GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Grazer AK

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: Gernot Messner

Sân vận động: Merkur Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Grazer AK

Grazer AK

Sturm Graz

Sturm Graz

0 : 0

0 : 0

Sturm Graz

Sturm Graz

0-0

01/03

0-0

01/03

Grazer AK

Grazer AK

Austria Wien

Austria Wien

0 : 0

0 : 0

Austria Wien

Austria Wien

0-0

22/02

0-0

22/02

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

Grazer AK

Grazer AK

0 : 0

0 : 0

Grazer AK

Grazer AK

0-0

16/02

0-0

16/02

Grazer AK

Grazer AK

LASK Linz

LASK Linz

0 : 0

0 : 0

LASK Linz

LASK Linz

0-0

08/02

0-0

08/02

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

Grazer AK

Grazer AK

0 : 0

0 : 0

Grazer AK

Grazer AK

0-0

08/12

1-7

08/12

Grazer AK

Grazer AK

Hartberg

Hartberg

0 : 3

0 : 1

Hartberg

Hartberg

1-7

0.77 +0 -0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

30/11

2-11

30/11

Grazer AK

Grazer AK

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

3 : 4

3 : 0

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

2-11

0.85 +0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

0.90 2.25 1.00

24/11

8-2

24/11

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

Grazer AK

Grazer AK

1 : 2

1 : 1

Grazer AK

Grazer AK

8-2

-0.95 -0.5 0.80

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

09/11

2-2

09/11

Grazer AK

Grazer AK

WSG Tirol

WSG Tirol

2 : 1

1 : 0

WSG Tirol

WSG Tirol

2-2

0.85 -0.5 -0.97

-0.95 2.5 0.81

-0.95 2.5 0.81

02/11

5-5

02/11

Salzburg

Salzburg

Grazer AK

Grazer AK

0 : 0

0 : 0

Grazer AK

Grazer AK

5-5

0.87 -1.75 0.97

0.85 3.5 0.87

0.85 3.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Marco Sebastian Gantschnig Hậu vệ

120 16 2 36 1 28 Hậu vệ

6

Markus Rusek Tiền vệ

79 14 6 19 1 32 Tiền vệ

27

Benjamin Rosenberger Hậu vệ

104 7 4 25 0 29 Hậu vệ

13

Marco Perchtold Tiền vệ

133 6 6 33 2 37 Tiền vệ

20

Thorsten Schriebl Tiền vệ

65 6 5 15 0 27 Tiền vệ

17

Thomas Schiestl Tiền vệ

36 6 0 3 0 23 Tiền vệ

21

Michael Lang Hậu vệ

67 4 7 15 1 27 Hậu vệ

15

Lukas Graf Hậu vệ

83 2 1 11 0 31 Hậu vệ

1

Jakob Meierhofer Thủ môn

137 1 1 1 0 28 Thủ môn

26

Christoph Nicht Thủ môn

108 0 0 2 0 31 Thủ môn