Landspokal Cup Đan Mạch - 15/12/2024 15:00
SVĐ: Parken
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/2 1.00
0.90 2.75 0.90
- - -
- - -
1.27 6.00 9.50
0.83 9.75 0.91
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
-0.99 1.25 0.82
- - -
- - -
1.72 2.60 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Asker Beck
-
Munashe Garananga
Gabriel Pereira
46’ -
Andreas Cornelius
Robert
51’ -
57’
Đang cập nhật
Christian Vestergaard
-
Đang cập nhật
Andreas Cornelius
62’ -
Andreas Cornelius
Amin Chiakha
66’ -
67’
Christian Enemark
Abdoulie Njai
-
70’
Đang cập nhật
Isak Tånnander
-
Robert
Victor Froholdt
75’ -
79’
Asker Beck
Momodou Sarr
-
Magnus Mattsson
Oliver Højer
88’ -
90’
Villads Westh
Jamiu Musbaudeen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
60%
40%
3
4
11
11
380
253
10
7
5
5
0
3
FC Copenhagen Kolding IF
FC Copenhagen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen
4-2-3-1 Kolding IF
Huấn luyện viên: Jacob Dehn Andersen
10
Mohamed Elyounoussi
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
12
Lukas Lerager
12
Lukas Lerager
8
Magnus Mattsson
8
Magnus Mattsson
8
Magnus Mattsson
2
Kevin Diks
16
Asker Beck
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
24
Casper Jørgensen
24
Casper Jørgensen
22
Isak Tånnander
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
64 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Kevin Diks Hậu vệ |
65 | 9 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Lukas Lerager Tiền vệ |
62 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
44 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
40 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Robert Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marcos López Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Nathan Trott Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 William Clem Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asker Beck Tiền vệ |
55 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Isak Tånnander Tiền vệ |
48 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Jørgensen Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Albert Nørager Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mike Vestergård Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Vestergaard Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Villads Westh Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Sami Jalal Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Lennart Moser Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ari Leifsson Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Enemark Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
48 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Theo Sander Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
56 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Jordan Larsson Tiền đạo |
53 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Amin Chiakha Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Oliver Højer Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Huescas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Momodou Sarr Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Frederik Brinch Møller Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Aegidius Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Abdoulie Njai Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Casper Holmelund Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jakob Vadstrup Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Malthe Johnsen Bøndergaard Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jamiu Musbaudeen Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Jacob Vetter Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Kolding IF
Landspokal Cup Đan Mạch
Kolding IF
1 : 3
(0-2)
FC Copenhagen
FC Copenhagen
Kolding IF
0% 0% 100%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FC Copenhagen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
FC Copenhagen Hearts |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kolding IF FC Copenhagen |
1 3 (0) (2) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
FC Copenhagen Nordsjælland |
3 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.91 |
0.98 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Dinamo Minsk FC Copenhagen |
1 2 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
FC Copenhagen Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
H
|
Kolding IF
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Kolding IF FC Copenhagen |
1 3 (0) (2) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Kolding IF Horsens |
1 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Fredericia Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kolding IF Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Roskilde Kolding IF |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22