- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hobro Horsens
Hobro 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Horsens
Huấn luyện viên:
10
Villads Rasmussen
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
7
Oliver Klitten
7
Oliver Klitten
11
Sebastian Pingel
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
14
Julius Madsen
21
Kwaku Karikari
21
Kwaku Karikari
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
25
Mikkel Kallesøe
22
Emil Frederiksen
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Villads Rasmussen Tiền vệ |
54 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathias Kristensen Tiền vệ |
52 | 4 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Oliver Klitten Hậu vệ |
50 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Frederik Dietz Hậu vệ |
50 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Marco Bruhn Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Lukas Klitten Hậu vệ |
46 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Emil Søgaard Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Soren Andreasen Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marius Jacobsen Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mikkel M. Pedersen Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Dakir Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Pingel Tiền đạo |
20 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Emil Frederiksen Tiền vệ |
11 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kwaku Karikari Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mikkel Kallesøe Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Julius Madsen Hậu vệ |
33 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Frederik Roslyng Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Adam Herdonsson Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Hausner Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Matej Delač Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
20 Karlo Lusavec Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Frederik Christensen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jesper Bøge Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Moubarack Compaore Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Theo Ekié Hansen Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mikkel Boye Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Max Nielsen Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Dorph Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Andreas Søndergaard Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oscar Meedom Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jesper Cornelius Tiền đạo |
23 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Horsens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ole Martin Kolskogen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Alexander Ludwig Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Muhamet Hyseni Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Oliver Kjærgaard Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Marvin Egho Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Sanders Ngabo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Anders Hoff Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Christ Tapé Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Marinus Larsen Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Hobro
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
2 : 0
(0-0)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
0 : 1
(0-0)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
0 : 1
(0-0)
Horsens
Hạng Nhất Đan Mạch
Horsens
2 : 1
(1-0)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
0 : 3
(0-0)
Horsens
Hobro
Horsens
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hobro
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
OB Hobro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Hobro Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Hvidovre Hobro |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
B 93 Hobro |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
11/11/2024 |
Hobro Hillerød |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.83 2.75 0.86 |
H
|
T
|
Horsens
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Vendsyssel Horsens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Horsens Roskilde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Kolding IF Horsens |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Horsens HB Køge |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.89 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
OB Horsens |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10