VĐQG Áo - 16/02/2025 16:00
SVĐ: Generali Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Austria Wien Rapid Vienna
Austria Wien 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Rapid Vienna
Huấn luyện viên:
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
5
Abubakr Barry
77
Maurice Malone
77
Maurice Malone
7
Dion Drena Beljo
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Andreas Gruber Tiền vệ |
57 | 17 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Dominik Fitz Tiền vệ |
53 | 14 | 11 | 13 | 0 | Tiền vệ |
77 Maurice Malone Tiền đạo |
21 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Manfred Fischer Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
26 Reinhold Ranftl Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Abubakr Barry Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Matteo Perez Vinlöf Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
46 Johannes Handl Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel Sahin-Radlinger Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aleksandar Dragović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Philipp Wiesinger Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo |
31 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Isak Jansson Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Seidl Tiền vệ |
32 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jonas Antonius Auer Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Grgić Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
48 Nikolaus Wurmbrand Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 B. Bolla Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Mamadou Sangare Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
45 N. Hedl Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Nenad Cvetković Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Marko Raguž Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mirko Kos Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Marvin Potzmann Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Florian Wustinger Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Marvin Martins Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
11 Nik Prelec Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Hakim Guenouche Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Moritz Oswald Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dennis Kaygin Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Benjamin Böckle Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Tobias Hedl Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Paul Gartler Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tobias Borkeeiet Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakob Schöller Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Laurenz Orgler Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Thierry Gale Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Maximilian Hofmann Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Louis Schaub Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Bischof Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Austria Wien
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rapid Vienna
2 : 1
(1-1)
Austria Wien
VĐQG Áo
Rapid Vienna
3 : 0
(3-0)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
0 : 0
(0-0)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Austria Wien
3 : 1
(2-1)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rapid Vienna
3 : 3
(2-2)
Austria Wien
Austria Wien
Rapid Vienna
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Austria Wien
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Sturm Graz Austria Wien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sturm Graz Austria Wien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Austria Wien Rheindorf Altach |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.97 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
LASK Linz Austria Wien |
1 3 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Austria Wien Hartberg |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Rapid Vienna
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Rapid Vienna Wolfsberger AC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Rapid Vienna FC Copenhagen |
3 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Omonia Nicosia Rapid Vienna |
3 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Salzburg Rapid Vienna |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rapid Vienna Blau-Weiß Linz |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 22