GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 24/11/2024 15:00

SVĐ: Right to Dream Park

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.95

0.83 2.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.70 3.25

0.87 9.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

-0.93 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.30 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Đang cập nhật

    Andreas Lausen

  • 26’

    Đang cập nhật

    Julius Beck

  • 55’

    Andreas Lausen

    Lucas From

  • Nicklas Bjerre Schmidt

    Alessio Alicino

    61’
  • 62’

    Tim Freriks

    Nicklas Strunck

  • Markus Bay

    Marinus Due Grandt

    69’
  • 72’

    Peter Bjur

    Johan Meyer

  • Cornelius Allen

    Simon Sharif

    75’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Julius Beck

  • Marinus Due Grandt

    Gregers Arndal

    80’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Nicklas Strunck

  • Đang cập nhật

    Alessio Alicino

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Right to Dream Park

  • Trọng tài chính:

    F. Nielsen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Lønstrup

  • Ngày sinh:

    04-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    86 (T:31, H:21, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lars Lungi Sørensen

  • Ngày sinh:

    04-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    25 (T:14, H:2, B:9)

11

Phạt góc

2

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

5

Cứu thua

7

11

Phạm lỗi

9

553

Tổng số đường chuyền

424

33

Dứt điểm

9

9

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

3

Hillerød Esbjerg

Đội hình

Hillerød 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Christian Lønstrup

Hillerød VS Esbjerg

3-4-2-1 Esbjerg

Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen

17

A. Justinussen

9

Monday Etim

9

Monday Etim

9

Monday Etim

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

7

Jonathan Witt

7

Jonathan Witt

8

Tobias Arndal

12

Andreas Lausen

5

Andreas Troelsen

5

Andreas Troelsen

5

Andreas Troelsen

5

Andreas Troelsen

5

Andreas Troelsen

21

Leonel Montano

21

Leonel Montano

21

Leonel Montano

11

Peter Bjur

11

Peter Bjur

Đội hình xuất phát

Hillerød

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

A. Justinussen Tiền đạo

31 17 3 5 0 Tiền đạo

8

Tobias Arndal Tiền đạo

53 5 12 3 0 Tiền đạo

7

Jonathan Witt Hậu vệ

51 5 2 2 1 Hậu vệ

9

Monday Etim Tiền đạo

17 3 1 2 0 Tiền đạo

2

Rasmus Møller Hậu vệ

44 3 0 2 0 Hậu vệ

6

Marinus Due Grandt Tiền vệ

53 1 3 4 0 Tiền vệ

27

D. Johansen Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Nicklas Bjerre Schmidt Tiền vệ

49 0 6 4 0 Tiền vệ

1

Adrian Kappenberger Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

21

Kasper Enghardt Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Cornelius Allen Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

Esbjerg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Andreas Lausen Tiền vệ

23 11 5 0 0 Tiền vệ

14

Tim Freriks Tiền đạo

19 7 2 1 0 Tiền đạo

11

Peter Bjur Tiền vệ

15 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Leonel Montano Hậu vệ

17 2 0 4 0 Hậu vệ

10

Yacine Bourhane Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

5

Andreas Troelsen Hậu vệ

23 1 1 0 0 Hậu vệ

15

Tobias Stagaard Hậu vệ

20 1 0 4 0 Hậu vệ

2

Jonas Mortensen Hậu vệ

22 0 4 1 0 Hậu vệ

17

Julius Beck Tiền đạo

11 0 2 2 0 Tiền đạo

1

Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

3

Anton Skipper Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hillerød

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Ali Almosawe Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Lucas Bøje-Larsen Hậu vệ

45 2 5 5 0 Hậu vệ

23

Mathias Veltz Tiền đạo

14 0 1 1 0 Tiền đạo

4

Gregers Arndal Hậu vệ

49 3 2 7 1 Hậu vệ

10

Markus Bay Tiền vệ

39 4 2 2 0 Tiền vệ

34

Alessio Alicino Tiền vệ

52 1 1 5 0 Tiền vệ

19

Donavan Bagou Tiền đạo

10 1 1 0 0 Tiền đạo

26

Anton Mayland Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

18

Simon Sharif Hậu vệ

52 0 3 2 0 Hậu vệ

Esbjerg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Breki Baldursson Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Frederik Flaskager Tiền đạo

18 4 1 0 0 Tiền đạo

9

Mikkel Ladefoged Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

6

Jesper Lauridsen Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Patrick Tjørnelund Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Nicklas Strunck Tiền vệ

24 2 1 1 0 Tiền vệ

7

Lucas From Tiền đạo

19 3 2 0 0 Tiền đạo

16

Kasper Kristensen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

25

Johan Meyer Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

Hillerød

Esbjerg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hillerød: 0T - 1H - 0B) (Esbjerg: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Esbjerg

1 : 1

(1-1)

Hillerød

Phong độ gần nhất

Hillerød

Phong độ

Esbjerg

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hillerød

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

11/11/2024

Hobro

Hillerød

2 2

(0) (2)

0.85 +0 0.90

0.83 2.75 0.86

H
T

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Hillerød

Hvidovre

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

Hillerød

Horsens

2 0

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

1.01 3.0 0.80

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Kolding IF

Hillerød

3 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.94

0.93 2.25 0.83

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hillerød

Vendsyssel

2 2

(2) (1)

0.95 -1.0 0.90

0.75 3.0 0.90

B
T

Esbjerg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

10/11/2024

Esbjerg

Roskilde

2 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.82 3.0 0.95

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

03/11/2024

Esbjerg

Hobro

3 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.96 3.25 0.80

T
T

Landspokal Cup Đan Mạch

30/10/2024

Esbjerg

AaB

0 2

(0) (1)

0.94 +0.5 0.96

0.89 3.25 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

26/10/2024

OB

Esbjerg

2 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.91

1.05 3.25 0.79

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

19/10/2024

Esbjerg

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.93 -0.5 0.90

0.83 3.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất