Hạng Nhất Đan Mạch - 28/02/2025 18:00
SVĐ: Nord Energi Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vendsyssel Horsens
Vendsyssel 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Horsens
Huấn luyện viên:
9
Lasse Steffensen
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
11
Sebastian Pingel
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
21
Kwaku Karikari
21
Kwaku Karikari
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
22
Emil Frederiksen
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lasse Steffensen Hậu vệ |
44 | 11 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Oskar Öhlenschlaeger Tiền vệ |
51 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Jensen Tiền vệ |
54 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
49 Shanyder Borgelin Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Frederik Børsting Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Rasmus Thellufsen Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kasper Kusk Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Benjamin Clemmensen Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Gustav Mortensen Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Schulz Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Mads Lauritsen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Pingel Tiền đạo |
20 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Emil Frederiksen Tiền vệ |
11 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kwaku Karikari Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mikkel Kallesøe Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Julius Madsen Hậu vệ |
33 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Frederik Roslyng Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Adam Herdonsson Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Hausner Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matej Delač Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
20 Karlo Lusavec Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Frederik Christensen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Magnus Nielsen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ayo Simon Okosun Tiền vệ |
43 | 7 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Magnus Kaastrup Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Victor Mpindi Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mads Greve Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Adam Ahmad Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Philip Rejnhold Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcus Hannesbo Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Mikkel Lassen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Alexander Ludwig Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Muhamet Hyseni Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Oliver Kjærgaard Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Marvin Egho Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Sanders Ngabo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Anders Hoff Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Christ Tapé Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Marinus Larsen Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Ole Martin Kolskogen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Vendsyssel
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
1 : 1
(0-1)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
2 : 1
(1-0)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
3 : 1
(2-0)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
1 : 1
(0-0)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
1 : 2
(1-1)
Horsens
Vendsyssel
Horsens
0% 80% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vendsyssel
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Hobro Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Vendsyssel Esbjerg |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Vendsyssel OB |
1 1 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.78 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kolding IF Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vendsyssel HB Køge |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Horsens
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Horsens Roskilde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Kolding IF Horsens |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Horsens HB Køge |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.89 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
OB Horsens |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Horsens B 93 |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.89 3.75 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 13