GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Áo - 30/11/2024 16:00

SVĐ: Merkur Arena

3 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 1.00

0.90 2.25 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.30 2.30

0.92 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.74

-0.99 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.05 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Christian Lichtenberger

    Daniel Maderner

    8’
  • Daniel Maderner

    Tio Cipot

    11’
  • Đang cập nhật

    Marco Perchtold

    27’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Thierno Ballo

  • Martin Kreuzriegler

    Marco Gantschnig

    36’
  • Đang cập nhật

    Tio Cipot

    42’
  • 46’

    Thierno Ballo

    Emmanuel Agyemang

  • Christian Lichtenberger

    Romeo Vučić

    52’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Dominik Baumgartner

  • 64’

    D. Zukić

    David Atanga

  • Đang cập nhật

    Petar Filipović

    69’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Nicolas Wimmer

  • 75’

    Đang cập nhật

    David Atanga

  • 77’

    Đang cập nhật

    Thomas Sabitzer

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    80’
  • 81’

    Boris Matic

    Angelo Gattermayer

  • Murat Satin

    Michael Lang

    86’
  • Đang cập nhật

    Jacob Italiano

    87’
  • Đang cập nhật

    Petar Filipović

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Michael Lang

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Merkur Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rene Poms

  • Ngày sinh:

    05-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    41 (T:19, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dietmar Didi Kühbauer

  • Ngày sinh:

    04-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    137 (T:67, H:32, B:38)

2

Phạt góc

11

24%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

76%

4

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

7

204

Tổng số đường chuyền

633

10

Dứt điểm

25

6

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Grazer AK Wolfsberger AC

Đội hình

Grazer AK 3-4-3

Huấn luyện viên: Rene Poms

Grazer AK VS Wolfsberger AC

3-4-3 Wolfsberger AC

Huấn luyện viên: Dietmar Didi Kühbauer

9

Daniel Maderner

7

Murat Satin

7

Murat Satin

7

Murat Satin

14

Jacob Italiano

14

Jacob Italiano

14

Jacob Italiano

14

Jacob Italiano

7

Murat Satin

7

Murat Satin

7

Murat Satin

11

Thierno Ballo

20

D. Zukić

20

D. Zukić

20

D. Zukić

22

Dominik Baumgartner

22

Dominik Baumgartner

22

Dominik Baumgartner

22

Dominik Baumgartner

8

Simon Piesinger

97

Adis Jašić

97

Adis Jašić

Đội hình xuất phát

Grazer AK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Maderner Tiền đạo

45 17 5 6 0 Tiền đạo

10

Christian Lichtenberger Tiền đạo

47 8 9 7 0 Tiền đạo

19

Marco Gantschnig Hậu vệ

47 5 2 13 1 Hậu vệ

7

Murat Satin Tiền vệ

28 1 3 3 0 Tiền vệ

14

Jacob Italiano Tiền vệ

15 1 2 2 0 Tiền vệ

11

Tio Cipot Tiền đạo

15 1 1 3 0 Tiền đạo

5

Petar Filipović Hậu vệ

15 1 0 2 1 Hậu vệ

28

Dominik Frieser Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Marco Perchtold Tiền vệ

46 0 2 7 0 Tiền vệ

1

Jakob Meierhofer Thủ môn

50 1 0 1 0 Thủ môn

4

Martin Kreuzriegler Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Wolfsberger AC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Thierno Ballo Tiền đạo

78 24 9 11 1 Tiền đạo

8

Simon Piesinger Tiền vệ

81 5 4 5 1 Tiền vệ

97

Adis Jašić Tiền vệ

80 4 7 8 0 Tiền vệ

20

D. Zukić Tiền đạo

16 4 4 1 0 Tiền đạo

22

Dominik Baumgartner Hậu vệ

70 3 4 11 0 Hậu vệ

10

Thomas Sabitzer Tiền đạo

41 2 3 1 0 Tiền đạo

31

Maximilian Ullmann Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

27

Chibuike Nwaiwu Hậu vệ

10 1 1 3 0 Hậu vệ

19

S. Altunashvili Tiền vệ

44 1 1 10 0 Tiền vệ

12

Nikolas Polster Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

37

Nicolas Wimmer Hậu vệ

16 0 0 0 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Grazer AK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Michael Lang Hậu vệ

40 3 5 7 1 Hậu vệ

22

Felix Holzhacker Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

24

Dennis Dressel Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

18

Atsushi Zaizen Tiền đạo

28 1 2 4 0 Tiền đạo

12

Romeo Vučić Tiền đạo

18 2 1 1 0 Tiền đạo

26

Christoph Nicht Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

8

Gabriel Zirngast Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Wolfsberger AC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Erik Kojzek Tiền đạo

12 5 0 1 0 Tiền đạo

7

Angelo Gattermayer Tiền đạo

17 2 3 2 0 Tiền đạo

21

David Skubl Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

44

Ervin Omić Tiền vệ

79 2 3 9 0 Tiền vệ

17

David Atanga Tiền đạo

10 2 1 2 0 Tiền đạo

2

Boris Matic Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Emmanuel Agyemang Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

Grazer AK

Wolfsberger AC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grazer AK: 0T - 0H - 1B) (Wolfsberger AC: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Áo

Wolfsberger AC

4 : 2

(1-0)

Grazer AK

Phong độ gần nhất

Grazer AK

Phong độ

Wolfsberger AC

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grazer AK

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

24/11/2024

Blau-Weiß Linz

Grazer AK

1 2

(1) (1)

1.05 -0.5 0.80

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Áo

09/11/2024

Grazer AK

WSG Tirol

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 1.03

1.05 2.5 0.81

T
T

VĐQG Áo

02/11/2024

Salzburg

Grazer AK

0 0

(0) (0)

0.87 -1.75 0.97

0.85 3.5 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Grazer AK

2 1

(1) (0)

0.85 +0.75 1.00

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Áo

27/10/2024

Grazer AK

Rapid Vienna

1 1

(0) (0)

0.97 +1.0 0.87

0.84 3.0 0.83

T
X

Wolfsberger AC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

24/11/2024

Wolfsberger AC

Rheindorf Altach

2 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.95

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Áo

09/11/2024

Wolfsberger AC

Austria Wien

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.93 2.5 0.93

B
X

VĐQG Áo

03/11/2024

Austria Klagenfurt

Wolfsberger AC

2 1

(2) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.93 2.5 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Wolfsberger AC

Austria Klagenfurt

1 1

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.84 2.75 0.85

B
X

VĐQG Áo

27/10/2024

Wolfsberger AC

Salzburg

0 0

(0) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.85 3.0 1.01

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 24

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 7

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 16

16 Thẻ vàng đội 19

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

39 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất