VĐQG Đan Mạch - 02/12/2024 18:00
SVĐ: Parken
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/2 0.91
0.98 2.75 0.90
- - -
- - -
2.00 3.50 3.60
0.91 10 0.91
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.70 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.62 2.25 4.00
0.79 4.5 -0.97
- - -
- - -
-
-
15’
Sindre Walle Egeli
Peter Ankersen
-
Viktor Claesson
Robert
41’ -
Kevin Diks
Marcos López
46’ -
51’
Đang cập nhật
Marcus Ingvartsen
-
55’
Đang cập nhật
Peter Ankersen
-
Viktor Claesson
Magnus Mattsson
61’ -
65’
Sindre Walle Egeli
Milan Iloski
-
Andreas Cornelius
Amin Chiakha
73’ -
Lukas Lerager
William Clem
77’ -
Mohamed Elyounoussi
Thomas Delaney
81’ -
Thomas Delaney
Mohamed Elyounoussi
83’ -
84’
Kian Hansen
Zidan Sertdemir
-
Đang cập nhật
Magnus Mattsson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
4
34%
66%
2
0
20
12
357
695
8
9
3
3
1
0
FC Copenhagen Nordsjælland
FC Copenhagen 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen
4-4-1-1 Nordsjælland
Huấn luyện viên: Jens Fønsskov Olsen
10
Mohamed Elyounoussi
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
14
Andreas Cornelius
7
Viktor Claesson
7
Viktor Claesson
7
Marcus Ingvartsen
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
6
Jeppe Tverskov
6
Jeppe Tverskov
10
Benjamin Nygren
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
61 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
53 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kevin Diks Hậu vệ |
62 | 9 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Lukas Lerager Tiền vệ |
59 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Theo Sander Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcus Ingvartsen Tiền đạo |
62 | 24 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benjamin Nygren Tiền vệ |
52 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ |
63 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Sindre Walle Egeli Tiền vệ |
35 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 D. Svensson Tiền vệ |
66 | 4 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Peter Ankersen Hậu vệ |
16 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Hey Hậu vệ |
63 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Kian Hansen Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hansen Thủ môn |
60 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Høgsberg Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mark Brink Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nathan Trott Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 William Clem Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Marcos López Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Amin Chiakha Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Birger Meling Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jordan Larsson Tiền đạo |
50 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
41 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Erik Marxen Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mads Hansen Tiền đạo |
51 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Dorgeles Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 William Lykke Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zidan Sertdemir Tiền vệ |
63 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Milan Iloski Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Levy Nene Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Caleb Marfo Yirenkyi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Noah Markmann Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
3 : 2
(3-0)
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
1 : 1
(1-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
2 : 1
(2-0)
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
2 : 0
(1-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
2 : 2
(1-1)
FC Copenhagen
FC Copenhagen
Nordsjælland
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Copenhagen
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Dinamo Minsk FC Copenhagen |
1 2 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
FC Copenhagen Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
AGF FC Copenhagen |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.89 |
0.96 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
FC Copenhagen İstanbul Başakşehir |
2 2 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
FC Copenhagen Silkeborg |
2 2 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.88 |
0.96 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Nordsjælland
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Nordsjælland AGF |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Brøndby Nordsjælland |
1 1 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nordsjælland Viborg |
2 1 (2) (0) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Randers Nordsjælland |
4 0 (2) (0) |
0.88 +0.5 1.02 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Brabrand Nordsjælland |
1 1 (0) (1) |
0.91 2.5 0.89 |
0.86 3.5 0.9 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19