GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 26/10/2024 15:00

SVĐ: Nature Energy Park

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 3/4 0.91

-0.95 3.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.85 6.00

0.90 11.25 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 1/2 0.91

0.88 1.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.92 2.6 5.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Tim Freriks

  • 25’

    Đang cập nhật

    Anton Skipper

  • Nicholas Mickelson

    Luca Kjerrumgaard

    38’
  • 41’

    Andreas Lausen

    Peter Bjur

  • Alasana Manneh

    Max Ejdum

    45’
  • Đang cập nhật

    Tom Trybull

    52’
  • Luca Kjerrumgaard

    Max Fenger

    62’
  • 72’

    Julius Beck

    Mikail Maden

  • 77’

    Lucas From

    Mikkel Ladefoged

  • 78’

    Leonel Montano

    Andreas Troelsen

  • 80’

    Đang cập nhật

    Mikail Maden

  • Đang cập nhật

    Jacob Bonde

    83’
  • Max Ejdum

    Jens Berthel Askou

    89’
  • Đang cập nhật

    Gustav Grubbe Madsen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nature Energy Park

  • Trọng tài chính:

    F. Svendsen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Søren Krogh

  • Ngày sinh:

    19-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    34 (T:18, H:6, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lars Lungi Sørensen

  • Ngày sinh:

    04-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    25 (T:14, H:2, B:9)

7

Phạt góc

0

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

2

6

Phạm lỗi

3

224

Tổng số đường chuyền

159

11

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

OB Esbjerg

Đội hình

OB 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Søren Krogh

OB VS Esbjerg

4-3-1-2 Esbjerg

Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen

17

Luca Kjerrumgaard

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

4

Bjørn Paulsen

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

20

Leeroy Owusu

10

Louicius Don Deedson

18

Max Ejdum

18

Max Ejdum

12

Andreas Lausen

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

19

Nicklas Strunck

19

Nicklas Strunck

19

Nicklas Strunck

7

Lucas From

7

Lucas From

Đội hình xuất phát

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Luca Kjerrumgaard Tiền đạo

28 14 2 0 0 Tiền đạo

10

Louicius Don Deedson Tiền đạo

43 12 5 7 0 Tiền đạo

18

Max Ejdum Tiền vệ

42 4 2 2 0 Tiền vệ

20

Leeroy Owusu Hậu vệ

44 3 11 3 0 Hậu vệ

4

Bjørn Paulsen Hậu vệ

43 3 1 7 0 Hậu vệ

6

Jacob Bonde Tiền vệ

14 3 1 0 0 Tiền vệ

8

Alasana Manneh Tiền vệ

44 2 6 6 0 Tiền vệ

2

Nicholas Mickelson Hậu vệ

40 2 4 2 0 Hậu vệ

7

Tom Trybull Tiền vệ

29 1 0 10 1 Tiền vệ

16

Viljar Myhra Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

5

Mihajlo Ivančević Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

Esbjerg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Andreas Lausen Tiền vệ

19 10 4 0 0 Tiền vệ

14

Tim Freriks Tiền đạo

15 5 2 1 0 Tiền đạo

7

Lucas From Tiền vệ

15 3 2 0 0 Tiền vệ

19

Nicklas Strunck Tiền vệ

20 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Leonel Montano Hậu vệ

13 2 0 4 0 Hậu vệ

10

Yacine Bourhane Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

25

Johan Meyer Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Jonas Mortensen Hậu vệ

18 0 4 1 0 Hậu vệ

1

Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

3

Anton Skipper Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Julius Beck Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Marcus McCoy Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Max Fenger Tiền đạo

28 6 1 3 0 Tiền đạo

13

Jens Berthel Askou Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Nikolaj Juul-Sandberg Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Gustav Grubbe Madsen Hậu vệ

40 0 0 2 0 Hậu vệ

26

Elias Hansborg Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Yaya Bojang Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

William Martin Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Martin Hansen Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

Esbjerg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mikkel Ladefoged Tiền đạo

8 3 0 0 0 Tiền đạo

16

Kasper Kristensen Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

4

Patrick Tjørnelund Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Breki Baldursson Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Frederik Flaskager Tiền đạo

15 4 1 0 0 Tiền đạo

11

Peter Bjur Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Andreas Troelsen Hậu vệ

19 1 1 0 0 Hậu vệ

15

Tobias Stagaard Hậu vệ

17 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Mikail Maden Tiền vệ

16 1 2 1 0 Tiền vệ

OB

Esbjerg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OB: 1T - 0H - 0B) (Esbjerg: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/07/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Esbjerg

1 : 2

(0-1)

OB

Phong độ gần nhất

OB

Phong độ

Esbjerg

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
2.0
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OB

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Roskilde

OB

1 5

(0) (2)

0.83 1.5 0.99

1.02 3.25 0.78

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

OB

HB Køge

0 3

(0) (2)

0.85 -2.5 1.00

0.91 4.0 0.74

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

27/09/2024

Kolding IF

OB

1 2

(1) (2)

1.05 +0.5 0.80

0.89 2.5 0.88

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

22/09/2024

OB

Roskilde

3 2

(2) (0)

0.90 -1.75 0.95

0.90 3.25 0.80

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

14/09/2024

Horsens

OB

2 2

(1) (1)

1.02 +0.5 0.82

0.78 2.75 0.92

B
T

Esbjerg

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

19/10/2024

Esbjerg

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.93 -0.5 0.90

0.83 3.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

B 93

Esbjerg

0 4

(0) (2)

0.82 +0.75 1.02

0.93 3.25 0.95

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

29/09/2024

Esbjerg

Hillerød

1 1

(1) (1)

0.87 +0 0.88

0.92 3.0 0.92

H
X

Landspokal Cup Đan Mạch

26/09/2024

Avarta

Esbjerg

2 3

(1) (3)

- - -

0.89 3.25 0.88

T

Hạng Nhất Đan Mạch

22/09/2024

Hvidovre

Esbjerg

3 2

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.90 3.0 0.76

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất