GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 11/11/2024 18:00

SVĐ: DS Arena

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.90

0.83 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.60 2.62

0.86 9.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.96

-0.90 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.25 3.25

0.95 4.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Monday Etim

  • Villads Rasmussen

    Theo Ekié Hansen

    26’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Berzan Kücükylidiz

  • Đang cập nhật

    Martin Thomsen

    31’
  • 37’

    Đang cập nhật

    D. Johansen

  • Đang cập nhật

    Frederik Dietz

    45’
  • 46’

    Rasmus Møller

    Gregers Arndal

  • 58’

    Tobias Arndal

    Alessio Alicino

  • 60’

    Berzan Kücükylidiz

    Mathias Veltz

  • Marco Bruhn

    Oliver Klitten

    63’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Mathias Veltz

  • Oliver Klitten

    Marco Bruhn

    74’
  • 75’

    D. Johansen

    Simon Sharif

  • 76’

    Monday Etim

    Ali Almosawe

  • Oliver Klitten

    Frederik Mortensen

    82’
  • Soren Andreasen

    Alexander Nathan

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 11/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    DS Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Rasmussen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martin Thomsen

  • Ngày sinh:

    06-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    164 (T:55, H:41, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christian Lønstrup

  • Ngày sinh:

    04-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    86 (T:31, H:21, B:34)

4

Phạt góc

3

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

2

Cứu thua

4

16

Phạm lỗi

10

439

Tổng số đường chuyền

586

12

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Hobro Hillerød

Đội hình

Hobro 5-3-2

Huấn luyện viên: Martin Thomsen

Hobro VS Hillerød

5-3-2 Hillerød

Huấn luyện viên: Christian Lønstrup

10

Villads Rasmussen

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

13

Frederik Dietz

13

Frederik Dietz

13

Frederik Dietz

7

Oliver Klitten

7

Oliver Klitten

8

Tobias Arndal

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

20

Berzan Kücükylidiz

20

Berzan Kücükylidiz

20

Berzan Kücükylidiz

20

Berzan Kücükylidiz

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

2

Rasmus Møller

Đội hình xuất phát

Hobro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Villads Rasmussen Tiền vệ

51 5 4 5 0 Tiền vệ

11

Mathias Kristensen Tiền vệ

49 4 9 6 0 Tiền vệ

7

Oliver Klitten Hậu vệ

47 3 5 4 0 Hậu vệ

13

Frederik Dietz Hậu vệ

47 3 4 8 0 Hậu vệ

23

Marco Bruhn Tiền đạo

8 3 1 1 0 Tiền đạo

27

Lukas Klitten Hậu vệ

43 2 5 3 0 Hậu vệ

18

Emil Søgaard Hậu vệ

53 2 1 5 0 Hậu vệ

9

Soren Andreasen Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

12

Marius Jacobsen Hậu vệ

50 0 1 6 0 Hậu vệ

8

Mikkel M. Pedersen Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Jonas Dakir Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Hillerød

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Tobias Arndal Tiền đạo

52 5 12 3 0 Tiền đạo

7

Jonathan Witt Hậu vệ

50 5 2 2 1 Hậu vệ

9

Monday Etim Tiền đạo

16 3 1 2 0 Tiền đạo

2

Rasmus Møller Hậu vệ

43 3 0 2 0 Hậu vệ

20

Berzan Kücükylidiz Tiền vệ

25 2 2 4 0 Tiền vệ

6

Marinus Due Grandt Tiền vệ

52 1 3 4 0 Tiền vệ

27

D. Johansen Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Nicklas Bjerre Schmidt Tiền đạo

48 0 6 4 0 Tiền đạo

1

Adrian Kappenberger Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

21

Kasper Enghardt Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Cornelius Allen Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hobro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Andreas Søndergaard Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

20

Moubarack Compaore Tiền đạo

44 2 0 2 0 Tiền đạo

26

Theo Ekié Hansen Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Laurits Nørby Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

43

Valdemar Schmolker Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Max Nielsen Hậu vệ

33 1 1 0 0 Hậu vệ

3

Jesper Bøge Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Oscar Meedom Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Frederik Mortensen Tiền vệ

26 1 1 8 0 Tiền vệ

Hillerød

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Tobias Koktvedgaard Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Anton Mayland Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

22

Frederik Karlsen Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Gregers Arndal Hậu vệ

48 3 2 7 1 Hậu vệ

29

Ali Almosawe Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Simon Sharif Hậu vệ

51 0 3 2 0 Hậu vệ

23

Mathias Veltz Tiền đạo

13 0 1 1 0 Tiền đạo

34

Alessio Alicino Tiền vệ

51 1 1 5 0 Tiền vệ

Hobro

Hillerød

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hobro: 2T - 3H - 0B) (Hillerød: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hillerød

2 : 2

(1-1)

Hobro

13/11/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Hobro

0 : 0

(0-0)

Hillerød

04/08/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Hillerød

0 : 1

(0-0)

Hobro

02/06/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Hillerød

0 : 0

(0-0)

Hobro

10/04/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Hobro

2 : 1

(1-0)

Hillerød

Phong độ gần nhất

Hobro

Phong độ

Hillerød

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.4
2.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hobro

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

03/11/2024

Esbjerg

Hobro

3 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.96 3.25 0.80

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

27/10/2024

Hobro

Fredericia

1 4

(1) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.89 3.0 0.95

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

HB Køge

Hobro

4 1

(3) (1)

0.98 +0.75 0.94

0.72 3.0 0.94

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hobro

Roskilde

4 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Horsens

Hobro

2 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.88 2.75 0.88

B
X

Hillerød

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

01/11/2024

Hillerød

Hvidovre

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

Hillerød

Horsens

2 0

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

1.01 3.0 0.80

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Kolding IF

Hillerød

3 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.94

0.93 2.25 0.83

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hillerød

Vendsyssel

2 2

(2) (1)

0.95 -1.0 0.90

0.75 3.0 0.90

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

29/09/2024

Esbjerg

Hillerød

1 1

(1) (1)

0.87 +0 0.88

0.92 3.0 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất