Hạng Nhất Đan Mạch - 25/10/2024 17:00
SVĐ: Køge Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/4 1.00
0.88 3.0 0.77
- - -
- - -
6.25 4.75 1.44
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.93 1.25 0.78
- - -
- - -
6.00 2.40 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Sami Jalal
-
Sebastian Larsen
Michael Chacón
46’ -
58’
Đang cập nhật
Jamiu Musbaudeen
-
70’
Jamiu Musbaudeen
Abdoulie Njai
-
72’
Sami Jalal
Casper Jørgensen
-
Đang cập nhật
Abdoulie Njai
75’ -
Gabriel Culhaci
Saman Jalaei
78’ -
81’
Asker Beck
Villads Westh
-
Christian Tue Jensen
Molik Khan
87’ -
90’
Đang cập nhật
Frederik Brinch Møller
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
48%
52%
7
0
10
13
416
439
3
18
0
7
1
1
HB Køge Kolding IF
HB Køge 3-4-3
Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen
3-4-3 Kolding IF
Huấn luyện viên: Lasse Holmgaard
26
Jafar Arias
4
Hans Christian Bonnesen
4
Hans Christian Bonnesen
4
Hans Christian Bonnesen
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
5
Gabriel Culhaci
4
Hans Christian Bonnesen
4
Hans Christian Bonnesen
4
Hans Christian Bonnesen
16
Asker Beck
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
24
Casper Jørgensen
17
Sterling Yatéké
17
Sterling Yatéké
17
Sterling Yatéké
17
Sterling Yatéké
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jafar Arias Tiền đạo |
30 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Marcus Gudmann Hậu vệ |
37 | 6 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Christian Tue Jensen Tiền đạo |
43 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Hans Christian Bonnesen Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Culhaci Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Silas Hald Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Gabriel Larsen Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Sebastian Larsen Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Niklas Jakobsen Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mattias Jakobsen Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Berkant Bayrak Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asker Beck Tiền vệ |
49 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Jørgensen Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Albert Nørager Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mike Vestergård Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Sterling Yatéké Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Christian Vestergaard Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
9 Momodou Sarr Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Jamiu Musbaudeen Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Sami Jalal Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Aegidius Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ari Leifsson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Molik Khan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Patrick Weah Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Michael Chacón Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Saman Jalaei Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Joachim Rothmann Tiền đạo |
15 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Michael Mulder Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Youssef Dhaflaoui Tiền đạo |
43 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Alfred Göthler Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Noah Emil Sømmergaard Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Isak Tånnander Tiền vệ |
41 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Jacob Vetter Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Bertram Kvist Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Villads Westh Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ernest Agyiri Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Enemark Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdoulie Njai Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Frederik Moller Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Lennart Moser Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
HB Køge
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
1 : 1
(1-0)
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
3 : 1
(0-0)
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
0 : 1
(0-0)
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
1 : 1
(1-1)
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
2 : 4
(2-2)
HB Køge
HB Køge
Kolding IF
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
HB Køge
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
HB Køge Hobro |
4 1 (3) (1) |
0.98 +0.75 0.94 |
0.72 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
OB HB Køge |
0 3 (0) (2) |
0.85 -2.5 1.00 |
0.91 4.0 0.74 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Roskilde HB Køge |
0 2 (0) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
HB Køge FC Copenhagen |
0 2 (0) (0) |
0.85 +3.0 1.00 |
0.86 4.0 0.92 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
HB Køge Vendsyssel |
0 2 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.91 3.5 0.79 |
B
|
X
|
Kolding IF
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Kolding IF Hillerød |
3 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
07/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Hvidovre Kolding IF |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.83 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Kolding IF OB |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.89 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
Hobro Kolding IF |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20