VĐQG Áo - 30/11/2024 16:00
SVĐ: PROfertil ARENA
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 3/4 0.96
0.98 3.0 0.92
- - -
- - -
4.00 3.90 1.80
0.88 9.5 0.80
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.98 1.25 0.92
- - -
- - -
4.33 2.37 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Amar Dedić
Stefan Bajčetić
-
37’
Đang cập nhật
Moussa Kounfolo Yeo
-
44’
Đang cập nhật
Nicolás Capaldo
-
Donis Avdijaj
Patrik Mijić
46’ -
Tobias Kainz
Furkan Demir
54’ -
58’
Đang cập nhật
Nicolás Capaldo
-
64’
Đang cập nhật
Moussa Kounfolo Yeo
-
Đang cập nhật
Youba Diarra
65’ -
71’
Petar Ratkov
Adam Daghim
-
74’
Mads Bidstrup
Lucas Gourna-Douath
-
Marco Hoffmann
Maximilian Fillafer
75’ -
Đang cập nhật
Benjamin Markuš
85’ -
88’
Nene Dorgeles
Bobby Clark
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
44%
56%
5
0
10
11
425
532
1
24
1
6
2
5
Hartberg Salzburg
Hartberg 3-5-2
Huấn luyện viên: Manfred Schmid
3-5-2 Salzburg
Huấn luyện viên: Pepijn Lijnders
10
Donis Avdijaj
18
Fabian Wilfinger
18
Fabian Wilfinger
18
Fabian Wilfinger
5
Youba Diarra
5
Youba Diarra
5
Youba Diarra
5
Youba Diarra
5
Youba Diarra
23
Tobias Kainz
23
Tobias Kainz
30
O. Gloukh
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
49
Moussa Kounfolo Yeo
21
Petar Ratkov
21
Petar Ratkov
70
Amar Dedić
70
Amar Dedić
70
Amar Dedić
45
Nene Dorgeles
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Donis Avdijaj Tiền vệ |
62 | 21 | 8 | 11 | 1 | Tiền vệ |
28 Jurgen Heil Tiền vệ |
80 | 4 | 4 | 20 | 1 | Tiền vệ |
23 Tobias Kainz Tiền vệ |
85 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Fabian Wilfinger Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Paul Komposch Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Youba Diarra Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Raphael Sallinger Thủ môn |
85 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
20 Manuel Pfeifer Tiền vệ |
67 | 0 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Mateo Karamatić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Benjamin Markuš Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Marco Hoffmann Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 O. Gloukh Tiền vệ |
54 | 12 | 16 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Nene Dorgeles Tiền vệ |
49 | 9 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Petar Ratkov Tiền đạo |
44 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Amar Dedić Hậu vệ |
45 | 5 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
49 Moussa Kounfolo Yeo Tiền vệ |
20 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mads Bidstrup Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
91 K. Piątkowski Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Daouda Guindo Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 A. Schlager Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
23 Joane Gadou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Nicolás Capaldo Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Hartberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Maximilian Fillafer Tiền vệ |
45 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Luka Marić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jonas Karner Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Furkan Demir Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Nelson Amadin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Björn Hardley Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Patrik Mijić Tiền đạo |
16 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Salzburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mamady Diambou Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Stefan Bajčetić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Bobby Clark Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
52 Christian Zawieschitzky Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Adam Daghim Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Samson Baidoo Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Lucas Gourna-Douath Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 14 | 1 | Tiền vệ |
Hartberg
Salzburg
VĐQG Áo
Hartberg
1 : 5
(1-3)
Salzburg
VĐQG Áo
Salzburg
5 : 1
(2-0)
Hartberg
VĐQG Áo
Salzburg
3 : 2
(1-1)
Hartberg
Cúp Quốc Gia Áo
Hartberg
1 : 1
(0-0)
Salzburg
VĐQG Áo
Hartberg
1 : 5
(1-1)
Salzburg
Hartberg
Salzburg
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hartberg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Austria Wien Hartberg |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hartberg Sturm Graz |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
LASK Linz Hartberg |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Austria Lustenau Hartberg |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Hartberg Blau-Weiß Linz |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Salzburg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Salzburg |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2 0.95 |
0.92 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Salzburg LASK Linz |
1 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Blau-Weiß Linz Salzburg |
2 0 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Feyenoord Salzburg |
1 3 (0) (1) |
1.08 -1.25 0.82 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Salzburg Grazer AK |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 21