GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Áo - 09/11/2024 16:00

SVĐ: PROfertil ARENA

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/2 0.97

0.80 2.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.70 1.95

0.87 9.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.72 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Tomi Horvat

    Tochi Chukwuani

  • 37’

    Đang cập nhật

    Dimitri Lavalėe

  • Đang cập nhật

    Manfred Schmid

    38’
  • Đang cập nhật

    Fabian Wilfinger

    44’
  • Patrik Mijić

    Marco Hoffmann

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Tochi Chukwuani

  • 57’

    Tomi Horvat

    Erencan Yardımcı

  • 59’

    Đang cập nhật

    Erencan Yardımcı

  • Fabian Wilfinger

    Furkan Demir

    61’
  • 65’

    Tomi Horvat

    William Bøving

  • 68’

    Đang cập nhật

    Seedy Jatta

  • Đang cập nhật

    Benjamin Markuš

    70’
  • Đang cập nhật

    Furkan Demir

    72’
  • Dominik Prokop

    Youba Diarra

    73’
  • Tobias Kainz

    Maximilian Fillafer

    74’
  • Đang cập nhật

    Donis Avdijaj

    85’
  • 87’

    Mika Biereth

    Emir Karić

  • Đang cập nhật

    Marco Hoffmann

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    PROfertil ARENA

  • Trọng tài chính:

    H. Lechner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Manfred Schmid

  • Ngày sinh:

    20-02-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    125 (T:46, H:39, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christian Ilzer

  • Ngày sinh:

    21-10-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    223 (T:119, H:50, B:54)

2

Phạt góc

9

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

5

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

15

374

Tổng số đường chuyền

497

14

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

2

Hartberg Sturm Graz

Đội hình

Hartberg 3-4-3

Huấn luyện viên: Manfred Schmid

Hartberg VS Sturm Graz

3-4-3 Sturm Graz

Huấn luyện viên: Christian Ilzer

10

Donis Avdijaj

28

Jurgen Heil

28

Jurgen Heil

28

Jurgen Heil

23

Tobias Kainz

23

Tobias Kainz

23

Tobias Kainz

23

Tobias Kainz

28

Jurgen Heil

28

Jurgen Heil

28

Jurgen Heil

18

Mika Biereth

21

Tochi Chukwuani

21

Tochi Chukwuani

21

Tochi Chukwuani

21

Tochi Chukwuani

19

Tomi Horvat

19

Tomi Horvat

24

Dimitri Lavalėe

24

Dimitri Lavalėe

24

Dimitri Lavalėe

10

O. Kiteishvili

Đội hình xuất phát

Hartberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Donis Avdijaj Tiền đạo

60 21 8 11 1 Tiền đạo

27

Dominik Prokop Tiền đạo

59 9 7 12 0 Tiền đạo

9

Patrik Mijić Tiền đạo

14 9 1 1 0 Tiền đạo

28

Jurgen Heil Tiền vệ

78 4 4 20 1 Tiền vệ

23

Tobias Kainz Tiền vệ

83 4 4 11 0 Tiền vệ

18

Fabian Wilfinger Hậu vệ

13 2 0 2 0 Hậu vệ

14

Paul Komposch Hậu vệ

50 1 2 5 0 Hậu vệ

1

Raphael Sallinger Thủ môn

83 0 1 7 0 Thủ môn

20

Manuel Pfeifer Tiền vệ

65 0 5 9 1 Tiền vệ

6

Mateo Karamatić Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Benjamin Markuš Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Sturm Graz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mika Biereth Tiền vệ

20 9 1 2 0 Tiền vệ

10

O. Kiteishvili Tiền vệ

24 7 3 1 0 Tiền vệ

19

Tomi Horvat Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

24

Dimitri Lavalėe Hậu vệ

25 1 1 3 1 Hậu vệ

21

Tochi Chukwuani Tiền vệ

17 1 1 4 0 Tiền vệ

8

Malick Yalcouyé Tiền vệ

12 1 1 3 0 Tiền vệ

47

Emanuel Aiwu Hậu vệ

20 1 0 4 0 Hậu vệ

9

Erencan Yardımcı Tiền đạo

12 1 0 2 0 Tiền đạo

2

Max Johnston Hậu vệ

21 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Kjell Scherpen Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

35

Niklas Geyrhofer Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hartberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Youba Diarra Tiền vệ

14 1 2 4 0 Tiền vệ

11

Maximilian Fillafer Tiền vệ

43 4 1 3 0 Tiền vệ

61

Furkan Demir Hậu vệ

8 0 1 2 0 Hậu vệ

2

Björn Hardley Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Marco Hoffmann Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

77

Aaron Sky Schwarz Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Luka Marić Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Sturm Graz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Emir Karić Hậu vệ

18 0 0 2 1 Hậu vệ

25

Stefan Hierländer Tiền vệ

19 0 1 1 1 Tiền vệ

15

William Bøving Tiền vệ

26 3 5 0 0 Tiền vệ

23

Arjan Malić Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Lovro Zvonarek Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Seedy Jatta Tiền đạo

19 1 1 2 1 Tiền đạo

53

Daniil Khudyakov Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Hartberg

Sturm Graz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hartberg: 0T - 2H - 3B) (Sturm Graz: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Áo

Sturm Graz

2 : 0

(1-0)

Hartberg

05/05/2024

VĐQG Áo

Sturm Graz

1 : 1

(0-1)

Hartberg

14/04/2024

VĐQG Áo

Hartberg

1 : 3

(0-1)

Sturm Graz

10/03/2024

VĐQG Áo

Hartberg

1 : 1

(0-1)

Sturm Graz

21/10/2023

VĐQG Áo

Sturm Graz

2 : 1

(2-1)

Hartberg

Phong độ gần nhất

Hartberg

Phong độ

Sturm Graz

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hartberg

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

02/11/2024

LASK Linz

Hartberg

1 1

(0) (1)

1.05 -0.75 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Áo

29/10/2024

Austria Lustenau

Hartberg

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Áo

26/10/2024

Hartberg

Blau-Weiß Linz

2 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Áo

20/10/2024

Rapid Vienna

Hartberg

2 1

(1) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.84 3.0 0.93

H
H

VĐQG Áo

05/10/2024

Wolfsberger AC

Hartberg

2 3

(0) (1)

0.93 -0.5 0.96

0.90 2.5 0.85

T
T

Sturm Graz

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

05/11/2024

Borussia Dortmund

Sturm Graz

1 0

(0) (0)

0.95 -2.0 0.98

0.99 3.5 0.91

T
X

VĐQG Áo

02/11/2024

Sturm Graz

Rapid Vienna

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.02 3.0 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Sturm Graz

Blau-Weiß Linz

2 1

(2) (0)

- - -

0.85 2.75 0.84

T

VĐQG Áo

27/10/2024

LASK Linz

Sturm Graz

1 2

(0) (1)

1.01 +0 0.89

0.89 2.75 0.87

T
T

C1 Châu Âu

22/10/2024

Sturm Graz

Sporting CP

0 2

(0) (1)

1.00 +1.25 0.93

0.91 3.0 1.01

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 8

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất