VĐQG Áo - 24/11/2024 16:00
SVĐ: Generali Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 1/2 0.95
0.87 2.75 0.85
- - -
- - -
1.90 3.60 3.80
0.92 10 0.88
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
-0.98 1.25 0.70
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Fabian Wilfinger
-
11’
Đang cập nhật
Tobias Kainz
-
Đang cập nhật
Philipp Wiesinger
26’ -
46’
Patrik Mijić
Marco Hoffmann
-
Abubakr Barry
Andreas Gruber
66’ -
Matteo Perez Vinlöf
Hakim Guenouche
67’ -
69’
Đang cập nhật
Paul Komposch
-
74’
Youba Diarra
Furkan Demir
-
Dominik Fitz
Tin Plavotić
77’ -
79’
Donis Avdijaj
Maximilian Fillafer
-
87’
Đang cập nhật
Furkan Demir
-
Đang cập nhật
Dominik Fitz
88’ -
Maurice Malone
Florian Wustinger
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
57%
43%
2
4
14
13
489
383
10
6
5
3
0
4
Austria Wien Hartberg
Austria Wien 3-5-2
Huấn luyện viên: Stephan Helm
3-5-2 Hartberg
Huấn luyện viên: Manfred Schmid
36
Dominik Fitz
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
26
Reinhold Ranftl
11
Nik Prelec
11
Nik Prelec
10
Donis Avdijaj
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Dominik Fitz Tiền vệ |
51 | 14 | 11 | 13 | 0 | Tiền vệ |
77 Maurice Malone Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Nik Prelec Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Manfred Fischer Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
24 Tin Plavotić Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Reinhold Ranftl Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Abubakr Barry Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Matteo Perez Vinlöf Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Samuel Sahin-Radlinger Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Philipp Wiesinger Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Aleksandar Dragović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Donis Avdijaj Tiền đạo |
61 | 21 | 8 | 11 | 1 | Tiền đạo |
27 Dominik Prokop Tiền đạo |
60 | 9 | 7 | 12 | 0 | Tiền đạo |
9 Patrik Mijić Tiền đạo |
15 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Jurgen Heil Hậu vệ |
79 | 4 | 4 | 20 | 1 | Hậu vệ |
23 Tobias Kainz Tiền vệ |
84 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Fabian Wilfinger Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Paul Komposch Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Youba Diarra Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Raphael Sallinger Thủ môn |
84 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
20 Manuel Pfeifer Hậu vệ |
66 | 0 | 5 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Benjamin Markuš Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Austria Wien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Marko Raguž Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Andreas Gruber Tiền đạo |
54 | 17 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Hakim Guenouche Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
46 Johannes Handl Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Mirko Kos Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Marvin Potzmann Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Florian Wustinger Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Marco Hoffmann Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Björn Hardley Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Maximilian Fillafer Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Luka Marić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
61 Furkan Demir Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Nelson Amadin Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mateo Karamatić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Austria Wien
Hartberg
VĐQG Áo
Hartberg
1 : 1
(1-1)
Austria Wien
VĐQG Áo
Hartberg
0 : 1
(0-1)
Austria Wien
VĐQG Áo
Austria Wien
2 : 1
(0-0)
Hartberg
VĐQG Áo
Austria Wien
3 : 1
(1-1)
Hartberg
VĐQG Áo
Hartberg
2 : 1
(1-1)
Austria Wien
Austria Wien
Hartberg
0% 0% 100%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Austria Wien
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Wolfsberger AC Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Wien Blau-Weiß Linz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
SV Horn Austria Wien |
0 1 (0) (1) |
0.87 +2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Austria Wien WSG Tirol |
3 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 3.0 0.74 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Austria Klagenfurt Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.87 2.75 1.03 |
T
|
X
|
Hartberg
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Hartberg Sturm Graz |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
LASK Linz Hartberg |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Austria Lustenau Hartberg |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Hartberg Blau-Weiß Linz |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Rapid Vienna Hartberg |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.84 3.0 0.93 |
H
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 27