GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 08/11/2024 18:00

SVĐ: Autocentralen Park

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 0.95

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.33 5.50

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/2 0.70

0.91 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.25 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Mads Greve

  • Đang cập nhật

    Casper Jørgensen

    44’
  • 46’

    Mads Greve

    Benjamin Clemmensen

  • 56’

    Đang cập nhật

    Frederik Børsting

  • Isak Tånnander

    Asker Beck

    67’
  • 69’

    Marcus Hannesbo

    Lucas Jensen

  • Sterling Yatéké

    Frederik Brinch Møller

    79’
  • 84’

    Magnus Kaastrup

    Adam Ahmad

  • 90’

    Đang cập nhật

    Kasper Kusk

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 08/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Autocentralen Park

  • Trọng tài chính:

    J. Stausgaard Kobberrød

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lasse Holmgaard

  • Ngày sinh:

    10-04-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    22 (T:10, H:6, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mads Kristensen

  • Ngày sinh:

    04-07-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:3, B:0)

3

Phạt góc

2

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

4

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

14

361

Tổng số đường chuyền

610

7

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Kolding IF Vendsyssel

Đội hình

Kolding IF 5-3-2

Huấn luyện viên: Lasse Holmgaard

Kolding IF VS Vendsyssel

5-3-2 Vendsyssel

Huấn luyện viên: Mads Kristensen

22

Isak Tånnander

4

Christian Vestergaard

4

Christian Vestergaard

4

Christian Vestergaard

4

Christian Vestergaard

4

Christian Vestergaard

8

Mike Vestergård

8

Mike Vestergård

8

Mike Vestergård

3

Albert Nørager

3

Albert Nørager

8

Ayo Simon Okosun

10

Magnus Kaastrup

10

Magnus Kaastrup

10

Magnus Kaastrup

22

Rasmus Thellufsen

22

Rasmus Thellufsen

22

Rasmus Thellufsen

22

Rasmus Thellufsen

10

Magnus Kaastrup

10

Magnus Kaastrup

10

Magnus Kaastrup

Đội hình xuất phát

Kolding IF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Isak Tånnander Tiền đạo

44 6 3 4 0 Tiền đạo

24

Casper Jørgensen Tiền vệ

17 4 1 5 0 Tiền vệ

3

Albert Nørager Hậu vệ

49 2 2 6 0 Hậu vệ

8

Mike Vestergård Tiền vệ

48 2 2 6 0 Tiền vệ

17

Sterling Yatéké Tiền đạo

18 2 2 2 0 Tiền đạo

4

Christian Vestergaard Hậu vệ

42 2 0 14 0 Hậu vệ

33

Jamiu Musbaudeen Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

29

Sami Jalal Hậu vệ

19 0 2 3 0 Hậu vệ

99

Lennart Moser Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

15

Christian Enemark Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Ari Leifsson Hậu vệ

26 0 0 3 1 Hậu vệ

Vendsyssel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ayo Simon Okosun Hậu vệ

41 7 0 12 0 Hậu vệ

49

Shanyder Borgelin Tiền đạo

12 4 0 4 0 Tiền đạo

6

Frederik Børsting Tiền vệ

30 2 3 4 0 Tiền vệ

10

Magnus Kaastrup Tiền đạo

17 2 3 4 0 Tiền đạo

22

Rasmus Thellufsen Tiền vệ

29 2 2 1 0 Tiền vệ

17

Kasper Kusk Tiền đạo

17 2 1 1 0 Tiền đạo

11

Marcus Hannesbo Tiền vệ

37 1 3 4 0 Tiền vệ

5

Mads Greve Hậu vệ

48 1 0 10 0 Hậu vệ

2

Gustav Mortensen Tiền vệ

15 0 3 0 0 Tiền vệ

1

Lasse Schulz Thủ môn

17 1 0 0 0 Thủ môn

73

Mads Lauritsen Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kolding IF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Malthe Johnsen Bøndergaard Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ernest Agyiri Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jakob Vadstrup Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Momodou Sarr Tiền đạo

17 1 0 2 0 Tiền đạo

32

Jacob Vetter Hậu vệ

50 1 0 6 1 Hậu vệ

25

Bertram Kvist Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Asker Beck Tiền vệ

51 8 5 3 0 Tiền vệ

12

Frederik Brinch Møller Tiền vệ

23 1 1 1 0 Tiền vệ

1

Jonathan Aegidius Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Vendsyssel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Benjamin Clemmensen Hậu vệ

9 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Philip Rejnhold Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Adam Ahmad Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Lucas Jensen Tiền vệ

51 5 5 7 0 Tiền vệ

16

Magnus Nielsen Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

34

Omar Jebali Hậu vệ

46 3 1 5 0 Hậu vệ

29

Victor Mpindi Tiền vệ

32 1 1 5 0 Tiền vệ

9

Lasse Steffensen Tiền đạo

41 11 2 3 0 Tiền đạo

31

Andreas Kristiansen Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Kolding IF

Vendsyssel

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kolding IF: 1T - 1H - 3B) (Vendsyssel: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Vendsyssel

2 : 1

(1-1)

Kolding IF

03/05/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Vendsyssel

2 : 4

(2-2)

Kolding IF

13/04/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Kolding IF

0 : 0

(0-0)

Vendsyssel

12/11/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Kolding IF

0 : 1

(0-1)

Vendsyssel

23/08/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Vendsyssel

2 : 1

(1-0)

Kolding IF

Phong độ gần nhất

Kolding IF

Phong độ

Vendsyssel

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kolding IF

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

02/11/2024

Roskilde

Kolding IF

0 1

(0) (0)

1.05 +0.75 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

Landspokal Cup Đan Mạch

29/10/2024

Frem

Kolding IF

0 2

(0) (0)

0.82 +1.25 1.02

0.90 2.75 0.92

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

HB Køge

Kolding IF

0 1

(0) (0)

0.85 +1.25 1.00

0.88 3.0 0.77

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Kolding IF

Hillerød

3 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.94

0.93 2.25 0.83

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

07/10/2024

Hvidovre

Kolding IF

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

T
X

Vendsyssel

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

02/11/2024

Vendsyssel

HB Køge

1 1

(0) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.88 2.75 0.88

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

26/10/2024

Hvidovre

Vendsyssel

3 1

(3) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.86 3.0 0.90

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Vendsyssel

B 93

1 2

(0) (0)

1.00 -0.75 0.86

0.88 3.0 0.96

B
H

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hillerød

Vendsyssel

2 2

(2) (1)

0.95 -1.0 0.90

0.75 3.0 0.90

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Vendsyssel

Hvidovre

0 1

(0) (0)

- - -

0.81 2.75 0.96

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 14

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 26

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 11

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 19

14 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất