- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Horsens Esbjerg
Horsens 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Martin Retov
4-2-3-1 Esbjerg
Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen
11
Sebastian Pingel
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
21
Kwaku Karikari
21
Kwaku Karikari
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
22
Emil Frederiksen
12
Andreas Lausen
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
14
Tim Freriks
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
14
Tim Freriks
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Pingel Tiền đạo |
20 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Emil Frederiksen Tiền vệ |
11 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kwaku Karikari Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mikkel Kallesøe Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Julius Madsen Hậu vệ |
33 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Frederik Roslyng Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Adam Herdonsson Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Hausner Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matej Delač Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
20 Karlo Lusavec Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Frederik Christensen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Andreas Lausen Tiền vệ |
25 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Freriks Tiền đạo |
21 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas From Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Leonel Montano Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Yacine Bourhane Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Troelsen Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Johan Meyer Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonas Mortensen Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julius Beck Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Kasper Kristensen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anton Skipper Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muhamet Hyseni Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Oliver Kjærgaard Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Marvin Egho Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Sanders Ngabo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Anders Hoff Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Christ Tapé Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Marinus Larsen Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Ole Martin Kolskogen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Alexander Ludwig Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nicklas Strunck Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mikkel Ladefoged Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Patrick Tjørnelund Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Breki Baldursson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Elias Andersen Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Peter Bjur Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jesper Lauridsen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tobias Stagaard Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Horsens
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
0 : 1
(0-1)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
0 : 0
(0-0)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
0 : 0
(0-0)
Horsens
Giao Hữu CLB
Horsens
2 : 0
(1-0)
Esbjerg
Horsens
Esbjerg
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Horsens
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Hobro Horsens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Vendsyssel Horsens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Horsens Roskilde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Kolding IF Horsens |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Horsens HB Køge |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.89 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
X
|
Esbjerg
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Esbjerg Hvidovre |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
HB Køge Esbjerg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Esbjerg Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Vendsyssel Esbjerg |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Hillerød Esbjerg |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7