GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 10/11/2024 13:00

SVĐ: Blue Water Arena

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/4 0.95

0.82 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 4.00 4.33

0.85 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.94 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.50 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Leonel Montano

    Tim Freriks

    31’
  • 46’

    Oliver Astradsson Juul Jensen

    Selim Baskaya

  • Yacine Bourhane

    Julius Beck

    53’
  • 55’

    Roni Arabaci

    Anders Fæster

  • Tim Freriks

    Nicklas Strunck

    65’
  • 69’

    Mikkel Juhl Andersen

    Frederik Engqvist

  • Andreas Troelsen

    Breki Baldursson

    76’
  • 82’

    Nicklas Halse

    Marcus Kristensen

  • Andreas Lausen

    Elias Andersen

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Blue Water Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lars Lungi Sørensen

  • Ngày sinh:

    04-05-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    25 (T:14, H:2, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anders Theil

  • Ngày sinh:

    03-03-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:0, B:3)

3

Phạt góc

3

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

9

12

Phạm lỗi

7

445

Tổng số đường chuyền

486

21

Dứt điểm

11

11

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

3

Esbjerg Roskilde

Đội hình

Esbjerg 4-3-3

Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen

Esbjerg VS Roskilde

4-3-3 Roskilde

Huấn luyện viên: Anders Theil

12

Andreas Lausen

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

10

Yacine Bourhane

21

Leonel Montano

21

Leonel Montano

21

Leonel Montano

21

Leonel Montano

21

Leonel Montano

21

Leonel Montano

10

Roni Arabaci

4

Oliver Skolnik

4

Oliver Skolnik

4

Oliver Skolnik

2

Mikkel Juhl Andersen

2

Mikkel Juhl Andersen

2

Mikkel Juhl Andersen

2

Mikkel Juhl Andersen

18

Andreas Maarup

18

Andreas Maarup

7

Emil Nielsen

Đội hình xuất phát

Esbjerg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Andreas Lausen Tiền đạo

22 11 5 0 0 Tiền đạo

14

Tim Freriks Tiền đạo

18 7 2 1 0 Tiền đạo

7

Lucas From Tiền đạo

18 3 2 0 0 Tiền đạo

21

Leonel Montano Tiền vệ

16 2 0 4 0 Tiền vệ

10

Yacine Bourhane Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

5

Andreas Troelsen Hậu vệ

22 1 1 0 0 Hậu vệ

25

Johan Meyer Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Jonas Mortensen Hậu vệ

21 0 4 1 0 Hậu vệ

17

Julius Beck Tiền vệ

10 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

3

Anton Skipper Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

Roskilde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Roni Arabaci Tiền đạo

18 3 1 4 0 Tiền đạo

7

Emil Nielsen Tiền đạo

18 1 1 0 0 Tiền đạo

18

Andreas Maarup Tiền đạo

24 1 1 2 0 Tiền đạo

4

Oliver Skolnik Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Mikkel Juhl Andersen Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

6

Nicklas Halse Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Marco Brylov Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

26

Magnus Lysholm Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Nichlas Monefeldt Vesterbæk Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Gustav Leone Fraulo Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Oliver Astradsson Juul Jensen Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Esbjerg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Frederik Flaskager Tiền đạo

17 4 1 0 0 Tiền đạo

19

Nicklas Strunck Tiền vệ

23 2 1 1 0 Tiền vệ

16

Kasper Kristensen Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

27

Breki Baldursson Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Mikkel Ladefoged Tiền đạo

11 3 0 0 0 Tiền đạo

4

Patrick Tjørnelund Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Elias Andersen Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

11

Peter Bjur Tiền vệ

14 2 1 1 0 Tiền vệ

6

Jesper Lauridsen Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Roskilde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Marcus Kristensen Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Arman Taranis Tiền đạo

17 5 2 2 0 Tiền đạo

11

Selim Baskaya Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Alexander Hasmark Jensen Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

22

Jonas Damkjaer Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Anders Fæster Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Zaki Hamade Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Frederik Engqvist Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Marc Winkel Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Esbjerg

Roskilde

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Esbjerg: 1T - 0H - 0B) (Roskilde: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Roskilde

1 : 2

(0-0)

Esbjerg

Phong độ gần nhất

Esbjerg

Phong độ

Roskilde

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Esbjerg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

03/11/2024

Esbjerg

Hobro

3 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.96 3.25 0.80

T
T

Landspokal Cup Đan Mạch

30/10/2024

Esbjerg

AaB

0 2

(0) (1)

0.94 +0.5 0.96

0.89 3.25 0.80

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

26/10/2024

OB

Esbjerg

2 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.91

1.05 3.25 0.79

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

19/10/2024

Esbjerg

Fredericia

0 3

(0) (1)

0.93 -0.5 0.90

0.83 3.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

B 93

Esbjerg

0 4

(0) (2)

0.82 +0.75 1.02

0.93 3.25 0.95

T
T

Roskilde

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

02/11/2024

Roskilde

Kolding IF

0 1

(0) (0)

1.05 +0.75 0.80

1.05 2.5 0.75

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

25/10/2024

B 93

Roskilde

0 1

(0) (1)

0.83 +0 0.95

0.93 3.0 0.73

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

18/10/2024

Roskilde

OB

1 5

(0) (2)

0.83 1.5 0.99

1.02 3.25 0.78

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hobro

Roskilde

4 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Nhất Đan Mạch

29/09/2024

Roskilde

HB Køge

0 2

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.88 3.25 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 6

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất