Hạng Nhất Đan Mạch - 08/03/2025 14:00
SVĐ: Nature Energy Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
OB Kolding IF
OB 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Kolding IF
Huấn luyện viên:
17
Luca Kjerrumgaard
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
16
Asker Beck
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
24
Casper Jørgensen
24
Casper Jørgensen
22
Isak Tånnander
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Kjerrumgaard Tiền đạo |
33 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Louicius Don Deedson Tiền đạo |
48 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Max Fenger Tiền đạo |
33 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Max Ejdum Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Leeroy Owusu Hậu vệ |
49 | 3 | 11 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
44 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Tobias Slotsager Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 James Gomez Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Tom Trybull Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Viljar Myhra Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gustav Grubbe Madsen Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asker Beck Tiền vệ |
56 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Isak Tånnander Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Jørgensen Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Albert Nørager Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mike Vestergård Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Vestergaard Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Villads Westh Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Sami Jalal Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Lennart Moser Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ari Leifsson Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Enemark Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jens Berthel Askou Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Yaya Bojang Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marcus McCoy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Elias Hansborg Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Martin Hansen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 William Martin Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Markus Jensen Tiền đạo |
39 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Bjørn Paulsen Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Jakob Vadstrup Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Malthe Johnsen Bøndergaard Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jamiu Musbaudeen Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Jacob Vetter Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Momodou Sarr Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Frederik Brinch Møller Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Aegidius Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Abdoulie Njai Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Casper Holmelund Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
OB
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
1 : 2
(1-2)
OB
OB
Kolding IF
0% 80% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
OB
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
OB Hobro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Hillerød OB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
OB B 93 |
3 3 (2) (2) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Vendsyssel OB |
1 1 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.78 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
OB Horsens |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Kolding IF
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Kolding IF B 93 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Esbjerg Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
FC Copenhagen Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kolding IF FC Copenhagen |
1 3 (0) (2) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Kolding IF Horsens |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15