Europa Conference League - 12/12/2024 20:00
SVĐ: GSP Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.90 3.40 2.35
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 0 0.86
0.76 1.0 0.95
- - -
- - -
3.40 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Nenad Cvetković
-
46’
M. Seidl
Isak Jansson
-
Đang cập nhật
Mateo Marić
51’ -
C. Charalampous
Andronikos Kakoullis
52’ -
62’
Jonas Antonius Auer
Dion Drena Beljo
-
L. Loizou
Willy Semedo
64’ -
Andronikos Kakoullis
Willy Semedo
66’ -
67’
Nikolaus Wurmbrand
Guido Burgstaller
-
74’
Đang cập nhật
Mamadou Sangare
-
C. Charalampous
Saidou Alioum Moubarak
76’ -
I. Kousoulos
Noah Bischof
77’ -
83’
Mamadou Sangare
Dennis Kaygin
-
Veljko Simić
Giannis Masouras
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
38%
62%
3
4
10
13
335
539
11
19
7
4
1
1
Omonia Nicosia Rapid Vienna
Omonia Nicosia 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Yannis Anastasiou
4-3-1-2 Rapid Vienna
Huấn luyện viên: Robert Klauß
9
Andronikos Kakoullis
21
Veljko Simić
21
Veljko Simić
21
Veljko Simić
21
Veljko Simić
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
31
I. Kousoulos
75
L. Loizou
75
L. Loizou
7
Dion Drena Beljo
8
Lukas Grgić
8
Lukas Grgić
8
Lukas Grgić
8
Lukas Grgić
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andronikos Kakoullis Tiền đạo |
64 | 14 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
31 I. Kousoulos Tiền vệ |
64 | 6 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
75 L. Loizou Tiền vệ |
36 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Senou Coulibaly Hậu vệ |
62 | 5 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
21 Veljko Simić Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Amine Khammas Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
76 C. Charalampous Tiền vệ |
65 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Alpha Dionkou Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Francis Uzoho Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Filip Helander Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mateo Marić Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo |
29 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 M. Seidl Tiền vệ |
30 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jonas Antonius Auer Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Grgić Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
48 Nikolaus Wurmbrand Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 B. Bolla Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Mamadou Sangare Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Louis Schaub Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 N. Hedl Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Nenad Cvetković Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Willy Semedo Tiền vệ |
56 | 20 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
85 Angelos Neophytou Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Giannis Masouras Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Novica Eraković Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Fotios Kitsos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Fabiano Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
99 Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ |
52 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 N. Panagiotou Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Ewandro Costa Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Mariusz Stępiński Tiền đạo |
38 | 12 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
22 Ádám Lang Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Omer Atzili Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Tobias Borkeeiet Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakob Schöller Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Guido Burgstaller Tiền đạo |
25 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Noah Bischof Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Benjamin Böckle Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Moritz Oswald Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dennis Kaygin Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Laurenz Orgler Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Isak Jansson Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Christoph Lang Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Maximilian Hofmann Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Paul Gartler Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Omonia Nicosia
Rapid Vienna
Omonia Nicosia
Rapid Vienna
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia Nicosia
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Omonia Nicosia APOEL |
2 2 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
H
|
T
|
|
02/12/2024 |
Paphos Omonia Nicosia |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Omonia Nicosia Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.79 |
0.9 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Omonia Nicosia Apollon |
3 1 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.96 |
0.79 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Omonia Aradippou Omonia Nicosia |
3 5 (1) (4) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Rapid Vienna
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Salzburg Rapid Vienna |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rapid Vienna Blau-Weiß Linz |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Rapid Vienna Shamrock Rovers |
1 1 (1) (0) |
1.11 -2.0 0.77 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
WSG Tirol Rapid Vienna |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rapid Vienna Austria Klagenfurt |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.86 |
1.0 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 15
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 18
8 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 26