Hartberg
Thuộc giải đấu: VĐQG Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1946
Huấn luyện viên: Markus Schopp
Sân vận động: PROfertil ARENA
08/12
Grazer AK
Hartberg
0 : 3
0 : 1
Hartberg
0.77 +0 -0.95
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
04/12
Salzburg
Hartberg
4 : 0
2 : 0
Hartberg
-0.95 -1.5 0.87
0.88 3.0 0.98
0.88 3.0 0.98
30/11
Hartberg
Salzburg
1 : 1
0 : 1
Salzburg
0.93 +0.75 0.96
0.98 3.0 0.92
0.98 3.0 0.92
24/11
Austria Wien
Hartberg
1 : 0
0 : 0
Hartberg
0.94 -0.5 0.95
0.87 2.75 0.85
0.87 2.75 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28 Jürgen Heil Hậu vệ |
151 | 10 | 9 | 34 | 1 | 28 | Hậu vệ |
70 Ruben Providence Tiền đạo |
54 | 10 | 4 | 9 | 0 | 24 | Tiền đạo |
27 Dominik Prokop Tiền vệ |
62 | 9 | 7 | 12 | 0 | 28 | Tiền vệ |
23 Tobias Kainz Tiền vệ |
158 | 8 | 9 | 23 | 0 | 33 | Tiền vệ |
18 Fabian Wilfinger Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền vệ |
14 Paul Komposch Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | 24 | Hậu vệ |
1 Raphael Sallinger Thủ môn |
158 | 0 | 1 | 7 | 0 | 30 | Thủ môn |
8 Christoph Urdl Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | 26 | Tiền đạo |
20 Manuel Pfeifer Hậu vệ |
70 | 0 | 5 | 9 | 1 | 26 | Hậu vệ |
25 Julian Halwachs Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | 22 | Tiền vệ |