- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hartberg Wolfsberger AC
Hartberg 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Wolfsberger AC
Huấn luyện viên:
10
Donis Avdijaj
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
8
Simon Piesinger
44
Ervin Omić
44
Ervin Omić
44
Ervin Omić
10
Thomas Sabitzer
10
Thomas Sabitzer
10
Thomas Sabitzer
10
Thomas Sabitzer
97
Adis Jašić
22
Dominik Baumgartner
22
Dominik Baumgartner
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Donis Avdijaj Tiền vệ |
65 | 21 | 8 | 11 | 1 | Tiền vệ |
27 Dominik Prokop Tiền vệ |
62 | 9 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Patrik Mijić Hậu vệ |
19 | 9 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jurgen Heil Hậu vệ |
83 | 4 | 4 | 20 | 1 | Hậu vệ |
23 Tobias Kainz Tiền vệ |
88 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Paul Komposch Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Youba Diarra Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Raphael Sallinger Thủ môn |
88 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
20 Manuel Pfeifer Tiền vệ |
70 | 0 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
61 Furkan Demir Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Mateo Karamatić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wolfsberger AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Simon Piesinger Tiền vệ |
83 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
97 Adis Jašić Tiền vệ |
82 | 4 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Dominik Baumgartner Hậu vệ |
72 | 3 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
44 Ervin Omić Tiền vệ |
81 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Thomas Sabitzer Tiền đạo |
43 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Angelo Gattermayer Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Maximilian Ullmann Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Chibuike Nwaiwu Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Emmanuel Agyemang Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Nikolas Polster Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Nicolas Wimmer Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Luka Marić Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Justin Omoregie Tiền vệ |
10 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marco Hoffmann Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Nelson Amadin Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Aaron Sky Schwarz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximilian Fillafer Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Björn Hardley Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wolfsberger AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 David Atanga Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 David Skubl Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 D. Zukić Tiền vệ |
18 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Erik Kojzek Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Boris Matic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Markus Pink Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
5 Cheick Mamadou Diabate Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hartberg
Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Wolfsberger AC
2 : 3
(0-1)
Hartberg
VĐQG Áo
Hartberg
2 : 0
(1-0)
Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Wolfsberger AC
0 : 3
(0-1)
Hartberg
VĐQG Áo
Hartberg
0 : 2
(0-1)
Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Wolfsberger AC
2 : 2
(0-1)
Hartberg
Hartberg
Wolfsberger AC
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hartberg
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Rheindorf Altach Hartberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Hartberg Austria Klagenfurt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
WSG Tirol Hartberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Stripfing Hartberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Grazer AK Hartberg |
0 3 (0) (1) |
0.77 +0 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Wolfsberger AC
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
WSG Tirol Wolfsberger AC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Wolfsberger AC Sturm Graz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Rapid Vienna Wolfsberger AC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Wolfsberger AC Schwarz-Weiß Bregenz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Wolfsberger AC LASK Linz |
2 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 1