Hạng Nhất Đan Mạch - 03/11/2024 13:00
SVĐ: Blue Water Arena
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.96 3.25 0.80
- - -
- - -
2.25 3.75 2.75
0.85 10.75 0.85
- - -
- - -
0.72 0 1.00
0.92 1.25 0.96
- - -
- - -
2.75 2.40 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Andreas Lausen
Tim Freriks
8’ -
19’
Jesper Cornelius
Marco Bruhn
-
35’
Đang cập nhật
Mikkel M. Pedersen
-
Jonas Mortensen
Patrick Tjørnelund
42’ -
Nicklas Strunck
Leonel Montano
46’ -
57’
Lukas Klitten
Marco Bruhn
-
Lucas From
Peter Bjur
63’ -
68’
Mikkel M. Pedersen
Zander Hyltoft
-
Đang cập nhật
Tobias Stagaard
75’ -
80’
Đang cập nhật
Mathias Kristensen
-
Julius Beck
Peter Bjur
86’ -
Julius Beck
Andreas Lausen
88’ -
89’
Soren Andreasen
Moubarack Compaore
-
Đang cập nhật
Peter Bjur
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
51%
49%
7
2
15
4
497
475
16
17
5
8
0
1
Esbjerg Hobro
Esbjerg 4-3-3
Huấn luyện viên: Lars Lungi Sørensen
4-3-3 Hobro
Huấn luyện viên: Martin Thomsen
12
Andreas Lausen
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
10
Yacine Bourhane
19
Nicklas Strunck
19
Nicklas Strunck
19
Nicklas Strunck
19
Nicklas Strunck
19
Nicklas Strunck
19
Nicklas Strunck
14
Jesper Cornelius
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
7
Oliver Klitten
7
Oliver Klitten
7
Oliver Klitten
11
Mathias Kristensen
11
Mathias Kristensen
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Andreas Lausen Tiền vệ |
21 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Freriks Tiền đạo |
17 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas From Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicklas Strunck Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Yacine Bourhane Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Troelsen Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Johan Meyer Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Tobias Stagaard Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonas Mortensen Hậu vệ |
20 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Daniel Gadegaard Andersen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Julius Beck Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jesper Cornelius Tiền đạo |
20 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Villads Rasmussen Tiền vệ |
50 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathias Kristensen Tiền vệ |
48 | 3 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Oliver Klitten Tiền vệ |
46 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Frederik Dietz Hậu vệ |
46 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Lukas Klitten Hậu vệ |
42 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Emil Søgaard Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Soren Andreasen Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marius Jacobsen Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mikkel M. Pedersen Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Dakir Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Esbjerg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Patrick Tjørnelund Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mikkel Ladefoged Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Leonel Montano Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Kasper Kristensen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Anton Skipper Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Peter Bjur Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jesper Lauridsen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Elias Andersen Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Breki Baldursson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Max Nielsen Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Moubarack Compaore Tiền đạo |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Alexander Nathan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oscar Meedom Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Andreas Søndergaard Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Zander Hyltoft Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marco Bruhn Tiền đạo |
7 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Laurits Nørby Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Magnus Rosengreen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Esbjerg
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
3 : 6
(1-3)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
1 : 2
(0-2)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
2 : 2
(2-1)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
2 : 6
(0-3)
Esbjerg
Hạng Nhất Đan Mạch
Esbjerg
2 : 1
(0-1)
Hobro
Esbjerg
Hobro
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Esbjerg
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Esbjerg AaB |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.96 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
OB Esbjerg |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
1.05 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Esbjerg Fredericia |
0 3 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
B 93 Esbjerg |
0 4 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Esbjerg Hillerød |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.88 |
0.92 3.0 0.92 |
H
|
X
|
Hobro
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Hobro Fredericia |
1 4 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.89 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
HB Køge Hobro |
4 1 (3) (1) |
0.98 +0.75 0.94 |
0.72 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Hobro Roskilde |
4 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Horsens Hobro |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Hobro Kolding IF |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12