GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 09/11/2024 16:00

SVĐ: Nature Energy Park

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.82

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.60 3.40

0.82 10.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.67 1.0 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.30 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jacob Bonde

    Luca Kjerrumgaard

    15’
  • 25’

    Kwaku Karikari

    Sebastian Pingel

  • Max Ejdum

    Jacob Bonde

    37’
  • Đang cập nhật

    Tom Trybull

    45’
  • Luca Kjerrumgaard

    Mihajlo Ivančević

    55’
  • 56’

    Julius Madsen

    Oliver Kjærgaard

  • 59’

    Mikkel Kallesøe

    Kwaku Karikari

  • Nicholas Mickelson

    Gustav Grubbe Madsen

    67’
  • 75’

    Karlo Lusavec

    Adam Herdonsson

  • Max Ejdum

    Max Fenger

    79’
  • 82’

    Kwaku Karikari

    Marvin Egho

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nature Energy Park

  • Trọng tài chính:

    A. Uslu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Søren Krogh

  • Ngày sinh:

    19-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    34 (T:18, H:6, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martin Retov

  • Ngày sinh:

    05-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    21 (T:10, H:5, B:6)

3

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

15

457

Tổng số đường chuyền

391

16

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

OB Horsens

Đội hình

OB 4-3-3

Huấn luyện viên: Søren Krogh

OB VS Horsens

4-3-3 Horsens

Huấn luyện viên: Martin Retov

17

Luca Kjerrumgaard

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

6

Jacob Bonde

6

Jacob Bonde

6

Jacob Bonde

6

Jacob Bonde

6

Jacob Bonde

6

Jacob Bonde

11

Sebastian Pingel

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

14

Julius Madsen

21

Kwaku Karikari

21

Kwaku Karikari

Đội hình xuất phát

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Luca Kjerrumgaard Tiền đạo

30 15 2 0 0 Tiền đạo

10

Louicius Don Deedson Tiền đạo

45 12 6 7 0 Tiền đạo

18

Max Ejdum Tiền vệ

44 6 2 2 0 Tiền vệ

6

Jacob Bonde Tiền vệ

16 4 1 0 0 Tiền vệ

20

Leeroy Owusu Hậu vệ

46 3 11 3 0 Hậu vệ

8

Alasana Manneh Tiền vệ

46 2 7 6 0 Tiền vệ

2

Nicholas Mickelson Hậu vệ

41 2 5 2 0 Hậu vệ

29

James Gomez Hậu vệ

27 1 0 3 1 Hậu vệ

7

Tom Trybull Tiền vệ

31 1 0 10 1 Tiền vệ

5

Mihajlo Ivančević Hậu vệ

35 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Viljar Myhra Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

Horsens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sebastian Pingel Tiền đạo

17 8 2 2 0 Tiền đạo

22

Emil Frederiksen Tiền vệ

8 5 1 0 0 Tiền vệ

21

Kwaku Karikari Tiền đạo

16 3 1 1 0 Tiền đạo

25

Mikkel Kallesøe Hậu vệ

15 2 1 2 0 Hậu vệ

14

Julius Madsen Tiền vệ

30 1 4 3 0 Tiền vệ

4

Sebastian Hausner Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Matej Delač Thủ môn

45 0 0 6 0 Thủ môn

24

Ole Martin Kolskogen Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Christ Tapé Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Karlo Lusavec Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Frederik Christensen Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Jens Berthel Askou Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Elias Hansborg Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

14

Gustav Grubbe Madsen Hậu vệ

42 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Max Fenger Tiền đạo

30 7 1 3 0 Tiền đạo

1

Martin Hansen Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

4

Bjørn Paulsen Hậu vệ

45 3 1 7 0 Hậu vệ

21

Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

28

Tobias Slotsager Hậu vệ

44 1 0 5 0 Hậu vệ

23

William Martin Tiền đạo

17 2 1 0 0 Tiền đạo

Horsens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Adam Herdonsson Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

15

Oliver Kjærgaard Tiền vệ

14 3 0 0 0 Tiền vệ

31

Anders Hoff Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Marvin Egho Tiền đạo

16 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Sanders Ngabo Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Muhamet Hyseni Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

19

Marinus Larsen Tiền vệ

38 7 3 4 0 Tiền vệ

34

Frederik Roslyng Hậu vệ

33 1 0 2 0 Hậu vệ

33

Alexander Ludwig Hậu vệ

48 0 0 3 0 Hậu vệ

OB

Horsens

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OB: 2T - 3H - 0B) (Horsens: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Horsens

2 : 2

(1-1)

OB

26/05/2023

VĐQG Đan Mạch

OB

2 : 1

(0-0)

Horsens

28/04/2023

VĐQG Đan Mạch

Horsens

2 : 2

(1-1)

OB

13/11/2022

VĐQG Đan Mạch

Horsens

3 : 3

(2-2)

OB

22/08/2022

VĐQG Đan Mạch

OB

1 : 0

(0-0)

Horsens

Phong độ gần nhất

OB

Phong độ

Horsens

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.6
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OB

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

03/11/2024

Fredericia

OB

1 4

(0) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.94 3.0 0.94

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

26/10/2024

OB

Esbjerg

2 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.91

1.05 3.25 0.79

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Roskilde

OB

1 5

(0) (2)

0.83 1.5 0.99

1.02 3.25 0.78

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

OB

HB Køge

0 3

(0) (2)

0.85 -2.5 1.00

0.91 4.0 0.74

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

27/09/2024

Kolding IF

OB

1 2

(1) (2)

1.05 +0.5 0.80

0.89 2.5 0.88

T
T

Horsens

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Horsens

B 93

3 0

(1) (0)

0.95 -1.75 0.90

0.89 3.75 0.80

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

Hillerød

Horsens

2 0

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

1.01 3.0 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

20/10/2024

Horsens

Hvidovre

2 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.92 2.75 0.92

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

05/10/2024

Fredericia

Horsens

1 2

(1) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.88 3.0 0.92

T
H

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Horsens

Hobro

2 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.88 2.75 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất