GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Áo - 01/12/2024 13:30

SVĐ: Allianz Stadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.95

0.97 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.00 5.25

0.89 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.73 1.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    B. Bolla

    21’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Alem Pašić

  • Đang cập nhật

    Dion Drena Beljo

    39’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Alexander Briedl

  • 57’

    Anderson

    Julian Gölles

  • 60’

    Simon Seidl

    Ronivaldo

  • 62’

    Đang cập nhật

    Simon Pirkl

  • Dion Drena Beljo

    Guido Burgstaller

    64’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Guido Burgstaller

  • 75’

    Simon Pirkl

    Danilo Mitrović

  • 76’

    Ronivaldo

    Kristijan Dobraš

  • Đang cập nhật

    Manuel Maranda

    77’
  • 85’

    Alem Pašić

    Lukas Tursch

  • 88’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Dennis Kaygin

    Nenad Cvetković

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Allianz Stadion

  • Trọng tài chính:

    A. Talic

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robert Klauß

  • Ngày sinh:

    01-12-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-2-2

  • Thành tích:

    140 (T:57, H:38, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gerald Scheiblehner

  • Ngày sinh:

    25-02-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    139 (T:59, H:33, B:47)

12

Phạt góc

5

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

1

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

16

559

Tổng số đường chuyền

257

15

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

3

Rapid Vienna Blau-Weiß Linz

Đội hình

Rapid Vienna 4-2-2-2

Huấn luyện viên: Robert Klauß

Rapid Vienna VS Blau-Weiß Linz

4-2-2-2 Blau-Weiß Linz

Huấn luyện viên: Gerald Scheiblehner

7

Dion Drena Beljo

28

Moritz Oswald

28

Moritz Oswald

28

Moritz Oswald

28

Moritz Oswald

6

Serge-Philippe Raux-Yao

6

Serge-Philippe Raux-Yao

6

Serge-Philippe Raux-Yao

6

Serge-Philippe Raux-Yao

6

Serge-Philippe Raux-Yao

6

Serge-Philippe Raux-Yao

9

Ronivaldo

15

Manuel Maranda

15

Manuel Maranda

15

Manuel Maranda

27

Thomas Goiginger

27

Thomas Goiginger

27

Thomas Goiginger

27

Thomas Goiginger

60

Simon Pirkl

60

Simon Pirkl

20

Simon Seidl

Đội hình xuất phát

Rapid Vienna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dion Drena Beljo Tiền đạo

27 9 0 2 0 Tiền đạo

18

M. Seidl Tiền vệ

28 3 5 0 0 Tiền vệ

6

Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ

28 2 0 1 0 Hậu vệ

23

Jonas Antonius Auer Hậu vệ

26 1 2 3 0 Hậu vệ

28

Moritz Oswald Tiền vệ

20 1 2 0 0 Tiền vệ

8

Lukas Grgić Tiền vệ

27 1 1 3 1 Tiền vệ

24

Dennis Kaygin Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

27

Noah Bischof Tiền đạo

15 1 0 3 0 Tiền đạo

77

B. Bolla Hậu vệ

24 0 2 4 1 Hậu vệ

45

N. Hedl Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

4

Jakob Schöller Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Blau-Weiß Linz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ronivaldo Tiền đạo

49 21 4 7 0 Tiền đạo

20

Simon Seidl Tiền vệ

41 6 2 4 0 Tiền vệ

60

Simon Pirkl Tiền vệ

50 5 5 11 0 Tiền vệ

15

Manuel Maranda Hậu vệ

49 3 0 4 0 Hậu vệ

27

Thomas Goiginger Tiền vệ

17 2 2 3 0 Tiền vệ

19

Alexander Briedl Tiền vệ

40 1 1 5 0 Tiền vệ

28

Anderson Tiền vệ

17 0 3 0 0 Tiền vệ

1

Radek Vitek Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Alem Pašić Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

16

Martin Moormann Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Soumaila Diabate Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rapid Vienna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Paul Gartler Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

3

Benjamin Böckle Hậu vệ

22 0 2 1 0 Hậu vệ

16

Tobias Borkeeiet Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Guido Burgstaller Tiền đạo

24 5 3 5 0 Tiền đạo

55

Nenad Cvetković Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Louis Schaub Tiền vệ

22 0 2 3 0 Tiền vệ

17

Mamadou Sangare Tiền vệ

26 0 2 6 1 Tiền vệ

Blau-Weiß Linz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Danilo Mitrović Hậu vệ

37 0 1 3 0 Hậu vệ

7

Conor Noß Tiền vệ

43 3 1 4 0 Tiền vệ

23

Lukas Tursch Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Julian Gölles Hậu vệ

42 4 2 1 0 Hậu vệ

29

Mehmet Ibrahimi Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

30

Kristijan Dobraš Tiền vệ

37 3 1 3 1 Tiền vệ

31

Kevin Radulović Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Rapid Vienna

Blau-Weiß Linz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rapid Vienna: 2T - 0H - 1B) (Blau-Weiß Linz: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Áo

Blau-Weiß Linz

3 : 0

(2-0)

Rapid Vienna

26/11/2023

VĐQG Áo

Rapid Vienna

1 : 0

(0-0)

Blau-Weiß Linz

20/08/2023

VĐQG Áo

Blau-Weiß Linz

0 : 5

(0-2)

Rapid Vienna

Phong độ gần nhất

Rapid Vienna

Phong độ

Blau-Weiß Linz

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
1.2
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rapid Vienna

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

28/11/2024

Rapid Vienna

Shamrock Rovers

1 1

(1) (0)

1.11 -2.0 0.77

0.92 2.75 0.92

B
X

VĐQG Áo

23/11/2024

WSG Tirol

Rapid Vienna

0 0

(0) (0)

0.82 +1.25 1.02

0.88 2.75 0.88

B
X

VĐQG Áo

10/11/2024

Rapid Vienna

Austria Klagenfurt

2 0

(2) (0)

1.02 -1.25 0.86

1.0 3.0 0.85

T
X

Europa Conference League

07/11/2024

Petrocub

Rapid Vienna

0 3

(0) (1)

0.87 +1.25 0.97

0.93 2.75 0.93

T
T

VĐQG Áo

02/11/2024

Sturm Graz

Rapid Vienna

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.02 3.0 0.88

T
X

Blau-Weiß Linz

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

24/11/2024

Blau-Weiß Linz

Grazer AK

1 2

(1) (1)

1.05 -0.5 0.80

1.05 2.5 0.75

B
T

VĐQG Áo

10/11/2024

Blau-Weiß Linz

Salzburg

2 0

(0) (0)

1.00 +1.0 0.85

0.93 3.0 0.83

T
X

VĐQG Áo

03/11/2024

Austria Wien

Blau-Weiß Linz

2 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.75 2.5 1.05

B
T

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Sturm Graz

Blau-Weiß Linz

2 1

(2) (0)

- - -

0.85 2.75 0.84

T

VĐQG Áo

26/10/2024

Hartberg

Blau-Weiß Linz

2 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất