-0.95 -2 1/2 0.87
0.88 3.0 0.98
- - -
- - -
1.33 5.25 9.50
0.87 9.5 0.83
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.83 1.25 0.87
- - -
- - -
1.72 2.62 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Raphael Sallinger
-
O. Gloukh
O. Gloukh
29’ -
Daouda Guindo
Nicolás Capaldo
34’ -
Petar Ratkov
O. Gloukh
36’ -
37’
Đang cập nhật
Mateo Karamatić
-
Nene Dorgeles
Nicolás Capaldo
50’ -
Đang cập nhật
Mads Bidstrup
52’ -
53’
Đang cập nhật
Fabian Wilfinger
-
57’
Đang cập nhật
Donis Avdijaj
-
58’
Youba Diarra
Tobias Kainz
-
K. Piątkowski
Joane Gadou
62’ -
Mads Bidstrup
Stefan Bajčetić
63’ -
72’
Đang cập nhật
Benjamin Markuš
-
Petar Ratkov
Adam Daghim
75’ -
Mamady Diambou
Takumu Kawamura
77’ -
79’
Donis Avdijaj
Jonas Karner
-
Đang cập nhật
Daouda Guindo
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
52%
48%
1
6
14
17
439
401
21
10
10
1
1
3
Salzburg Hartberg
Salzburg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pepijn Lijnders
4-2-3-1 Hartberg
Huấn luyện viên: Manfred Schmid
30
O. Gloukh
6
Samson Baidoo
6
Samson Baidoo
6
Samson Baidoo
6
Samson Baidoo
21
Petar Ratkov
21
Petar Ratkov
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
18
Mads Bidstrup
45
Nene Dorgeles
10
Donis Avdijaj
5
Youba Diarra
5
Youba Diarra
5
Youba Diarra
5
Youba Diarra
5
Youba Diarra
18
Fabian Wilfinger
18
Fabian Wilfinger
18
Fabian Wilfinger
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 O. Gloukh Tiền vệ |
55 | 12 | 16 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Nene Dorgeles Tiền vệ |
50 | 9 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Petar Ratkov Tiền đạo |
45 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Mads Bidstrup Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Samson Baidoo Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
91 K. Piątkowski Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Mamady Diambou Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Daouda Guindo Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Schlager Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
7 Nicolás Capaldo Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Bobby Clark Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Donis Avdijaj Tiền vệ |
63 | 21 | 8 | 11 | 1 | Tiền vệ |
9 Patrik Mijić Tiền đạo |
17 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Jurgen Heil Hậu vệ |
81 | 4 | 4 | 20 | 1 | Hậu vệ |
18 Fabian Wilfinger Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Paul Komposch Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Youba Diarra Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Raphael Sallinger Thủ môn |
86 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
20 Manuel Pfeifer Hậu vệ |
68 | 0 | 5 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Mateo Karamatić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Benjamin Markuš Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Marco Hoffmann Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Christian Zawieschitzky Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Takumu Kawamura Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Salko Hamzic Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Stefan Bajčetić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
49 Moussa Kounfolo Yeo Tiền vệ |
21 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Daghim Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Joane Gadou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Nelson Amadin Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Tobias Kainz Tiền vệ |
86 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Luka Marić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jonas Karner Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Furkan Demir Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Maximilian Fillafer Tiền vệ |
46 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Björn Hardley Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Salzburg
Hartberg
VĐQG Áo
Hartberg
1 : 1
(0-1)
Salzburg
VĐQG Áo
Hartberg
1 : 5
(1-3)
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
5 : 1
(2-0)
Hartberg
VĐQG Áo
Salzburg
3 : 2
(1-1)
Hartberg
Cúp Quốc Gia Áo
Hartberg
1 : 1
(0-0)
Salzburg
Salzburg
Hartberg
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Salzburg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Hartberg Salzburg |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.96 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Salzburg |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2 0.95 |
0.92 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Salzburg LASK Linz |
1 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Blau-Weiß Linz Salzburg |
2 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Feyenoord Salzburg |
1 3 (0) (1) |
1.08 -1.25 0.82 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
T
|
Hartberg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Hartberg Salzburg |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.96 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Austria Wien Hartberg |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hartberg Sturm Graz |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
LASK Linz Hartberg |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Austria Lustenau Hartberg |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 26