VĐQG Áo - 24/11/2024 13:30
SVĐ: Linzer Stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.00 3.25 3.90
0.82 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.97 1.0 0.87
- - -
- - -
2.75 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Alexander Schmidt
Thomas Goiginger
30’ -
Đang cập nhật
Simon Seidl
40’ -
41’
Benjamin Rosenberger
Christian Lichtenberger
-
Đang cập nhật
Soumaila Diabate
45’ -
Alexander Schmidt
Mehmet Ibrahimi
46’ -
48’
Daniel Maderner
Tio Cipot
-
56’
Lukas Graf
Martin Kreuzriegler
-
59’
Đang cập nhật
Miloš Jovičić
-
60’
Đang cập nhật
Miloš Jovičić
-
62’
Tio Cipot
Jacob Italiano
-
66’
Đang cập nhật
Jacob Italiano
-
Alexander Briedl
Kristijan Dobraš
79’ -
81’
Christian Lichtenberger
Dennis Dressel
-
82’
Marco Perchtold
Romeo Vučić
-
Soumaila Diabate
Conor Noß
89’ -
Đang cập nhật
Conor Noß
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
64%
36%
5
1
10
16
482
280
12
10
2
7
1
1
Blau-Weiß Linz Grazer AK
Blau-Weiß Linz 4-3-3
Huấn luyện viên: Gerald Scheiblehner
4-3-3 Grazer AK
Huấn luyện viên: Rene Poms
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
27
Thomas Goiginger
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
15
Manuel Maranda
9
Daniel Maderner
27
Benjamin Rosenberger
27
Benjamin Rosenberger
27
Benjamin Rosenberger
21
Michael Lang
21
Michael Lang
21
Michael Lang
21
Michael Lang
10
Christian Lichtenberger
30
Miloš Jovičić
30
Miloš Jovičić
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ronivaldo Tiền đạo |
48 | 21 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Simon Seidl Tiền vệ |
40 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
60 Simon Pirkl Hậu vệ |
49 | 5 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Manuel Maranda Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Goiginger Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Alexander Briedl Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Alexander Schmidt Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Anderson Hậu vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Radek Vitek Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Martin Moormann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Soumaila Diabate Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Grazer AK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Maderner Tiền đạo |
44 | 17 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Christian Lichtenberger Tiền đạo |
46 | 8 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Miloš Jovičić Hậu vệ |
42 | 5 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Benjamin Rosenberger Tiền vệ |
39 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Michael Lang Tiền vệ |
39 | 3 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Murat Satin Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Tio Cipot Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Petar Filipović Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Lukas Graf Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Marco Perchtold Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakob Meierhofer Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Blau-Weiß Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kristijan Dobraš Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
29 Mehmet Ibrahimi Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Julian Gölles Hậu vệ |
41 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Paul Mensah Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 8 | 1 | Tiền đạo |
7 Conor Noß Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Alem Pašić Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Kevin Radulović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Grazer AK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Atsushi Zaizen Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Christoph Nicht Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Dennis Dressel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jacob Italiano Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Gabriel Zirngast Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Romeo Vučić Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Martin Kreuzriegler Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Blau-Weiß Linz
Grazer AK
VĐQG Áo
Grazer AK
2 : 2
(0-2)
Blau-Weiß Linz
Hạng Nhất Áo
Grazer AK
0 : 3
(0-3)
Blau-Weiß Linz
Hạng Nhất Áo
Blau-Weiß Linz
1 : 1
(1-0)
Grazer AK
Hạng Nhất Áo
Grazer AK
1 : 0
(0-0)
Blau-Weiß Linz
Hạng Nhất Áo
Blau-Weiß Linz
1 : 0
(1-0)
Grazer AK
Blau-Weiß Linz
Grazer AK
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Blau-Weiß Linz
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Blau-Weiß Linz Salzburg |
2 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Wien Blau-Weiß Linz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Sturm Graz Blau-Weiß Linz |
2 1 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
||
26/10/2024 |
Hartberg Blau-Weiß Linz |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Blau-Weiß Linz Wolfsberger AC |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 1.02 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Grazer AK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Grazer AK WSG Tirol |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.03 |
1.05 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Salzburg Grazer AK |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz Grazer AK |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Grazer AK Rapid Vienna |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.84 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Sturm Graz Grazer AK |
5 2 (2) (0) |
0.91 -1.25 0.94 |
0.84 2.75 1.02 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 15
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 29
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 19
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 42