GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Áo - 09/11/2024 16:00

SVĐ: Lavanttal Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.83

0.93 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.70 2.30

0.84 10.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.83

0.73 1.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.20 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Đang cập nhật

    Abubakr Barry

  • 55’

    Đang cập nhật

    Lucas Galvão

  • 61’

    Dominik Fitz

    Maurice Malone

  • 63’

    Nik Prelec

    Andreas Gruber

  • 73’

    Matteo Perez Vinlöf

    Hakim Guenouche

  • S. Altunashvili

    Emmanuel Agyemang

    79’
  • 86’

    Maurice Malone

    Marko Raguž

  • 88’

    Đang cập nhật

    Manfred Fischer

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Lavanttal Arena

  • Trọng tài chính:

    C. Jäger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dietmar Didi Kühbauer

  • Ngày sinh:

    04-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    137 (T:67, H:32, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stephan Helm

  • Ngày sinh:

    10-04-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    101 (T:52, H:17, B:32)

9

Phạt góc

1

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

2

Cứu thua

6

11

Phạm lỗi

19

519

Tổng số đường chuyền

375

14

Dứt điểm

3

6

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Wolfsberger AC Austria Wien

Đội hình

Wolfsberger AC 3-4-3

Huấn luyện viên: Dietmar Didi Kühbauer

Wolfsberger AC VS Austria Wien

3-4-3 Austria Wien

Huấn luyện viên: Stephan Helm

11

Thierno Ballo

20

D. Zukić

20

D. Zukić

20

D. Zukić

22

Dominik Baumgartner

22

Dominik Baumgartner

22

Dominik Baumgartner

22

Dominik Baumgartner

20

D. Zukić

20

D. Zukić

20

D. Zukić

36

Dominik Fitz

30

Manfred Fischer

30

Manfred Fischer

30

Manfred Fischer

3

Lucas Galvão

3

Lucas Galvão

3

Lucas Galvão

3

Lucas Galvão

11

Nik Prelec

11

Nik Prelec

77

Maurice Malone

Đội hình xuất phát

Wolfsberger AC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Thierno Ballo Tiền vệ

76 24 9 11 1 Tiền vệ

8

Simon Piesinger Tiền vệ

79 5 4 5 1 Tiền vệ

97

Adis Jašić Tiền vệ

78 4 7 8 0 Tiền vệ

20

D. Zukić Tiền vệ

14 4 4 1 0 Tiền vệ

22

Dominik Baumgartner Hậu vệ

68 3 4 11 0 Hậu vệ

31

Maximilian Ullmann Tiền vệ

13 2 0 2 0 Tiền vệ

27

Chibuike Nwaiwu Hậu vệ

8 1 1 3 0 Hậu vệ

19

S. Altunashvili Tiền vệ

42 1 1 10 0 Tiền vệ

12

Nikolas Polster Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

37

Nicolas Wimmer Hậu vệ

14 0 0 0 1 Hậu vệ

9

Sankara Karamoko Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

Austria Wien

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Dominik Fitz Tiền vệ

50 14 11 13 0 Tiền vệ

77

Maurice Malone Tiền đạo

17 5 3 3 0 Tiền đạo

11

Nik Prelec Tiền vệ

17 4 0 3 0 Tiền vệ

30

Manfred Fischer Tiền vệ

52 3 4 12 0 Tiền vệ

3

Lucas Galvão Hậu vệ

41 3 1 16 2 Hậu vệ

26

Reinhold Ranftl Tiền vệ

52 1 3 11 0 Tiền vệ

5

Abubakr Barry Tiền vệ

15 1 2 6 0 Tiền vệ

18

Matteo Perez Vinlöf Tiền vệ

17 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Samuel Sahin-Radlinger Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

28

Philipp Wiesinger Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Aleksandar Dragović Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Wolfsberger AC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Angelo Gattermayer Tiền đạo

15 2 3 2 0 Tiền đạo

44

Ervin Omić Tiền vệ

77 2 3 9 0 Tiền vệ

2

Boris Matic Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Markus Pink Tiền đạo

8 0 0 0 1 Tiền đạo

10

Thomas Sabitzer Tiền đạo

39 2 3 1 0 Tiền đạo

34

Emmanuel Agyemang Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

21

David Skubl Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Austria Wien

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Hakim Guenouche Tiền vệ

42 1 1 4 1 Tiền vệ

99

Mirko Kos Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

29

Marko Raguž Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Tin Plavotić Hậu vệ

35 2 0 0 0 Hậu vệ

37

Moritz Wels Tiền vệ

26 0 0 3 2 Tiền vệ

19

Marvin Potzmann Hậu vệ

37 0 0 5 0 Hậu vệ

17

Andreas Gruber Tiền đạo

53 17 6 6 0 Tiền đạo

Wolfsberger AC

Austria Wien

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wolfsberger AC: 2T - 0H - 3B) (Austria Wien: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Áo

Austria Wien

3 : 1

(0-1)

Wolfsberger AC

21/05/2024

VĐQG Áo

Wolfsberger AC

1 : 2

(0-1)

Austria Wien

11/05/2024

VĐQG Áo

Austria Wien

0 : 4

(0-1)

Wolfsberger AC

13/04/2024

VĐQG Áo

Wolfsberger AC

0 : 1

(0-1)

Austria Wien

26/11/2023

VĐQG Áo

Wolfsberger AC

1 : 0

(1-0)

Austria Wien

Phong độ gần nhất

Wolfsberger AC

Phong độ

Austria Wien

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wolfsberger AC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

03/11/2024

Austria Klagenfurt

Wolfsberger AC

2 1

(2) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.93 2.5 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Wolfsberger AC

Austria Klagenfurt

1 1

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.84 2.75 0.85

B
X

VĐQG Áo

27/10/2024

Wolfsberger AC

Salzburg

0 0

(0) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.85 3.0 1.01

T
X

VĐQG Áo

19/10/2024

Blau-Weiß Linz

Wolfsberger AC

0 1

(0) (1)

0.87 +0 1.02

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Áo

05/10/2024

Wolfsberger AC

Hartberg

2 3

(0) (1)

0.93 -0.5 0.96

0.90 2.5 0.85

B
T

Austria Wien

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

03/11/2024

Austria Wien

Blau-Weiß Linz

2 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.75 2.5 1.05

T
T

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

SV Horn

Austria Wien

0 1

(0) (1)

0.87 +2.25 0.97

0.86 3.5 0.86

B
X

VĐQG Áo

26/10/2024

Austria Wien

WSG Tirol

3 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.95 3.0 0.74

T
H

VĐQG Áo

20/10/2024

Austria Klagenfurt

Austria Wien

0 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.05

0.87 2.75 1.03

T
X

VĐQG Áo

05/10/2024

Austria Wien

Grazer AK

2 1

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.94 3.0 0.92

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 19

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 15

17 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất