- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hobro Vendsyssel
Hobro 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Vendsyssel
Huấn luyện viên:
10
Villads Rasmussen
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
7
Oliver Klitten
7
Oliver Klitten
9
Lasse Steffensen
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Villads Rasmussen Tiền vệ |
54 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathias Kristensen Tiền vệ |
52 | 4 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Oliver Klitten Hậu vệ |
50 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Frederik Dietz Hậu vệ |
50 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Marco Bruhn Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Lukas Klitten Hậu vệ |
46 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Emil Søgaard Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Soren Andreasen Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marius Jacobsen Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mikkel M. Pedersen Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Dakir Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lasse Steffensen Hậu vệ |
44 | 11 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Oskar Öhlenschlaeger Tiền vệ |
51 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Jensen Tiền vệ |
54 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
49 Shanyder Borgelin Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Frederik Børsting Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Rasmus Thellufsen Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kasper Kusk Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Benjamin Clemmensen Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Gustav Mortensen Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Schulz Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Mads Lauritsen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Max Nielsen Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Dorph Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Andreas Søndergaard Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oscar Meedom Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jesper Cornelius Tiền đạo |
23 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jesper Bøge Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Moubarack Compaore Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Theo Ekié Hansen Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mikkel Boye Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mikkel Lassen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcus Hannesbo Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Magnus Nielsen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ayo Simon Okosun Tiền vệ |
43 | 7 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Magnus Kaastrup Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Mads Greve Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
29 Victor Mpindi Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Adam Ahmad Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Philip Rejnhold Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hobro
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
0 : 3
(0-1)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
4 : 1
(0-1)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
3 : 1
(0-1)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
1 : 1
(1-1)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
0 : 1
(0-0)
Vendsyssel
Hobro
Vendsyssel
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hobro
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Hvidovre Hobro |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
B 93 Hobro |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
11/11/2024 |
Hobro Hillerød |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.83 2.75 0.86 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Esbjerg Hobro |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Hobro Fredericia |
1 4 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.89 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Vendsyssel
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Vendsyssel Esbjerg |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Vendsyssel OB |
1 1 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.78 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kolding IF Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vendsyssel HB Køge |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Hvidovre Vendsyssel |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 3.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 28