GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Áo - 02/11/2024 16:00

SVĐ: Red Bull Arena

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 1/4 0.97

0.85 3.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 6.25 9.00

0.85 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.87

0.95 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.87 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Onur Cinel

    0’
  • 19’

    Đang cập nhật

    Marco Gantschnig

  • 24’

    Đang cập nhật

    Benjamin Rosenberger

  • 42’

    Dominik Frieser

    Jacob Italiano

  • Đang cập nhật

    Joane Gadou

    44’
  • Đang cập nhật

    Joane Gadou

    45’
  • Adam Daghim

    K. Piątkowski

    46’
  • Đang cập nhật

    Nicolás Capaldo

    48’
  • 61’

    Benjamin Rosenberger

    Tio Cipot

  • Nicolás Capaldo

    Leandro Morgalla

    65’
  • Đang cập nhật

    Bobby Clark

    69’
  • Nene Dorgeles

    Edmund Baidoo

    71’
  • Đang cập nhật

    Stefan Bajčetić

    76’
  • Đang cập nhật

    Pepijn Lijnders

    78’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Romeo Vučić

  • Stefan Bajčetić

    Mamady Diambou

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Red Bull Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Weinberger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pepijn Lijnders

  • Ngày sinh:

    23-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    30 (T:13, H:8, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rene Poms

  • Ngày sinh:

    05-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    41 (T:19, H:9, B:13)

5

Phạt góc

5

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

3

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

21

605

Tổng số đường chuyền

271

16

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Salzburg Grazer AK

Đội hình

Salzburg 4-3-3

Huấn luyện viên: Pepijn Lijnders

Salzburg VS Grazer AK

4-3-3 Grazer AK

Huấn luyện viên: Rene Poms

19

Karim Konaté

28

Adam Daghim

28

Adam Daghim

28

Adam Daghim

28

Adam Daghim

6

Samson Baidoo

6

Samson Baidoo

6

Samson Baidoo

6

Samson Baidoo

6

Samson Baidoo

6

Samson Baidoo

9

Daniel Maderner

30

Miloš Jovičić

30

Miloš Jovičić

30

Miloš Jovičić

27

Benjamin Rosenberger

27

Benjamin Rosenberger

27

Benjamin Rosenberger

27

Benjamin Rosenberger

30

Miloš Jovičić

30

Miloš Jovičić

30

Miloš Jovičić

Đội hình xuất phát

Salzburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Karim Konaté Tiền đạo

45 26 4 6 0 Tiền đạo

45

Nene Dorgeles Tiền đạo

44 9 4 1 0 Tiền đạo

18

Mads Bidstrup Tiền vệ

47 3 2 4 0 Tiền vệ

6

Samson Baidoo Hậu vệ

40 2 1 2 0 Hậu vệ

28

Adam Daghim Tiền vệ

21 2 0 2 0 Tiền vệ

3

Aleksa Terzić Hậu vệ

32 1 2 0 0 Hậu vệ

24

A. Schlager Thủ môn

46 0 0 5 1 Thủ môn

7

Nicolás Capaldo Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Joane Gadou Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Stefan Bajčetić Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Bobby Clark Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Grazer AK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Maderner Tiền đạo

42 17 5 6 0 Tiền đạo

10

Christian Lichtenberger Tiền vệ

44 8 9 7 0 Tiền vệ

19

Marco Gantschnig Hậu vệ

45 5 2 12 1 Hậu vệ

30

Miloš Jovičić Hậu vệ

40 5 1 14 0 Hậu vệ

27

Benjamin Rosenberger Tiền vệ

37 4 1 6 0 Tiền vệ

21

Michael Lang Tiền vệ

37 3 5 7 1 Tiền vệ

7

Murat Satin Tiền vệ

25 1 3 3 0 Tiền vệ

5

Petar Filipović Hậu vệ

12 1 0 2 1 Hậu vệ

28

Dominik Frieser Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Marco Perchtold Tiền vệ

43 0 2 7 0 Tiền vệ

1

Jakob Meierhofer Thủ môn

47 1 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Salzburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Leandro Morgalla Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Edmund Baidoo Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

91

K. Piątkowski Hậu vệ

28 1 0 4 0 Hậu vệ

15

Mamady Diambou Tiền vệ

37 1 0 5 0 Tiền vệ

30

O. Gloukh Tiền vệ

49 12 16 5 0 Tiền vệ

1

J. Blaswich Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

29

Daouda Guindo Hậu vệ

27 0 1 2 0 Hậu vệ

Grazer AK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Tio Cipot Tiền đạo

12 1 1 3 0 Tiền đạo

26

Christoph Nicht Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

18

Atsushi Zaizen Tiền đạo

25 1 2 4 0 Tiền đạo

15

Lukas Graf Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

14

Jacob Italiano Tiền đạo

12 1 2 2 0 Tiền đạo

12

Romeo Vučić Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

20

Thorsten Schriebl Tiền vệ

34 4 4 10 0 Tiền vệ

Salzburg

Grazer AK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Salzburg: 1T - 0H - 0B) (Grazer AK: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

VĐQG Áo

Grazer AK

2 : 3

(2-3)

Salzburg

Phong độ gần nhất

Salzburg

Phong độ

Grazer AK

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Salzburg

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Salzburg

WSG Tirol

3 0

(1) (0)

0.87 -1.75 0.97

0.87 3.5 0.83

T
X

VĐQG Áo

27/10/2024

Wolfsberger AC

Salzburg

0 0

(0) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.85 3.0 1.01

B
X

C1 Châu Âu

23/10/2024

Salzburg

Dinamo Zagreb

0 2

(0) (0)

0.91 -0.5 1.02

0.95 3.0 0.76

B
X

VĐQG Áo

19/10/2024

Salzburg

Rheindorf Altach

2 1

(0) (0)

0.85 -1.5 0.94

0.97 3.25 0.93

B
X

VĐQG Áo

06/10/2024

Sturm Graz

Salzburg

5 0

(2) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.93 3.0 0.95

B
T

Grazer AK

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Grazer AK

2 1

(1) (0)

0.85 +0.75 1.00

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Áo

27/10/2024

Grazer AK

Rapid Vienna

1 1

(0) (0)

0.97 +1.0 0.87

0.84 3.0 0.83

T
X

VĐQG Áo

19/10/2024

Sturm Graz

Grazer AK

5 2

(2) (0)

0.91 -1.25 0.94

0.84 2.75 1.02

B
T

VĐQG Áo

05/10/2024

Austria Wien

Grazer AK

2 1

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.94 3.0 0.92

B
H

VĐQG Áo

29/09/2024

Grazer AK

Austria Klagenfurt

0 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.99 2.75 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 13

Sân khách

16 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 30

Tất cả

25 Thẻ vàng đối thủ 17

13 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 43

Thống kê trên 5 trận gần nhất