- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Roskilde Hillerød
Roskilde 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Hillerød
Huấn luyện viên:
15
Arman Taranis
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
7
Emil Nielsen
7
Emil Nielsen
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
10
Roni Arabaci
17
A. Justinussen
9
Monday Etim
9
Monday Etim
9
Monday Etim
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
2
Rasmus Møller
9
Monday Etim
9
Monday Etim
9
Monday Etim
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Arman Taranis Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Roni Arabaci Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Emil Nielsen Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Andreas Maarup Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Oliver Skolnik Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Kasper Nyegaard Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marco Brylov Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Magnus Lysholm Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Oliver Astradsson Juul Jensen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Gustav Leone Fraulo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hillerød
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Justinussen Tiền đạo |
33 | 17 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Tobias Arndal Tiền đạo |
55 | 5 | 12 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonathan Witt Hậu vệ |
53 | 5 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Monday Etim Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Rasmus Møller Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Marinus Due Grandt Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 D. Johansen Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nicklas Bjerre Schmidt Tiền vệ |
51 | 0 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Adrian Kappenberger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kasper Enghardt Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cornelius Allen Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Oscar Reenberg Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marc Winkel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nicklas Halse Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mikkel Juhl Andersen Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Frederik Engqvist Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jonas Damkjaer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Selim Baskaya Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Anders Fæster Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Victor Svensson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hillerød
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Anton Mayland Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Tobias Koktvedgaard Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Simon Sharif Hậu vệ |
54 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Bøje-Larsen Hậu vệ |
47 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Gregers Arndal Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Markus Bay Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Alessio Alicino Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Donavan Bagou Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mathias Veltz Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Roskilde
Hillerød
Hạng Nhất Đan Mạch
Hillerød
2 : 0
(1-0)
Roskilde
Roskilde
Hillerød
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Roskilde
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Horsens Roskilde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Roskilde Fredericia |
0 2 (0) (0) |
0.99 +0.5 0.93 |
0.98 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Hvidovre Roskilde |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Esbjerg Roskilde |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.82 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Roskilde Kolding IF |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Hillerød
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Hillerød OB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
HB Køge Hillerød |
1 5 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Hillerød Esbjerg |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Hobro Hillerød |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.83 2.75 0.86 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Hillerød Hvidovre |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12