Europa Conference League - 12/12/2024 17:45
SVĐ: Parken
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.87
0.92 2.75 0.94
- - -
- - -
1.42 4.50 7.00
0.95 10 0.86
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
1.90 2.40 7.00
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
35’
Frankie Kent
Adam Forrester
-
38’
Đang cập nhật
Malachi Boateng
-
Mohamed Elyounoussi
Amin Chiakha
48’ -
51’
Đang cập nhật
Adam Forrester
-
73’
Alan Forrest
Yutaro Oda
-
Đang cập nhật
Amin Chiakha
76’ -
Đang cập nhật
Kevin Diks
78’ -
William Clem
Victor Froholdt
81’ -
82’
Đang cập nhật
Cameron Devlin
-
Amin Chiakha
Andreas Cornelius
87’ -
Marcos López
Birger Meling
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
65%
35%
0
5
11
12
687
369
19
2
8
0
2
1
FC Copenhagen Hearts
FC Copenhagen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen
4-2-3-1 Hearts
Huấn luyện viên: Neil Critchley
10
Mohamed Elyounoussi
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
2
Kevin Diks
2
Kevin Diks
5
Gabriel Pereira
5
Gabriel Pereira
5
Gabriel Pereira
7
Viktor Claesson
9
L. Shankland
77
Kenneth Vargas
77
Kenneth Vargas
77
Kenneth Vargas
77
Kenneth Vargas
77
Kenneth Vargas
77
Kenneth Vargas
77
Kenneth Vargas
77
Kenneth Vargas
5
Daniel Oyegoke
5
Daniel Oyegoke
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
63 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
55 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kevin Diks Hậu vệ |
64 | 9 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marcos López Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Nathan Trott Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 William Clem Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Amin Chiakha Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Shankland Tiền đạo |
23 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Blair Spittal Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Daniel Oyegoke Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Frankie Kent Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Kenneth Vargas Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Alan Forrest Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Malachi Boateng Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Cameron Devlin Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 C. Gordon Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Kye Rowles Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 James Penrice Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Oliver Højer Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Birger Meling Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Larsson Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Lukas Lerager Tiền vệ |
61 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Rúnar Alex Rúnarsson Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
43 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
47 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Theo Sander Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Liam Boyce Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Yan Dhanda Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
80 Andrés Salazar Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Macaulay Tait Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yutaro Oda Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Callum Sandilands Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Zander Clark Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 James Wilson Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Adam Forrester Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Barrie McKay Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jorge Grant Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
FC Copenhagen
Hearts
FC Copenhagen
Hearts
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FC Copenhagen
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Kolding IF FC Copenhagen |
1 3 (0) (2) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
FC Copenhagen Nordsjælland |
3 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.91 |
0.98 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Dinamo Minsk FC Copenhagen |
1 2 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
FC Copenhagen Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
AGF FC Copenhagen |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.89 |
0.96 2.25 0.94 |
H
|
X
|
Hearts
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Hearts Dundee |
2 0 (2) (0) |
1.05 -1 0.81 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Hearts Aberdeen |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Cercle Brugge Hearts |
2 0 (1) (0) |
0.96 -0.75 0.84 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hearts Celtic |
1 4 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Rangers Hearts |
1 0 (1) (0) |
1.05 -1.5 0.80 |
0.79 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21