GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Đan Mạch - 18/10/2024 17:00

SVĐ: Køge Stadion

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 3/4 0.94

0.72 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.90 1.70

0.88 10.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.85 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.50 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jafar Arias

    2’
  • 13’

    Oliver Klitten

    Marco Bruhn

  • Hans Christian Bonnesen

    Gabriel Culhaci

    30’
  • Đang cập nhật

    Marcus Gudmann

    45’
  • 46’

    Zander Hyltoft

    Theo Ekié Hansen

  • Mike Jensen

    Silas Hald

    57’
  • 61’

    Marco Bruhn

    Jesper Cornelius

  • Đang cập nhật

    Marcus Gudmann

    65’
  • 72’

    Soren Andreasen

    Oliver Dorph

  • 79’

    Emil Søgaard

    Laurits Nørby

  • Mohamad Fakhri Al-Naser

    Alfred Göthler

    85’
  • Christian Tue Jensen

    Mahdi Babaiasl

    89’
  • Jafar Arias

    Ibrahim Figuigui

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Køge Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Aagerup

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nicklas Pedersen

  • Ngày sinh:

    10-10-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    47 (T:13, H:9, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martin Thomsen

  • Ngày sinh:

    06-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    164 (T:55, H:41, B:68)

0

Phạt góc

5

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

7

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

13

326

Tổng số đường chuyền

751

9

Dứt điểm

16

6

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

0

HB Køge Hobro

Đội hình

HB Køge 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Nicklas Pedersen

HB Køge VS Hobro

3-4-2-1 Hobro

Huấn luyện viên: Martin Thomsen

26

Jafar Arias

2

Marcus Gudmann

2

Marcus Gudmann

2

Marcus Gudmann

18

Mohamad Fakhri Al-Naser

18

Mohamad Fakhri Al-Naser

18

Mohamad Fakhri Al-Naser

18

Mohamad Fakhri Al-Naser

10

Christian Tue Jensen

10

Christian Tue Jensen

7

Mike Jensen

10

Villads Rasmussen

18

Emil Søgaard

18

Emil Søgaard

18

Emil Søgaard

18

Emil Søgaard

18

Emil Søgaard

13

Frederik Dietz

13

Frederik Dietz

13

Frederik Dietz

7

Oliver Klitten

7

Oliver Klitten

Đội hình xuất phát

HB Køge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Jafar Arias Tiền đạo

29 11 4 3 0 Tiền đạo

7

Mike Jensen Tiền vệ

39 5 10 7 0 Tiền vệ

10

Christian Tue Jensen Tiền vệ

42 5 2 2 0 Tiền vệ

2

Marcus Gudmann Hậu vệ

36 4 3 3 0 Hậu vệ

18

Mohamad Fakhri Al-Naser Tiền vệ

6 2 2 1 0 Tiền vệ

4

Hans Christian Bonnesen Hậu vệ

28 2 0 1 0 Hậu vệ

5

Gabriel Culhaci Tiền vệ

24 1 1 6 0 Tiền vệ

3

Sebastian Larsen Hậu vệ

42 1 0 9 0 Hậu vệ

21

Niklas Jakobsen Hậu vệ

45 1 0 2 0 Hậu vệ

22

Mattias Jakobsen Hậu vệ

28 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Berkant Bayrak Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

Hobro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Villads Rasmussen Tiền vệ

48 5 4 5 0 Tiền vệ

11

Mathias Kristensen Tiền vệ

46 3 9 6 0 Tiền vệ

7

Oliver Klitten Hậu vệ

44 3 4 4 0 Hậu vệ

13

Frederik Dietz Hậu vệ

45 3 4 7 0 Hậu vệ

27

Lukas Klitten Hậu vệ

40 2 4 3 0 Hậu vệ

18

Emil Søgaard Hậu vệ

50 2 0 4 0 Hậu vệ

9

Soren Andreasen Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

23

Marco Bruhn Tiền đạo

5 1 1 1 0 Tiền đạo

17

Zander Hyltoft Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Marius Jacobsen Hậu vệ

47 0 1 6 0 Hậu vệ

25

Jonas Dakir Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

HB Køge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Molik Khan Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ

31

Ibrahim Figuigui Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Mahdi Babaiasl Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Patrick Weah Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Youssef Dhaflaoui Tiền đạo

42 2 3 1 0 Tiền đạo

12

Noah Emil Sømmergaard Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

33

Alfred Göthler Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Saman Jalaei Tiền vệ

22 1 0 3 0 Tiền vệ

16

Silas Hald Hậu vệ

38 1 1 2 0 Hậu vệ

Hobro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Alexander Nathan Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Theo Ekié Hansen Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Laurits Nørby Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Jesper Cornelius Tiền đạo

18 7 1 0 0 Tiền đạo

4

Oliver Dorph Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Max Nielsen Tiền vệ

30 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Oscar Meedom Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Andreas Søndergaard Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

20

Moubarack Compaore Tiền đạo

41 2 0 2 0 Tiền đạo

HB Køge

Hobro

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (HB Køge: 1T - 0H - 4B) (Hobro: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Nhất Đan Mạch

Hobro

2 : 1

(2-1)

HB Køge

27/10/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Hobro

2 : 1

(2-1)

HB Køge

20/08/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

HB Køge

0 : 2

(0-0)

Hobro

26/05/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

Hobro

0 : 2

(0-2)

HB Køge

02/04/2023

Hạng Nhất Đan Mạch

HB Køge

1 : 3

(0-2)

Hobro

Phong độ gần nhất

HB Køge

Phong độ

Hobro

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

HB Køge

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

OB

HB Køge

0 3

(0) (2)

0.85 -2.5 1.00

0.91 4.0 0.74

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

29/09/2024

Roskilde

HB Køge

0 2

(0) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.88 3.25 0.88

T
X

Landspokal Cup Đan Mạch

26/09/2024

HB Køge

FC Copenhagen

0 2

(0) (0)

0.85 +3.0 1.00

0.86 4.0 0.92

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

20/09/2024

HB Køge

Vendsyssel

0 2

(0) (2)

0.82 +0.75 1.02

0.91 3.5 0.79

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

14/09/2024

Kolding IF

HB Køge

1 1

(1) (0)

- - -

0.87 3.5 0.84

X

Hobro

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Đan Mạch

04/10/2024

Hobro

Roskilde

4 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Nhất Đan Mạch

28/09/2024

Horsens

Hobro

2 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.88 2.75 0.88

B
X

Hạng Nhất Đan Mạch

20/09/2024

Hobro

Kolding IF

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.88 2.5 0.88

T
X

Hạng Nhất Đan Mạch

16/09/2024

Fredericia

Hobro

1 1

(0) (0)

0.83 +0 0.96

0.97 3.25 0.91

H
X

Landspokal Cup Đan Mạch

10/09/2024

Middelfart

Hobro

3 2

(2) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.93 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất