Cúp Quốc Gia Áo - 31/01/2025 19:30
SVĐ: Lavanttal Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wolfsberger AC Schwarz-Weiß Bregenz
Wolfsberger AC 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Schwarz-Weiß Bregenz
Huấn luyện viên:
8
Simon Piesinger
44
Ervin Omić
44
Ervin Omić
44
Ervin Omić
10
Thomas Sabitzer
10
Thomas Sabitzer
10
Thomas Sabitzer
10
Thomas Sabitzer
97
Adis Jašić
22
Dominik Baumgartner
22
Dominik Baumgartner
7
Renan
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
10
Johannes Tartarotti
10
Johannes Tartarotti
10
Johannes Tartarotti
10
Johannes Tartarotti
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
22
Florian Prirsch
Wolfsberger AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Simon Piesinger Tiền vệ |
83 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
97 Adis Jašić Tiền vệ |
82 | 4 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Dominik Baumgartner Hậu vệ |
72 | 3 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
44 Ervin Omić Tiền vệ |
81 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Thomas Sabitzer Tiền đạo |
43 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Angelo Gattermayer Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Maximilian Ullmann Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Chibuike Nwaiwu Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Emmanuel Agyemang Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Nikolas Polster Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Nicolas Wimmer Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Schwarz-Weiß Bregenz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Renan Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lars Nussbaumer Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Marcel Monsberger Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Florian Prirsch Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Johannes Tartarotti Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Dániel Tiefenbach Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Franco Flückiger Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Sebastian Dirnberger Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcel Krnjić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Raul Peter Marte Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Tobias Mandler Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wolfsberger AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Erik Kojzek Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Boris Matic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Markus Pink Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
5 Cheick Mamadou Diabate Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 David Atanga Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 David Skubl Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 D. Zukić Tiền vệ |
18 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Schwarz-Weiß Bregenz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Isak Vojic Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Cem Mustafa Pehlivan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Marko Martinovic Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Marco Rottensteiner Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Jan Stefanon Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Felix Gschossmann Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Burak Ergin Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wolfsberger AC
Schwarz-Weiß Bregenz
Wolfsberger AC
Schwarz-Weiß Bregenz
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wolfsberger AC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Wolfsberger AC LASK Linz |
2 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Grazer AK Wolfsberger AC |
3 4 (3) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Wolfsberger AC Rheindorf Altach |
2 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Wolfsberger AC Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Austria Klagenfurt Wolfsberger AC |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Schwarz-Weiß Bregenz
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz Sturm Graz II |
3 2 (1) (1) |
0.83 +0 0.95 |
0.86 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz Kapfenberger SV |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Ried Schwarz-Weiß Bregenz |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.83 3.0 0.82 |
B
|
H
|
|
08/11/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz St. Pölten |
0 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Rapid Wien II Schwarz-Weiß Bregenz |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.96 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 25
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 11
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 19
12 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 36