Hạng Nhất Đan Mạch - 02/11/2024 14:00
SVĐ: Hjørring Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.82
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
1.75 3.70 4.20
0.95 10 0.86
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.75 1.0 -0.92
- - -
- - -
2.37 2.30 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Mikkel Lassen
Lucas Jensen
9’ -
11’
Gabriel Culhaci
Christian Tue Jensen
-
Đang cập nhật
Marcus Hannesbo
24’ -
Omar Jebali
Benjamin Clemmensen
46’ -
57’
Đang cập nhật
Gabriel Larsen
-
62’
Gabriel Larsen
Youssef Dhaflaoui
-
Oskar Öhlenschlaeger
Magnus Kaastrup
64’ -
65’
Đang cập nhật
Jafar Arias
-
67’
Đang cập nhật
Mattias Jakobsen
-
71’
Silas Hald
Michael Mulder
-
Kasper Kusk
Lasse Steffensen
73’ -
76’
Đang cập nhật
Christian Tue Jensen
-
78’
Đang cập nhật
Gabriel Culhaci
-
Oskar Öhlenschlaeger
Adam Ahmad
87’ -
89’
Đang cập nhật
Jafar Arias
-
Đang cập nhật
Lucas Jensen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
63%
37%
1
2
11
13
569
336
9
8
3
2
1
1
Vendsyssel HB Køge
Vendsyssel 4-4-2
Huấn luyện viên: Bo Zinck
4-4-2 HB Køge
Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen
8
Ayo Simon Okosun
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
22
Rasmus Thellufsen
34
Omar Jebali
34
Omar Jebali
26
Jafar Arias
4
Hans Christian Bonnesen
4
Hans Christian Bonnesen
4
Hans Christian Bonnesen
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
4
Hans Christian Bonnesen
4
Hans Christian Bonnesen
4
Hans Christian Bonnesen
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ayo Simon Okosun Tiền vệ |
40 | 7 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
20 Oskar Öhlenschlaeger Tiền vệ |
48 | 6 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Omar Jebali Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Frederik Børsting Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Rasmus Thellufsen Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kasper Kusk Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcus Hannesbo Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Magnus Kaastrup Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Schulz Thủ môn |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mikkel Lassen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Mads Lauritsen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jafar Arias Tiền đạo |
31 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Marcus Gudmann Hậu vệ |
38 | 6 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Christian Tue Jensen Tiền vệ |
44 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Hans Christian Bonnesen Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Culhaci Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Gabriel Larsen Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Silas Hald Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Niklas Jakobsen Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mattias Jakobsen Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Berkant Bayrak Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Michael Chacón Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Mads Greve Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Magnus Nielsen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Victor Mpindi Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Lasse Steffensen Tiền đạo |
40 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas Jensen Tiền đạo |
50 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Gustav Mortensen Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Benjamin Clemmensen Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Adam Ahmad Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Philip Rejnhold Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Youssef Dhaflaoui Tiền đạo |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Molik Khan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joachim Rothmann Tiền đạo |
16 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Patrick Weah Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Michael Mulder Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Noah Emil Sømmergaard Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Saman Jalaei Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Alfred Göthler Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vendsyssel
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
0 : 2
(0-2)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
2 : 0
(1-0)
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
3 : 1
(0-1)
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
1 : 0
(1-0)
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
1 : 2
(1-1)
Vendsyssel
Vendsyssel
HB Køge
80% 20% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vendsyssel
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Hvidovre Vendsyssel |
3 1 (3) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Vendsyssel B 93 |
1 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.86 |
0.88 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
04/10/2024 |
Hillerød Vendsyssel |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.75 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Vendsyssel Hvidovre |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.75 0.96 |
X
|
||
25/09/2024 |
Vendsyssel Brøndby |
0 5 (0) (4) |
1.02 +2.0 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
HB Køge
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
HB Køge Kolding IF |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
HB Køge Hobro |
4 1 (3) (1) |
0.98 +0.75 0.94 |
0.72 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
OB HB Køge |
0 3 (0) (2) |
0.85 -2.5 1.00 |
0.91 4.0 0.74 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Roskilde HB Køge |
0 2 (0) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
HB Køge FC Copenhagen |
0 2 (0) (0) |
0.85 +3.0 1.00 |
0.86 4.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 18