GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 02/12/2024 17:30

SVĐ: Køge Stadion

1 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 3/4 1.00

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.75 1.72

0.85 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.92

0.91 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.20 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Niklas Jakobsen

    Hans Christian Bonnesen

    39’
  • 42’

    Monday Etim

    Tobias Arndal

  • Đang cập nhật

    Jafar Arias

    45’
  • 46’

    Marinus Due Grandt

    Mohamad Fakhri Al-Naser

  • Đang cập nhật

    Berkant Bayrak

    48’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Alessio Alicino

  • 53’

    Nicklas Bjerre Schmidt

    Monday Etim

  • 59’

    Đang cập nhật

    Nicklas Bjerre Schmidt

  • 66’

    Kasper Enghardt

    Lucas Bøje-Larsen

  • 68’

    Tobias Arndal

    Cornelius Allen

  • 74’

    Tobias Arndal

    Markus Bay

  • Joachim Rothmann

    Gabriel Larsen

    77’
  • Jafar Arias

    Alfred Göthler

    80’
  • 83’

    A. Justinussen

    Mathias Veltz

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 02/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Køge Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Aagerup

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nicklas Pedersen

  • Ngày sinh:

    10-10-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    47 (T:13, H:9, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christian Lønstrup

  • Ngày sinh:

    04-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    86 (T:31, H:21, B:34)

3

Phạt góc

9

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

3

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

6

361

Tổng số đường chuyền

574

6

Dứt điểm

21

3

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

3

HB Køge Hillerød

Đội hình

HB Køge 3-4-3

Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen

HB Køge VS Hillerød

3-4-3 Hillerød

Huấn luyện viên: Christian Lønstrup

26

Jafar Arias

11

Joachim Rothmann

11

Joachim Rothmann

11

Joachim Rothmann

5

Gabriel Culhaci

5

Gabriel Culhaci

5

Gabriel Culhaci

5

Gabriel Culhaci

11

Joachim Rothmann

11

Joachim Rothmann

11

Joachim Rothmann

17

A. Justinussen

9

Monday Etim

9

Monday Etim

9

Monday Etim

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

9

Monday Etim

9

Monday Etim

9

Monday Etim

Đội hình xuất phát

HB Køge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Jafar Arias Tiền đạo

33 12 4 4 1 Tiền đạo

2

Marcus Gudmann Hậu vệ

41 6 3 3 0 Hậu vệ

7

Mike Jensen Tiền vệ

42 5 10 7 0 Tiền vệ

11

Joachim Rothmann Tiền đạo

19 4 3 1 0 Tiền đạo

5

Gabriel Culhaci Tiền đạo

28 2 2 7 0 Tiền đạo

4

Hans Christian Bonnesen Hậu vệ

33 2 1 1 0 Hậu vệ

16

Silas Hald Tiền vệ

43 1 1 2 0 Tiền vệ

21

Niklas Jakobsen Tiền vệ

50 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Mattias Jakobsen Hậu vệ

33 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Berkant Bayrak Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

6

Michael Chacón Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Hillerød

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

A. Justinussen Tiền đạo

32 17 3 5 0 Tiền đạo

8

Tobias Arndal Tiền đạo

54 5 12 3 0 Tiền đạo

7

Jonathan Witt Hậu vệ

52 5 2 2 1 Hậu vệ

9

Monday Etim Tiền đạo

18 3 1 2 0 Tiền đạo

2

Rasmus Møller Hậu vệ

45 3 0 2 0 Hậu vệ

6

Marinus Due Grandt Tiền vệ

54 1 3 4 0 Tiền vệ

27

D. Johansen Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Nicklas Bjerre Schmidt Tiền vệ

50 0 6 4 0 Tiền vệ

1

Adrian Kappenberger Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

21

Kasper Enghardt Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Cornelius Allen Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

HB Køge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Noah Emil Sømmergaard Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

33

Alfred Göthler Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Gabriel Larsen Tiền vệ

38 1 1 3 0 Tiền vệ

10

Christian Tue Jensen Tiền đạo

47 6 2 3 0 Tiền đạo

3

Sebastian Larsen Hậu vệ

46 1 0 9 0 Hậu vệ

30

Saman Jalaei Tiền đạo

27 1 0 4 0 Tiền đạo

17

Basem Alkhoudari Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Youssef Dhaflaoui Tiền đạo

47 2 3 1 0 Tiền đạo

18

Mohamad Fakhri Al-Naser Tiền đạo

9 2 2 1 0 Tiền đạo

Hillerød

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Alessio Alicino Tiền vệ

53 1 1 5 0 Tiền vệ

19

Donavan Bagou Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

23

Mathias Veltz Tiền đạo

15 0 1 1 0 Tiền đạo

26

Anton Mayland Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

22

Tobias Koktvedgaard Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Simon Sharif Hậu vệ

53 0 3 2 0 Hậu vệ

5

Lucas Bøje-Larsen Hậu vệ

46 2 5 5 0 Hậu vệ

4

Gregers Arndal Hậu vệ

50 3 2 7 1 Hậu vệ

10

Markus Bay Tiền vệ

40 4 2 2 0 Tiền vệ

HB Køge

Hillerød

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (HB Køge: 1T - 2H - 2B) (Hillerød: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hillerød

4 : 2

(2-1)

HB Køge

05/05/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

HB Køge

1 : 1

(1-1)

Hillerød

19/04/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hillerød

1 : 1

(0-0)

HB Køge

08/03/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

HB Køge

0 : 4

(0-2)

Hillerød

21/07/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Hillerød

0 : 4

(0-1)

HB Køge

Phong độ gần nhất

HB Køge

Phong độ

Hillerød

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

HB Køge

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

24/11/2024

Horsens

HB Køge

0 0

(0) (0)

0.92 -1.75 0.89

0.93 3.25 0.95

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

10/11/2024

HB Køge

Hvidovre

1 0

(0) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.85 3.0 0.80

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

02/11/2024

Vendsyssel

HB Køge

1 1

(0) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.88 2.75 0.88

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

HB Køge

Kolding IF

0 1

(0) (0)

0.85 +1.25 1.00

0.88 3.0 0.77

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

HB Køge

Hobro

4 1

(3) (1)

0.98 +0.75 0.94

0.72 3.0 0.94

T
T

Hillerød

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

24/11/2024

Hillerød

Esbjerg

1 2

(0) (2)

0.97 -0.5 0.95

0.83 2.75 0.93

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

11/11/2024

Hobro

Hillerød

2 2

(0) (2)

0.85 +0 0.90

0.83 2.75 0.86

H
T

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Hillerød

Hvidovre

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

Hillerød

Horsens

2 0

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

1.01 3.0 0.80

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Kolding IF

Hillerød

3 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.94

0.93 2.25 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất