Hạng Nhất Đan Mạch - 09/03/2025 13:00
SVĐ: Roskilde Idrætspark
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Roskilde Vendsyssel
Roskilde 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Vendsyssel
Huấn luyện viên:
15
Arman Taranis
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
4
Oliver Skolnik
7
Emil Nielsen
7
Emil Nielsen
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
18
Andreas Maarup
10
Roni Arabaci
9
Lasse Steffensen
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
6
Frederik Børsting
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
49
Shanyder Borgelin
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Arman Taranis Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Roni Arabaci Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Emil Nielsen Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Andreas Maarup Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Oliver Skolnik Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Kasper Nyegaard Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marco Brylov Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Magnus Lysholm Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Oliver Astradsson Juul Jensen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Gustav Leone Fraulo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lasse Steffensen Hậu vệ |
44 | 11 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Oskar Öhlenschlaeger Tiền vệ |
51 | 6 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Jensen Tiền vệ |
54 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
49 Shanyder Borgelin Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Frederik Børsting Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Rasmus Thellufsen Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kasper Kusk Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Benjamin Clemmensen Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Gustav Mortensen Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lasse Schulz Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Mads Lauritsen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Roskilde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Oscar Reenberg Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marc Winkel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nicklas Halse Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mikkel Juhl Andersen Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Frederik Engqvist Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jonas Damkjaer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Selim Baskaya Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Anders Fæster Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Victor Svensson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vendsyssel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Mads Greve Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
29 Victor Mpindi Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Adam Ahmad Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Philip Rejnhold Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Mikkel Lassen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcus Hannesbo Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Magnus Nielsen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ayo Simon Okosun Tiền vệ |
43 | 7 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Magnus Kaastrup Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Roskilde
Vendsyssel
Hạng Nhất Đan Mạch
Vendsyssel
3 : 0
(0-0)
Roskilde
Roskilde
Vendsyssel
60% 40% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Roskilde
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Roskilde Hillerød |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Horsens Roskilde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Roskilde Fredericia |
0 2 (0) (0) |
0.99 +0.5 0.93 |
0.98 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Hvidovre Roskilde |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Esbjerg Roskilde |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.82 3.0 0.95 |
B
|
X
|
Vendsyssel
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Vendsyssel Horsens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Hobro Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Vendsyssel Esbjerg |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Vendsyssel OB |
1 1 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.78 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kolding IF Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12