0.94 1/2 0.96
0.89 3.25 0.80
- - -
- - -
3.30 3.90 1.95
-0.89 10.5 0.67
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.86 1.25 0.98
- - -
- - -
3.60 2.50 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Vincent Müller
Rody de Boer
-
24’
Kelvin John
Mathias Jørgensen
-
34’
Đang cập nhật
Lars Kramer
-
63’
John Iredale
Jubril Adedeji
-
73’
Đang cập nhật
Mathias Jørgensen
-
Nicklas Strunck
Breki Baldursson
78’ -
Andreas Lausen
Oliver Ross
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
60%
40%
5
4
0
1
374
249
16
18
4
7
0
0
Esbjerg AaB
Esbjerg 4-3-3
Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen
4-3-3 AaB
Huấn luyện viên: Menno van Dam
12
Andreas Lausen
5
Andreas Troelsen
5
Andreas Troelsen
5
Andreas Troelsen
5
Andreas Troelsen
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
11
Mathias Jørgensen
17
Andres Jasson
17
Andres Jasson
17
Andres Jasson
17
Andres Jasson
4
Lars Kramer
4
Lars Kramer
27
Kelvin John
27
Kelvin John
27
Kelvin John
20
Kasper Jørgensen
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Andreas Lausen Tiền vệ |
20 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Freriks Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Nicklas Strunck Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Yacine Bourhane Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Troelsen Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Peter Bjur Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tobias Stagaard Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Johan Meyer Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonas Mortensen Hậu vệ |
19 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Kasper Kristensen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Julius Beck Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mathias Jørgensen Tiền vệ |
29 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Kasper Jørgensen Hậu vệ |
51 | 7 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Lars Kramer Hậu vệ |
54 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Kelvin John Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Andres Jasson Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 John Iredale Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vincent Müller Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Bjarne Pudel Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Marc Nielsen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Kasper Davidsen Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mylian Jimenez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lucas From Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Breki Baldursson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mikkel Ladefoged Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Patrick Tjørnelund Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Frederik Flaskager Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Anton Skipper Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Leonel Montano Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Jesper Lauridsen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nóel Atli Arnórsson Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Oliver Ross Tiền đạo |
53 | 8 | 7 | 4 | 1 | Tiền đạo |
47 Valdemar Møller Damgaard Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Oumar Diakhité Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Melker Widell Tiền vệ |
45 | 10 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
14 Andreas Bruus Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Diego Caballo Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Jubril Adedeji Tiền đạo |
22 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Rody de Boer Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Esbjerg
AaB
Giao Hữu CLB
Esbjerg
2 : 1
(2-0)
AaB
Esbjerg
AaB
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Esbjerg
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
OB Esbjerg |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
1.05 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Esbjerg Fredericia |
0 3 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
B 93 Esbjerg |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Esbjerg Hillerød |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.88 |
0.92 3.0 0.92 |
H
|
X
|
|
26/09/2024 |
Avarta Esbjerg |
2 3 (1) (3) |
- - - |
0.89 3.25 0.88 |
T
|
AaB
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Silkeborg AaB |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
AaB Randers |
0 2 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Vejle AaB |
2 2 (1) (0) |
0.80 +0 0.99 |
0.70 2.5 1.10 |
H
|
T
|
|
29/09/2024 |
AaB SønderjyskE |
3 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.79 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
FC Copenhagen AaB |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.90 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 21