VĐQG Áo - 07/12/2024 16:00
SVĐ: Red Bull Arena
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.81 2.5 1.00
- - -
- - -
2.15 3.40 3.25
0.89 9.25 0.85
- - -
- - -
0.73 0 -0.91
0.73 1.0 0.99
- - -
- - -
2.75 2.25 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Onur Cinel
0’ -
O. Gloukh
O. Gloukh
27’ -
Moussa Kounfolo Yeo
Nicolás Capaldo
34’ -
48’
Mamadou Sangare
Jonas Antonius Auer
-
Đang cập nhật
Nene Dorgeles
56’ -
61’
Nikolaus Wurmbrand
Noah Bischof
-
Nicolás Capaldo
Amar Dedić
68’ -
69’
Đang cập nhật
Serge-Philippe Raux-Yao
-
Mads Bidstrup
Mamady Diambou
71’ -
74’
Lukas Grgić
Isak Jansson
-
83’
Mamadou Sangare
Moritz Oswald
-
Moussa Kounfolo Yeo
Bobby Clark
84’ -
Nene Dorgeles
Adam Daghim
85’ -
Đang cập nhật
Adam Daghim
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
11
48%
52%
9
6
9
4
379
403
20
17
8
12
2
1
Salzburg Rapid Vienna
Salzburg 4-3-3
Huấn luyện viên: Pepijn Lijnders
4-3-3 Rapid Vienna
Huấn luyện viên: Robert Klauß
30
O. Gloukh
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
7
Dion Drena Beljo
8
Lukas Grgić
8
Lukas Grgić
8
Lukas Grgić
8
Lukas Grgić
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 O. Gloukh Tiền vệ |
56 | 12 | 16 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Nene Dorgeles Tiền đạo |
51 | 9 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Petar Ratkov Tiền đạo |
46 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
49 Moussa Kounfolo Yeo Tiền đạo |
22 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Mads Bidstrup Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Samson Baidoo Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Daouda Guindo Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Schlager Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
7 Nicolás Capaldo Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Joane Gadou Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Stefan Bajčetić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo |
28 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 M. Seidl Tiền vệ |
29 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jonas Antonius Auer Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Grgić Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
48 Nikolaus Wurmbrand Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 B. Bolla Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Mamadou Sangare Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Louis Schaub Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 N. Hedl Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Nenad Cvetković Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Takumu Kawamura Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Lucas Gourna-Douath Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
15 Mamady Diambou Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Bobby Clark Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Daghim Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Amar Dedić Hậu vệ |
46 | 5 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
92 Salko Hamzic Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Isak Jansson Tiền đạo |
14 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Dennis Kaygin Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Moritz Oswald Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Bischof Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Jakob Schöller Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Tobias Borkeeiet Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Paul Gartler Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Salzburg
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rapid Vienna
3 : 2
(2-2)
Salzburg
VĐQG Áo
Rapid Vienna
2 : 0
(0-0)
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
1 : 1
(0-0)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rapid Vienna
0 : 1
(0-1)
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
2 : 0
(2-0)
Rapid Vienna
Salzburg
Rapid Vienna
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Salzburg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Salzburg Hartberg |
4 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.87 |
0.88 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Hartberg Salzburg |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.96 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Salzburg |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2 0.95 |
0.92 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Salzburg LASK Linz |
1 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Blau-Weiß Linz Salzburg |
2 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
X
|
Rapid Vienna
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Rapid Vienna Blau-Weiß Linz |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Rapid Vienna Shamrock Rovers |
1 1 (1) (0) |
1.11 -2.0 0.77 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
WSG Tirol Rapid Vienna |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rapid Vienna Austria Klagenfurt |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.86 |
1.0 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Petrocub Rapid Vienna |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25