- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
WSG Tirol Hartberg
WSG Tirol 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Hartberg
Huấn luyện viên:
23
Stefan Skrbo
4
Valentino Müller
4
Valentino Müller
4
Valentino Müller
6
Lukas Sulzbacher
6
Lukas Sulzbacher
6
Lukas Sulzbacher
6
Lukas Sulzbacher
5
Jamie Lawrence
20
Cem Üstündag
20
Cem Üstündag
10
Donis Avdijaj
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
28
Jurgen Heil
WSG Tirol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Stefan Skrbo Tiền đạo |
32 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jamie Lawrence Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Cem Üstündag Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Valentino Müller Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lukas Sulzbacher Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
40 Adam Stejskal Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
27 David Jaunegg Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Jonas David Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alexander Ranacher Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Johannes Naschberger Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukas Hinterseer Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Donis Avdijaj Tiền vệ |
65 | 21 | 8 | 11 | 1 | Tiền vệ |
27 Dominik Prokop Tiền vệ |
62 | 9 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Patrik Mijić Hậu vệ |
19 | 9 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jurgen Heil Hậu vệ |
83 | 4 | 4 | 20 | 1 | Hậu vệ |
23 Tobias Kainz Tiền vệ |
88 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Paul Komposch Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Youba Diarra Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Raphael Sallinger Thủ môn |
88 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
20 Manuel Pfeifer Tiền vệ |
70 | 0 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
61 Furkan Demir Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Mateo Karamatić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
WSG Tirol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bror Blume Jensen Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Thomas Geris Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mahamadou Diarra Tiền đạo |
42 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Quincy Butler Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Yannick Votter Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tobias Anselm Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Alexander Eckmayr Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Nelson Amadin Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Aaron Sky Schwarz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximilian Fillafer Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Björn Hardley Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Luka Marić Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Justin Omoregie Tiền vệ |
10 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marco Hoffmann Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
WSG Tirol
Hartberg
VĐQG Áo
Hartberg
1 : 0
(0-0)
WSG Tirol
VĐQG Áo
WSG Tirol
1 : 0
(1-0)
Hartberg
VĐQG Áo
Hartberg
3 : 0
(0-0)
WSG Tirol
VĐQG Áo
Hartberg
5 : 0
(4-0)
WSG Tirol
VĐQG Áo
WSG Tirol
1 : 1
(1-0)
Hartberg
WSG Tirol
Hartberg
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
WSG Tirol
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
WSG Tirol Sturm Graz |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Austria Klagenfurt WSG Tirol |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
WSG Tirol Rapid Vienna |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Grazer AK WSG Tirol |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.03 |
1.05 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
WSG Tirol Rheindorf Altach |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Hartberg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Stripfing Hartberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Grazer AK Hartberg |
0 3 (0) (1) |
0.77 +0 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Salzburg Hartberg |
4 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.87 |
0.88 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Hartberg Salzburg |
1 1 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.96 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Austria Wien Hartberg |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 3
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 25
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 28