VĐQG Áo - 08/12/2024 13:30
SVĐ: Merkur Arena
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 0 -0.95
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.45 3.25 2.90
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.80 0 1.00
0.78 1.0 0.93
- - -
- - -
3.10 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Furkan Demir
-
Đang cập nhật
Martin Kreuzriegler
28’ -
36’
Donis Avdijaj
Patrik Mijić
-
52’
Đang cập nhật
Manuel Pfeifer
-
Đang cập nhật
Benjamin Rosenberger
58’ -
59’
Đang cập nhật
Dominik Prokop
-
60’
Đang cập nhật
Dominik Prokop
-
Tio Cipot
Jacob Italiano
61’ -
Đang cập nhật
Miloš Jovičić
62’ -
Đang cập nhật
Daniel Maderner
64’ -
Christian Lichtenberger
Atsushi Zaizen
70’ -
79’
Patrik Mijić
Marco Hoffmann
-
81’
Đang cập nhật
Justin Omoregie
-
Marco Gantschnig
Romeo Vučić
82’ -
84’
Justin Omoregie
Donis Avdijaj
-
88’
Donis Avdijaj
Maximilian Fillafer
-
90’
Đang cập nhật
Furkan Demir
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
32%
68%
4
1
13
11
285
626
6
18
1
7
1
2
Grazer AK Hartberg
Grazer AK 3-4-3
Huấn luyện viên: Rene Poms
3-4-3 Hartberg
Huấn luyện viên: Manfred Schmid
9
Daniel Maderner
30
Miloš Jovičić
30
Miloš Jovičić
30
Miloš Jovičić
27
Benjamin Rosenberger
27
Benjamin Rosenberger
27
Benjamin Rosenberger
27
Benjamin Rosenberger
30
Miloš Jovičić
30
Miloš Jovičić
30
Miloš Jovičić
10
Donis Avdijaj
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
Grazer AK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Maderner Hậu vệ |
46 | 17 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Christian Lichtenberger Hậu vệ |
48 | 8 | 9 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Marco Gantschnig Hậu vệ |
48 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
30 Miloš Jovičić Hậu vệ |
43 | 5 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Benjamin Rosenberger Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Murat Satin Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Tio Cipot Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Dominik Frieser Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakob Meierhofer Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Martin Kreuzriegler Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Dennis Dressel Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Donis Avdijaj Tiền vệ |
64 | 21 | 8 | 11 | 1 | Tiền vệ |
27 Dominik Prokop Tiền vệ |
61 | 9 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Patrik Mijić Hậu vệ |
18 | 9 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jurgen Heil Hậu vệ |
82 | 4 | 4 | 20 | 1 | Hậu vệ |
23 Tobias Kainz Tiền vệ |
87 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Paul Komposch Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Youba Diarra Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Raphael Sallinger Thủ môn |
87 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
20 Manuel Pfeifer Tiền vệ |
69 | 0 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
61 Furkan Demir Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Mateo Karamatić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Grazer AK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Markus Rusek Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Atsushi Zaizen Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Christoph Nicht Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Romeo Vučić Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jacob Italiano Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Gabriel Zirngast Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Michael Lang Hậu vệ |
41 | 3 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Nelson Amadin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Aaron Sky Schwarz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximilian Fillafer Tiền vệ |
47 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Björn Hardley Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Luka Marić Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Justin Omoregie Tiền vệ |
9 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marco Hoffmann Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Grazer AK
Hartberg
VĐQG Áo
Hartberg
1 : 1
(0-1)
Grazer AK
Grazer AK
Hartberg
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Grazer AK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Grazer AK Wolfsberger AC |
3 4 (3) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Blau-Weiß Linz Grazer AK |
1 2 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Grazer AK WSG Tirol |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.03 |
1.05 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Salzburg Grazer AK |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz Grazer AK |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Hartberg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Salzburg Hartberg |
4 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.87 |
0.88 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Hartberg Salzburg |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.96 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Austria Wien Hartberg |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hartberg Sturm Graz |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
LASK Linz Hartberg |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 12
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 18
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 3
43 Tổng 30