0.97 -2 3/4 0.91
-0.95 3.25 0.79
- - -
- - -
1.45 4.85 6.00
0.90 11.25 0.80
- - -
- - -
0.93 -1 1/2 0.91
0.88 1.25 0.96
- - -
- - -
1.92 2.6 5.75
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Tim Freriks
-
25’
Đang cập nhật
Anton Skipper
-
Nicholas Mickelson
Luca Kjerrumgaard
38’ -
41’
Andreas Lausen
Peter Bjur
-
Alasana Manneh
Max Ejdum
45’ -
Đang cập nhật
Tom Trybull
52’ -
Luca Kjerrumgaard
Max Fenger
62’ -
72’
Julius Beck
Mikail Maden
-
77’
Lucas From
Mikkel Ladefoged
-
78’
Leonel Montano
Andreas Troelsen
-
80’
Đang cập nhật
Mikail Maden
-
Đang cập nhật
Jacob Bonde
83’ -
Max Ejdum
Jens Berthel Askou
89’ -
Đang cập nhật
Gustav Grubbe Madsen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
59%
41%
0
2
6
3
224
159
11
3
4
1
0
2
OB Esbjerg
OB 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Søren Krogh
4-3-1-2 Esbjerg
Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen
17
Luca Kjerrumgaard
4
Bjørn Paulsen
4
Bjørn Paulsen
4
Bjørn Paulsen
4
Bjørn Paulsen
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
20
Leeroy Owusu
10
Louicius Don Deedson
18
Max Ejdum
18
Max Ejdum
12
Andreas Lausen
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
19
Nicklas Strunck
19
Nicklas Strunck
19
Nicklas Strunck
7
Lucas From
7
Lucas From
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luca Kjerrumgaard Tiền đạo |
28 | 14 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Louicius Don Deedson Tiền đạo |
43 | 12 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Max Ejdum Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Leeroy Owusu Hậu vệ |
44 | 3 | 11 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Bjørn Paulsen Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Jacob Bonde Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alasana Manneh Tiền vệ |
44 | 2 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
40 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Tom Trybull Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Viljar Myhra Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mihajlo Ivančević Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Andreas Lausen Tiền vệ |
19 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Freriks Tiền đạo |
15 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas From Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicklas Strunck Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Leonel Montano Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Yacine Bourhane Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Johan Meyer Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonas Mortensen Hậu vệ |
18 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anton Skipper Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Julius Beck Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
OB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Marcus McCoy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Max Fenger Tiền đạo |
28 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Jens Berthel Askou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gustav Grubbe Madsen Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Elias Hansborg Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Yaya Bojang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 William Martin Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Hansen Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mikkel Ladefoged Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kasper Kristensen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Patrick Tjørnelund Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Breki Baldursson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Frederik Flaskager Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Peter Bjur Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Troelsen Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tobias Stagaard Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Mikail Maden Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
OB
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
1 : 2
(0-1)
OB
OB
Esbjerg
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
OB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Roskilde OB |
1 5 (0) (2) |
0.83 1.5 0.99 |
1.02 3.25 0.78 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
OB HB Køge |
0 3 (0) (2) |
0.85 -2.5 1.00 |
0.91 4.0 0.74 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Kolding IF OB |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.89 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
OB Roskilde |
3 2 (2) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.90 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Horsens OB |
2 2 (1) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.78 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Esbjerg
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Esbjerg Fredericia |
0 3 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
B 93 Esbjerg |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Esbjerg Hillerød |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.88 |
0.92 3.0 0.92 |
H
|
X
|
|
26/09/2024 |
Avarta Esbjerg |
2 3 (1) (3) |
- - - |
0.89 3.25 0.88 |
T
|
||
22/09/2024 |
Hvidovre Esbjerg |
3 2 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.0 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21