0.98 3/4 0.94
0.72 3.0 0.94
- - -
- - -
4.33 3.90 1.70
0.88 10.25 0.82
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.85 1.25 0.89
- - -
- - -
4.33 2.50 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jafar Arias
2’ -
13’
Oliver Klitten
Marco Bruhn
-
Hans Christian Bonnesen
Gabriel Culhaci
30’ -
Đang cập nhật
Marcus Gudmann
45’ -
46’
Zander Hyltoft
Theo Ekié Hansen
-
Mike Jensen
Silas Hald
57’ -
61’
Marco Bruhn
Jesper Cornelius
-
Đang cập nhật
Marcus Gudmann
65’ -
72’
Soren Andreasen
Oliver Dorph
-
79’
Emil Søgaard
Laurits Nørby
-
Mohamad Fakhri Al-Naser
Alfred Göthler
85’ -
Christian Tue Jensen
Mahdi Babaiasl
89’ -
Jafar Arias
Ibrahim Figuigui
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
5
30%
70%
7
3
11
13
326
751
9
16
6
8
2
0
HB Køge Hobro
HB Køge 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen
3-4-2-1 Hobro
Huấn luyện viên: Martin Thomsen
26
Jafar Arias
2
Marcus Gudmann
2
Marcus Gudmann
2
Marcus Gudmann
18
Mohamad Fakhri Al-Naser
18
Mohamad Fakhri Al-Naser
18
Mohamad Fakhri Al-Naser
18
Mohamad Fakhri Al-Naser
10
Christian Tue Jensen
10
Christian Tue Jensen
7
Mike Jensen
10
Villads Rasmussen
18
Emil Søgaard
18
Emil Søgaard
18
Emil Søgaard
18
Emil Søgaard
18
Emil Søgaard
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
7
Oliver Klitten
7
Oliver Klitten
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jafar Arias Tiền đạo |
29 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Mike Jensen Tiền vệ |
39 | 5 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Christian Tue Jensen Tiền vệ |
42 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcus Gudmann Hậu vệ |
36 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohamad Fakhri Al-Naser Tiền vệ |
6 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hans Christian Bonnesen Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Gabriel Culhaci Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Sebastian Larsen Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Niklas Jakobsen Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Mattias Jakobsen Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Berkant Bayrak Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Villads Rasmussen Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathias Kristensen Tiền vệ |
46 | 3 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Oliver Klitten Hậu vệ |
44 | 3 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Frederik Dietz Hậu vệ |
45 | 3 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Lukas Klitten Hậu vệ |
40 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Emil Søgaard Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Soren Andreasen Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Marco Bruhn Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Zander Hyltoft Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Marius Jacobsen Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Jonas Dakir Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HB Køge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Molik Khan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ibrahim Figuigui Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Mahdi Babaiasl Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Patrick Weah Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef Dhaflaoui Tiền đạo |
42 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Noah Emil Sømmergaard Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Alfred Göthler Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Saman Jalaei Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Silas Hald Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Alexander Nathan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Theo Ekié Hansen Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Laurits Nørby Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jesper Cornelius Tiền đạo |
18 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Oliver Dorph Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Max Nielsen Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oscar Meedom Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Andreas Søndergaard Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Moubarack Compaore Tiền đạo |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
HB Køge
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
2 : 1
(2-1)
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
2 : 1
(2-1)
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
0 : 2
(0-0)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
0 : 2
(0-2)
HB Køge
Hạng Nhất Đan Mạch
HB Køge
1 : 3
(0-2)
Hobro
HB Køge
Hobro
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
HB Køge
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
OB HB Køge |
0 3 (0) (2) |
0.85 -2.5 1.00 |
0.91 4.0 0.74 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Roskilde HB Køge |
0 2 (0) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
HB Køge FC Copenhagen |
0 2 (0) (0) |
0.85 +3.0 1.00 |
0.86 4.0 0.92 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
HB Køge Vendsyssel |
0 2 (0) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.91 3.5 0.79 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Kolding IF HB Køge |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.87 3.5 0.84 |
X
|
Hobro
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Hobro Roskilde |
4 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Horsens Hobro |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Hobro Kolding IF |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Fredericia Hobro |
1 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.97 3.25 0.91 |
H
|
X
|
|
10/09/2024 |
Middelfart Hobro |
3 2 (2) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 10