GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Hartberg

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1946

Huấn luyện viên: Markus Schopp

Sân vận động: PROfertil ARENA

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Hartberg

Hartberg

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0 : 0

0 : 0

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0-0

23/02

0-0

23/02

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

Hartberg

Hartberg

0 : 0

0 : 0

Hartberg

Hartberg

0-0

16/02

0-0

16/02

Hartberg

Hartberg

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

0 : 0

0 : 0

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

0-0

09/02

0-0

09/02

WSG Tirol

WSG Tirol

Hartberg

Hartberg

0 : 0

0 : 0

Hartberg

Hartberg

0-0

31/01

0-0

31/01

Stripfing

Stripfing

Hartberg

Hartberg

0 : 0

0 : 0

Hartberg

Hartberg

0-0

08/12

1-7

08/12

Grazer AK

Grazer AK

Hartberg

Hartberg

0 : 3

0 : 1

Hartberg

Hartberg

1-7

0.77 +0 -0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/12

4-6

04/12

Salzburg

Salzburg

Hartberg

Hartberg

4 : 0

2 : 0

Hartberg

Hartberg

4-6

-0.95 -1.5 0.87

0.88 3.0 0.98

0.88 3.0 0.98

30/11

1-9

30/11

Hartberg

Hartberg

Salzburg

Salzburg

1 : 1

0 : 1

Salzburg

Salzburg

1-9

0.93 +0.75 0.96

0.98 3.0 0.92

0.98 3.0 0.92

24/11

6-2

24/11

Austria Wien

Austria Wien

Hartberg

Hartberg

1 : 0

0 : 0

Hartberg

Hartberg

6-2

0.94 -0.5 0.95

0.87 2.75 0.85

0.87 2.75 0.85

09/11

2-9

09/11

Hartberg

Hartberg

Sturm Graz

Sturm Graz

1 : 2

0 : 1

Sturm Graz

Sturm Graz

2-9

0.87 +0.5 0.97

0.80 2.5 0.89

0.80 2.5 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

28

Jürgen Heil Hậu vệ

151 10 9 34 1 28 Hậu vệ

70

Ruben Providence Tiền đạo

54 10 4 9 0 24 Tiền đạo

27

Dominik Prokop Tiền vệ

62 9 7 12 0 28 Tiền vệ

23

Tobias Kainz Tiền vệ

158 8 9 23 0 33 Tiền vệ

18

Fabian Wilfinger Tiền vệ

17 2 0 2 0 22 Tiền vệ

14

Paul Komposch Hậu vệ

55 1 2 5 0 24 Hậu vệ

1

Raphael Sallinger Thủ môn

158 0 1 7 0 30 Thủ môn

8

Christoph Urdl Tiền đạo

20 1 1 1 0 26 Tiền đạo

20

Manuel Pfeifer Hậu vệ

70 0 5 9 1 26 Hậu vệ

25

Julian Halwachs Tiền vệ

28 0 0 4 0 22 Tiền vệ