- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
OB Hobro
OB 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Hobro
Huấn luyện viên:
17
Luca Kjerrumgaard
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
10
Villads Rasmussen
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
7
Oliver Klitten
7
Oliver Klitten
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Kjerrumgaard Tiền đạo |
33 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Louicius Don Deedson Tiền đạo |
48 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Max Fenger Tiền đạo |
33 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Max Ejdum Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Leeroy Owusu Hậu vệ |
49 | 3 | 11 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
44 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Tobias Slotsager Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 James Gomez Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Tom Trybull Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Viljar Myhra Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gustav Grubbe Madsen Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Villads Rasmussen Tiền vệ |
54 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathias Kristensen Tiền vệ |
52 | 4 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Oliver Klitten Hậu vệ |
50 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Frederik Dietz Hậu vệ |
50 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Marco Bruhn Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Lukas Klitten Hậu vệ |
46 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Emil Søgaard Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Soren Andreasen Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marius Jacobsen Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mikkel M. Pedersen Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Dakir Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Martin Hansen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 William Martin Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Markus Jensen Tiền đạo |
39 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Bjørn Paulsen Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jens Berthel Askou Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Yaya Bojang Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marcus McCoy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Elias Hansborg Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Theo Ekié Hansen Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mikkel Boye Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Max Nielsen Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Dorph Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Andreas Søndergaard Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oscar Meedom Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jesper Cornelius Tiền đạo |
23 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jesper Bøge Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Moubarack Compaore Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
OB
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
0 : 3
(0-1)
OB
Landspokal Cup Đan Mạch
Hobro
0 : 1
(0-1)
OB
OB
Hobro
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
OB
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Hillerød OB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
OB B 93 |
3 3 (2) (2) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Vendsyssel OB |
1 1 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.78 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
OB Horsens |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fredericia OB |
1 4 (0) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Hobro
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Hobro Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Hvidovre Hobro |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
B 93 Hobro |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
11/11/2024 |
Hobro Hillerød |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.83 2.75 0.86 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Esbjerg Hobro |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 3.25 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12