Hạng Nhất Đan Mạch - 14/03/2025 18:00
SVĐ: Autocentralen Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kolding IF Hobro
Kolding IF 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Albert Rudé Rull
3-4-2-1 Hobro
Huấn luyện viên: Martin Thomsen
16
Asker Beck
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
3
Albert Nørager
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
8
Mike Vestergård
24
Casper Jørgensen
24
Casper Jørgensen
22
Isak Tånnander
10
Villads Rasmussen
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
27
Lukas Klitten
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
13
Frederik Dietz
7
Oliver Klitten
7
Oliver Klitten
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Asker Beck Tiền vệ |
56 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Isak Tånnander Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Jørgensen Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Albert Nørager Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mike Vestergård Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Vestergaard Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Villads Westh Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Sami Jalal Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Lennart Moser Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ari Leifsson Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Enemark Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Villads Rasmussen Tiền vệ |
54 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mathias Kristensen Tiền vệ |
52 | 4 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Oliver Klitten Hậu vệ |
50 | 3 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Frederik Dietz Hậu vệ |
50 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Marco Bruhn Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Lukas Klitten Hậu vệ |
46 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Emil Søgaard Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Soren Andreasen Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marius Jacobsen Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Mikkel M. Pedersen Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Dakir Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kolding IF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Momodou Sarr Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Frederik Brinch Møller Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Aegidius Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Abdoulie Njai Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Casper Holmelund Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jakob Vadstrup Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Malthe Johnsen Bøndergaard Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jamiu Musbaudeen Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Jacob Vetter Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Hobro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Theo Ekié Hansen Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mikkel Boye Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Max Nielsen Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Dorph Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Andreas Søndergaard Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oscar Meedom Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jesper Cornelius Tiền đạo |
23 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jesper Bøge Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Moubarack Compaore Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Kolding IF
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
1 : 0
(1-0)
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
2 : 1
(1-0)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
1 : 1
(0-0)
Kolding IF
Hạng Nhất Đan Mạch
Kolding IF
3 : 1
(0-0)
Hobro
Hạng Nhất Đan Mạch
Hobro
2 : 3
(1-1)
Kolding IF
Kolding IF
Hobro
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kolding IF
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
OB Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Kolding IF B 93 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Esbjerg Kolding IF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
FC Copenhagen Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kolding IF FC Copenhagen |
1 3 (0) (2) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Hobro
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Hobro Horsens |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
OB Hobro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Hobro Vendsyssel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Hvidovre Hobro |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
B 93 Hobro |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5