Grazer AK
Thuộc giải đấu: VĐQG Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1902
Huấn luyện viên: Gernot Messner
Sân vận động: Merkur Arena
08/12
Grazer AK
Hartberg
0 : 3
0 : 1
Hartberg
0.77 +0 -0.95
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
30/11
Grazer AK
Wolfsberger AC
3 : 4
3 : 0
Wolfsberger AC
0.85 +0.25 1.00
0.90 2.25 1.00
0.90 2.25 1.00
24/11
Blau-Weiß Linz
Grazer AK
1 : 2
1 : 1
Grazer AK
-0.95 -0.5 0.80
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
09/11
Grazer AK
WSG Tirol
2 : 1
1 : 0
WSG Tirol
0.85 -0.5 -0.97
-0.95 2.5 0.81
-0.95 2.5 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Marco Sebastian Gantschnig Hậu vệ |
120 | 16 | 2 | 36 | 1 | 28 | Hậu vệ |
6 Markus Rusek Tiền vệ |
79 | 14 | 6 | 19 | 1 | 32 | Tiền vệ |
27 Benjamin Rosenberger Hậu vệ |
104 | 7 | 4 | 25 | 0 | 29 | Hậu vệ |
13 Marco Perchtold Tiền vệ |
133 | 6 | 6 | 33 | 2 | 37 | Tiền vệ |
20 Thorsten Schriebl Tiền vệ |
65 | 6 | 5 | 15 | 0 | 27 | Tiền vệ |
17 Thomas Schiestl Tiền vệ |
36 | 6 | 0 | 3 | 0 | 23 | Tiền vệ |
21 Michael Lang Hậu vệ |
67 | 4 | 7 | 15 | 1 | 27 | Hậu vệ |
15 Lukas Graf Hậu vệ |
83 | 2 | 1 | 11 | 0 | 31 | Hậu vệ |
1 Jakob Meierhofer Thủ môn |
137 | 1 | 1 | 1 | 0 | 28 | Thủ môn |
26 Christoph Nicht Thủ môn |
108 | 0 | 0 | 2 | 0 | 31 | Thủ môn |