GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 18/10/2024 16:30

SVĐ: Roskilde Idrætspark

1 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 1 1/2 0.99

-0.98 3.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 4.7 1.31

0.89 10.5 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.78

-0.83 1.5 0.62

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 2.56 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Leeroy Owusu

    Max Ejdum

  • 37’

    Đang cập nhật

    Louicius Don Deedson

  • 44’

    Bjørn Paulsen

    Mihajlo Ivančević

  • Emil Nielsen

    Anders Fæster

    59’
  • Đang cập nhật

    Nichlas Monefeldt Vesterbæk

    62’
  • 65’

    Louicius Don Deedson

    Max Ejdum

  • 66’

    Max Fenger

    Luca Kjerrumgaard

  • Nicklas Halse

    Roni Arabaci

    67’
  • Đang cập nhật

    Arman Taranis

    76’
  • Arman Taranis

    Roni Arabaci

    80’
  • 81’

    Alasana Manneh

    Gustav Grubbe Madsen

  • Andreas Maarup

    Selim Baskaya

    84’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Oliver Skolnik

  • 89’

    Leeroy Owusu

    Nikolaj Juul-Sandberg

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Roskilde Idrætspark

  • Trọng tài chính:

    P. Gammelholm

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mikkel Thygesen

  • Ngày sinh:

    22-10-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-2-3

  • Thành tích:

    17 (T:3, H:1, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Søren Krogh

  • Ngày sinh:

    19-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    34 (T:18, H:6, B:10)

7

Phạt góc

5

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

2

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

7

368

Tổng số đường chuyền

610

5

Dứt điểm

10

1

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Roskilde OB

Đội hình

Roskilde 4-3-3

Huấn luyện viên: Mikkel Thygesen

Roskilde VS OB

4-3-3 OB

Huấn luyện viên: Søren Krogh

15

Arman Taranis

6

Nicklas Halse

6

Nicklas Halse

6

Nicklas Halse

6

Nicklas Halse

2

Mikkel Juhl Andersen

2

Mikkel Juhl Andersen

2

Mikkel Juhl Andersen

2

Mikkel Juhl Andersen

2

Mikkel Juhl Andersen

2

Mikkel Juhl Andersen

10

Louicius Don Deedson

6

Jacob Bonde

6

Jacob Bonde

6

Jacob Bonde

6

Jacob Bonde

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

Đội hình xuất phát

Roskilde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Arman Taranis Tiền đạo

14 4 1 0 0 Tiền đạo

7

Emil Nielsen Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

18

Andreas Maarup Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

2

Mikkel Juhl Andersen Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

6

Nicklas Halse Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

14

Kasper Nyegaard Tiền vệ

13 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Marco Brylov Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

12

Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Oliver Skolnik Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Oliver Astradsson Juul Jensen Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Gustav Leone Fraulo Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Louicius Don Deedson Tiền đạo

42 11 4 7 0 Tiền đạo

30

Max Fenger Tiền đạo

27 6 1 3 0 Tiền đạo

20

Leeroy Owusu Hậu vệ

43 3 9 3 0 Hậu vệ

4

Bjørn Paulsen Hậu vệ

42 3 1 7 0 Hậu vệ

6

Jacob Bonde Tiền vệ

13 3 1 0 0 Tiền vệ

8

Alasana Manneh Tiền vệ

43 2 6 6 0 Tiền vệ

2

Nicholas Mickelson Hậu vệ

39 2 4 2 0 Hậu vệ

18

Max Ejdum Tiền vệ

41 2 2 2 0 Tiền vệ

29

James Gomez Hậu vệ

25 1 0 3 1 Hậu vệ

7

Tom Trybull Tiền đạo

28 1 0 10 1 Tiền đạo

16

Viljar Myhra Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Roskilde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Victor Svensson Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Frederik Engqvist Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Selim Baskaya Tiền vệ

18 2 0 0 0 Tiền vệ

17

Marc Winkel Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Marcus Kristensen Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Anders Fæster Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Roni Arabaci Tiền vệ

15 2 1 4 0 Tiền vệ

16

Alexander Hasmark Jensen Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

22

Jonas Damkjaer Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Mihajlo Ivančević Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Johannes Selven Tiền vệ

26 2 0 0 0 Tiền vệ

17

Luca Kjerrumgaard Tiền đạo

27 14 2 0 0 Tiền đạo

26

Elias Hansborg Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

23

William Martin Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Gustav Grubbe Madsen Hậu vệ

39 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Yaya Bojang Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Martin Hansen Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

Roskilde

OB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Roskilde: 0T - 0H - 2B) (OB: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

OB

3 : 2

(2-0)

Roskilde

01/09/2021

Landspokal Cup Đan Mạch

Roskilde

1 : 2

(1-0)

OB

Phong độ gần nhất

Roskilde

Phong độ

OB

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.8
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Roskilde

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hobro

Roskilde

4 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

29/09/2024

Roskilde

HB Køge

0 2

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.88 3.25 0.88

B
X

Landspokal Cup Đan Mạch

25/09/2024

Roskilde

Silkeborg

1 3

(1) (1)

1.02 +1.25 0.82

0.88 3.0 0.92

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

22/09/2024

OB

Roskilde

3 2

(2) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.90 3.25 0.80

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

13/09/2024

Roskilde

Hvidovre

2 0

(1) (0)

0.87 +0.75 0.97

0.88 2.75 0.96

T
X

OB

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

OB

HB Køge

0 3

(0) (2)

0.85 -2.5 1.00

0.91 4.0 0.74

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

27/09/2024

Kolding IF

OB

1 2

(1) (2)

1.05 +0.5 0.80

0.89 2.5 0.88

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

22/09/2024

OB

Roskilde

3 2

(2) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.90 3.25 0.80

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

14/09/2024

Horsens

OB

2 2

(1) (1)

1.02 +0.5 0.82

0.78 2.75 0.92

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

30/08/2024

OB

Vendsyssel

2 0

(1) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.84 3.5 0.86

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất