GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 02/03/2025 14:00

SVĐ: Nature Energy Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 02/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Nature Energy Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

OB Hobro

Đội hình

OB 4-3-3

Huấn luyện viên:

OB VS Hobro

4-3-3 Hobro

Huấn luyện viên:

17

Luca Kjerrumgaard

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

10

Villads Rasmussen

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

27

Lukas Klitten

13

Frederik Dietz

13

Frederik Dietz

13

Frederik Dietz

7

Oliver Klitten

7

Oliver Klitten

Đội hình xuất phát

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Luca Kjerrumgaard Tiền đạo

33 15 2 0 0 Tiền đạo

10

Louicius Don Deedson Tiền đạo

48 12 6 7 0 Tiền đạo

30

Max Fenger Tiền đạo

33 7 1 3 0 Tiền đạo

18

Max Ejdum Tiền vệ

47 6 2 2 0 Tiền vệ

20

Leeroy Owusu Hậu vệ

49 3 11 3 0 Hậu vệ

2

Nicholas Mickelson Hậu vệ

44 2 5 2 0 Hậu vệ

28

Tobias Slotsager Hậu vệ

47 1 0 5 0 Hậu vệ

29

James Gomez Hậu vệ

29 1 0 3 1 Hậu vệ

7

Tom Trybull Tiền vệ

33 1 0 10 1 Tiền vệ

16

Viljar Myhra Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

14

Gustav Grubbe Madsen Tiền vệ

45 0 0 3 0 Tiền vệ

Hobro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Villads Rasmussen Tiền vệ

54 5 4 5 0 Tiền vệ

11

Mathias Kristensen Tiền vệ

52 4 9 6 0 Tiền vệ

7

Oliver Klitten Hậu vệ

50 3 5 4 0 Hậu vệ

13

Frederik Dietz Hậu vệ

50 3 4 8 0 Hậu vệ

23

Marco Bruhn Tiền đạo

11 3 1 1 0 Tiền đạo

27

Lukas Klitten Hậu vệ

46 2 5 3 0 Hậu vệ

18

Emil Søgaard Hậu vệ

56 2 1 5 0 Hậu vệ

9

Soren Andreasen Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

12

Marius Jacobsen Hậu vệ

53 0 1 6 0 Hậu vệ

8

Mikkel M. Pedersen Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Jonas Dakir Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Martin Hansen Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

23

William Martin Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

11

Markus Jensen Tiền đạo

39 0 3 1 0 Tiền đạo

4

Bjørn Paulsen Hậu vệ

47 3 1 7 0 Hậu vệ

21

Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Jens Berthel Askou Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Yaya Bojang Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Marcus McCoy Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Elias Hansborg Tiền đạo

18 1 0 2 0 Tiền đạo

Hobro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Theo Ekié Hansen Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

40

Mikkel Boye Tiền đạo

18 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Max Nielsen Hậu vệ

36 1 1 0 0 Hậu vệ

4

Oliver Dorph Hậu vệ

18 0 1 0 1 Hậu vệ

1

Andreas Søndergaard Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

16

Oscar Meedom Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jesper Cornelius Tiền đạo

23 8 1 0 0 Tiền đạo

3

Jesper Bøge Hậu vệ

44 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Moubarack Compaore Tiền đạo

47 2 0 2 0 Tiền đạo

OB

Hobro

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OB: 2T - 0H - 0B) (Hobro: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hobro

0 : 3

(0-1)

OB

27/09/2023

Landspokal Cup Đan Mạch

Hobro

0 : 1

(0-1)

OB

Phong độ gần nhất

OB

Phong độ

Hobro

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OB

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

21/02/2025

Hillerød

OB

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Đan Mạch

01/12/2024

OB

B 93

3 3

(2) (2)

1.00 -2.25 0.85

0.87 3.5 0.83

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

25/11/2024

Vendsyssel

OB

1 1

(1) (1)

0.97 +1.0 0.87

0.78 2.75 0.91

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

09/11/2024

OB

Horsens

3 2

(2) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.88 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

03/11/2024

Fredericia

OB

1 4

(0) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.94 3.0 0.94

T
T

Hobro

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

21/02/2025

Hobro

Vendsyssel

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Đan Mạch

29/11/2024

Hvidovre

Hobro

1 0

(1) (0)

0.98 +0.25 0.94

0.89 2.5 0.89

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

22/11/2024

B 93

Hobro

1 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.83 3.0 0.83

T
H

Hạng Nhất Đan Mạch

11/11/2024

Hobro

Hillerød

2 2

(0) (2)

0.85 +0 0.90

0.83 2.75 0.86

H
T

Hạng Nhất Đan Mạch

03/11/2024

Esbjerg

Hobro

3 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.96 3.25 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất