-0.98 -1 1/2 0.82
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
2.00 3.60 3.40
0.82 10.5 0.82
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.67 1.0 -0.88
- - -
- - -
2.62 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Jacob Bonde
Luca Kjerrumgaard
15’ -
25’
Kwaku Karikari
Sebastian Pingel
-
Max Ejdum
Jacob Bonde
37’ -
Đang cập nhật
Tom Trybull
45’ -
Luca Kjerrumgaard
Mihajlo Ivančević
55’ -
56’
Julius Madsen
Oliver Kjærgaard
-
59’
Mikkel Kallesøe
Kwaku Karikari
-
Nicholas Mickelson
Gustav Grubbe Madsen
67’ -
75’
Karlo Lusavec
Adam Herdonsson
-
Max Ejdum
Max Fenger
79’ -
82’
Kwaku Karikari
Marvin Egho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
54%
46%
1
0
12
15
457
391
16
13
3
3
2
0
OB Horsens
OB 4-3-3
Huấn luyện viên: Søren Krogh
4-3-3 Horsens
Huấn luyện viên: Martin Retov
17
Luca Kjerrumgaard
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
6
Jacob Bonde
6
Jacob Bonde
6
Jacob Bonde
6
Jacob Bonde
6
Jacob Bonde
6
Jacob Bonde
11
Sebastian Pingel
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
21
Kwaku Karikari
21
Kwaku Karikari
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Kjerrumgaard Tiền đạo |
30 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Louicius Don Deedson Tiền đạo |
45 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Max Ejdum Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jacob Bonde Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leeroy Owusu Hậu vệ |
46 | 3 | 11 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Alasana Manneh Tiền vệ |
46 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
41 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 James Gomez Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Tom Trybull Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
5 Mihajlo Ivančević Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Viljar Myhra Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Pingel Tiền đạo |
17 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Emil Frederiksen Tiền vệ |
8 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kwaku Karikari Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Mikkel Kallesøe Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Julius Madsen Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Hausner Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matej Delač Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
24 Ole Martin Kolskogen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Christ Tapé Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Karlo Lusavec Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Frederik Christensen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jens Berthel Askou Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Elias Hansborg Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Gustav Grubbe Madsen Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Max Fenger Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Martin Hansen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bjørn Paulsen Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Tobias Slotsager Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 William Martin Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Adam Herdonsson Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Oliver Kjærgaard Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Anders Hoff Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Marvin Egho Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Sanders Ngabo Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Muhamet Hyseni Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Marinus Larsen Tiền vệ |
38 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Frederik Roslyng Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Alexander Ludwig Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
OB
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
2 : 2
(1-1)
OB
VĐQG Đan Mạch
OB
2 : 1
(0-0)
Horsens
VĐQG Đan Mạch
Horsens
2 : 2
(1-1)
OB
VĐQG Đan Mạch
Horsens
3 : 3
(2-2)
OB
VĐQG Đan Mạch
OB
1 : 0
(0-0)
Horsens
OB
Horsens
20% 0% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
OB
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Fredericia OB |
1 4 (0) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
OB Esbjerg |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
1.05 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Roskilde OB |
1 5 (0) (2) |
0.83 1.5 0.99 |
1.02 3.25 0.78 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
OB HB Køge |
0 3 (0) (2) |
0.85 -2.5 1.00 |
0.91 4.0 0.74 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Kolding IF OB |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.89 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Horsens
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Horsens B 93 |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.89 3.75 0.80 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Hillerød Horsens |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.01 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Horsens Hvidovre |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Fredericia Horsens |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Horsens Hobro |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 11