GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Áo - 31/01/2025 19:30

SVĐ: Lavanttal Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Lavanttal Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Wolfsberger AC Schwarz-Weiß Bregenz

Đội hình

Wolfsberger AC 3-4-1-2

Huấn luyện viên:

Wolfsberger AC VS Schwarz-Weiß Bregenz

3-4-1-2 Schwarz-Weiß Bregenz

Huấn luyện viên:

8

Simon Piesinger

44

Ervin Omić

44

Ervin Omić

44

Ervin Omić

10

Thomas Sabitzer

10

Thomas Sabitzer

10

Thomas Sabitzer

10

Thomas Sabitzer

97

Adis Jašić

22

Dominik Baumgartner

22

Dominik Baumgartner

7

Renan

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

Đội hình xuất phát

Wolfsberger AC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Simon Piesinger Tiền vệ

83 5 4 5 1 Tiền vệ

97

Adis Jašić Tiền vệ

82 4 7 8 0 Tiền vệ

22

Dominik Baumgartner Hậu vệ

72 3 4 11 0 Hậu vệ

44

Ervin Omić Tiền vệ

81 2 3 9 0 Tiền vệ

10

Thomas Sabitzer Tiền đạo

43 2 3 1 0 Tiền đạo

7

Angelo Gattermayer Tiền vệ

19 2 3 2 0 Tiền vệ

31

Maximilian Ullmann Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

27

Chibuike Nwaiwu Hậu vệ

12 1 1 3 0 Hậu vệ

34

Emmanuel Agyemang Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Nikolas Polster Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

37

Nicolas Wimmer Hậu vệ

18 0 0 0 1 Hậu vệ

Schwarz-Weiß Bregenz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Renan Tiền đạo

16 5 1 0 0 Tiền đạo

8

Lars Nussbaumer Tiền vệ

19 3 3 3 0 Tiền vệ

9

Marcel Monsberger Tiền đạo

19 3 1 2 0 Tiền đạo

22

Florian Prirsch Hậu vệ

36 1 1 2 0 Hậu vệ

10

Johannes Tartarotti Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Dániel Tiefenbach Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

26

Franco Flückiger Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn

27

Sebastian Dirnberger Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Marcel Krnjić Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Raul Peter Marte Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Tobias Mandler Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Wolfsberger AC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Erik Kojzek Tiền đạo

14 5 0 1 0 Tiền đạo

2

Boris Matic Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Markus Pink Tiền đạo

10 0 0 0 1 Tiền đạo

5

Cheick Mamadou Diabate Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

17

David Atanga Tiền đạo

12 2 1 2 0 Tiền đạo

21

David Skubl Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

20

D. Zukić Tiền vệ

18 4 4 1 0 Tiền vệ

Schwarz-Weiß Bregenz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Isak Vojic Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Cem Mustafa Pehlivan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Marko Martinovic Hậu vệ

36 1 0 0 0 Hậu vệ

37

Marco Rottensteiner Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Jan Stefanon Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

21

Felix Gschossmann Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

13

Burak Ergin Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

Wolfsberger AC

Schwarz-Weiß Bregenz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wolfsberger AC: 0T - 0H - 0B) (Schwarz-Weiß Bregenz: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Wolfsberger AC

Phong độ

Schwarz-Weiß Bregenz

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wolfsberger AC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

07/12/2024

Wolfsberger AC

LASK Linz

2 1

(0) (1)

0.95 +0 0.97

0.86 2.25 0.86

T
T

VĐQG Áo

30/11/2024

Grazer AK

Wolfsberger AC

3 4

(3) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

T
T

VĐQG Áo

24/11/2024

Wolfsberger AC

Rheindorf Altach

2 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.95

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Áo

09/11/2024

Wolfsberger AC

Austria Wien

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.93 2.5 0.93

B
X

VĐQG Áo

03/11/2024

Austria Klagenfurt

Wolfsberger AC

2 1

(2) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.93 2.5 0.93

B
T

Schwarz-Weiß Bregenz

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

07/12/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Sturm Graz II

3 2

(1) (1)

0.83 +0 0.95

0.86 3.25 0.83

T
T

Hạng Nhất Áo

01/12/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Kapfenberger SV

4 0

(2) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.75 0.83

T
T

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Ried

Schwarz-Weiß Bregenz

3 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.83 3.0 0.82

B
H

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

St. Pölten

0 4

(1) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.70 2.5 1.10

B
T

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Rapid Wien II

Schwarz-Weiß Bregenz

1 1

(1) (1)

0.90 -0.25 0.96

0.95 3.25 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 14

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 25

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 11

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 19

12 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất