl Pedersen Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Aris Vaporakis Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Fisnik Isaki Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tobias Blidegn Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Gustav Höjbjerg Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Julius Voldby Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Emil Christensen Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Max Nielsen Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jesper Cornelius Tiền đạo |
21 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Andreas Søndergaard Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Moubarack Compaore Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Frederik Mortensen Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Theo Ekié Hansen Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oscar Meedom Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jesper Bøge Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Dorph Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
B 93
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
0 : 1
(0-1)
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
1 : 1
(1-0)
B 93
Hạng Nhất Đan Mạch
B 93
1 : 2
(0-0)
Hobro
B 93
Hobro
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
B 93
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
B 93 Fredericia |
0 5 (0) (1) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.83 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Horsens B 93 |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.89 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
B 93 Roskilde |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.73 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vendsyssel B 93 |
1 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.86 |
0.88 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
04/10/2024 |
B 93 Esbjerg |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
T
|
Hobro
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Hobro Hillerød |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.83 2.75 0.86 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Esbjerg Hobro |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Hobro Fredericia |
1 4 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.89 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
HB Køge Hobro |
4 1 (3) (1) |
0.98 +0.75 0.94 |
0.72 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Hobro Roskilde |
4 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 16