GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Landspokal Cup Đan Mạch - 30/10/2024 16:00

SVĐ: Blue Water Arena

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 1/2 0.96

0.89 3.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.90 1.95

-0.89 10.5 0.67

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.86 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.50 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Vincent Müller

    Rody de Boer

  • 24’

    Kelvin John

    Mathias Jørgensen

  • 34’

    Đang cập nhật

    Lars Kramer

  • 63’

    John Iredale

    Jubril Adedeji

  • 73’

    Đang cập nhật

    Mathias Jørgensen

  • Nicklas Strunck

    Breki Baldursson

    78’
  • Andreas Lausen

    Oliver Ross

    79’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Blue Water Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Putros

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lars Lungi Sørensen

  • Ngày sinh:

    04-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    25 (T:14, H:2, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Menno van Dam

  • Ngày sinh:

    19-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    23 (T:7, H:7, B:9)

9

Phạt góc

6

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

5

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

1

374

Tổng số đường chuyền

249

16

Dứt điểm

18

4

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Esbjerg AaB

Đội hình

Esbjerg 4-3-3

Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen

Esbjerg VS AaB

4-3-3 AaB

Huấn luyện viên: Menno van Dam

12

Andreas Lausen

5

Andreas Troelsen

5

Andreas Troelsen

5

Andreas Troelsen

5

Andreas Troelsen

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

11

Mathias Jørgensen

17

Andres Jasson

17

Andres Jasson

17

Andres Jasson

17

Andres Jasson

4

Lars Kramer

4

Lars Kramer

27

Kelvin John

27

Kelvin John

27

Kelvin John

20

Kasper Jørgensen

Đội hình xuất phát

Esbjerg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Andreas Lausen Tiền vệ

20 10 4 0 0 Tiền vệ

14

Tim Freriks Tiền đạo

16 6 2 1 0 Tiền đạo

19

Nicklas Strunck Tiền vệ

21 2 1 1 0 Tiền vệ

10

Yacine Bourhane Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

5

Andreas Troelsen Hậu vệ

20 1 1 0 0 Hậu vệ

11

Peter Bjur Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Tobias Stagaard Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

25

Johan Meyer Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Jonas Mortensen Hậu vệ

19 0 4 1 0 Hậu vệ

16

Kasper Kristensen Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

17

Julius Beck Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mathias Jørgensen Tiền vệ

29 18 4 1 0 Tiền vệ

20

Kasper Jørgensen Hậu vệ

51 7 5 9 0 Hậu vệ

4

Lars Kramer Hậu vệ

54 5 1 3 0 Hậu vệ

27

Kelvin John Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

17

Andres Jasson Tiền vệ

15 1 2 4 0 Tiền vệ

19

John Iredale Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Vincent Müller Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

13

Bjarne Pudel Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Marc Nielsen Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Kasper Davidsen Tiền vệ

21 0 0 5 0 Tiền vệ

6

Mylian Jimenez Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Esbjerg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lucas From Tiền vệ

16 3 2 0 0 Tiền vệ

27

Breki Baldursson Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Mikkel Ladefoged Tiền đạo

9 3 0 0 0 Tiền đạo

4

Patrick Tjørnelund Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Frederik Flaskager Tiền đạo

16 4 1 0 0 Tiền đạo

3

Anton Skipper Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

21

Leonel Montano Hậu vệ

14 2 0 4 0 Hậu vệ

6

Jesper Lauridsen Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Nóel Atli Arnórsson Hậu vệ

32 0 1 2 0 Hậu vệ

10

Oliver Ross Tiền đạo

53 8 7 4 1 Tiền đạo

47

Valdemar Møller Damgaard Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Oumar Diakhité Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Melker Widell Tiền vệ

45 10 7 8 1 Tiền vệ

14

Andreas Bruus Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Diego Caballo Tiền vệ

37 1 3 0 1 Tiền vệ

7

Jubril Adedeji Tiền đạo

22 1 3 3 0 Tiền đạo

22

Rody de Boer Thủ môn

42 0 0 2 0 Thủ môn

Esbjerg

AaB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Esbjerg: 1T - 0H - 0B) (AaB: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/08/2020

Giao Hữu CLB

Esbjerg

2 : 1

(2-0)

AaB

Phong độ gần nhất

Esbjerg

Phong độ

AaB

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Esbjerg

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

26/10/2024

OB

Esbjerg

2 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.91

1.05 3.25 0.79

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

19/10/2024

Esbjerg

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.93 -0.5 0.90

0.83 3.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

B 93

Esbjerg

0 4

(0) (2)

0.82 +0.75 1.02

0.93 3.25 0.95

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

29/09/2024

Esbjerg

Hillerød

1 1

(1) (1)

0.87 +0 0.88

0.92 3.0 0.92

H
X

Landspokal Cup Đan Mạch

26/09/2024

Avarta

Esbjerg

2 3

(1) (3)

- - -

0.89 3.25 0.88

T

AaB

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

25/10/2024

Silkeborg

AaB

1 1

(0) (1)

0.93 -0.5 0.97

0.83 3.0 0.84

T
X

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

AaB

Randers

0 2

(0) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.84 2.75 0.91

B
X

VĐQG Đan Mạch

04/10/2024

Vejle

AaB

2 2

(1) (0)

0.80 +0 0.99

0.70 2.5 1.10

H
T

VĐQG Đan Mạch

29/09/2024

AaB

SønderjyskE

3 0

(0) (0)

0.97 +0 0.95

0.79 2.75 0.93

T
T

VĐQG Đan Mạch

23/09/2024

FC Copenhagen

AaB

2 0

(0) (0)

1.00 -1.75 0.90

0.90 3.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất