- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
LASK Linz Rapid Vienna
LASK Linz 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Rapid Vienna
Huấn luyện viên:
9
Marin Ljubičić
2
George Bello
2
George Bello
2
George Bello
2
George Bello
10
Robert Žulj
26
Hrvoje Smolčić
26
Hrvoje Smolčić
26
Hrvoje Smolčić
11
Maximilian Entrup
11
Maximilian Entrup
7
Dion Drena Beljo
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
LASK Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marin Ljubičić Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Robert Žulj Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximilian Entrup Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Hrvoje Smolčić Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 George Bello Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Melayro Bogarde Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Branko Jovičić Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Florian Flecker Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Lukas Jungwirth Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Armin Midžić Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sascha Horvath Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo |
31 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Isak Jansson Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Seidl Tiền vệ |
32 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jonas Antonius Auer Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Grgić Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
48 Nikolaus Wurmbrand Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 B. Bolla Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Mamadou Sangare Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
45 N. Hedl Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Nenad Cvetković Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
LASK Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 T. Galvez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Filip Stojković Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Tobias Okiki Lawal Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Jörg Siebenhandl Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Adil Taoui Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Noah Bischof Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Moritz Oswald Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dennis Kaygin Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Benjamin Böckle Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Tobias Hedl Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Paul Gartler Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tobias Borkeeiet Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakob Schöller Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Laurenz Orgler Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Thierry Gale Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Maximilian Hofmann Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Louis Schaub Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
LASK Linz
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rapid Vienna
1 : 1
(1-0)
LASK Linz
VĐQG Áo
LASK Linz
5 : 0
(3-0)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rapid Vienna
0 : 0
(0-0)
LASK Linz
VĐQG Áo
Rapid Vienna
3 : 3
(1-1)
LASK Linz
VĐQG Áo
LASK Linz
1 : 1
(0-1)
Rapid Vienna
LASK Linz
Rapid Vienna
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
LASK Linz
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Grazer AK LASK Linz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
LASK Linz Blau-Weiß Linz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
LASK Linz Salzburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
LASK Linz Víkingur Reykjavík |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Fiorentina LASK Linz |
7 0 (3) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.93 3.25 0.92 |
B
|
T
|
Rapid Vienna
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Austria Wien Rapid Vienna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Rapid Vienna Wolfsberger AC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Rapid Vienna FC Copenhagen |
3 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Omonia Nicosia Rapid Vienna |
3 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Salzburg Rapid Vienna |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13