GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Schwarz-Weiß Bregenz

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2005

Huấn luyện viên: Regi Van Acker

Sân vận động: Casino-Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

Amstetten

Amstetten

0 : 0

0 : 0

Amstetten

Amstetten

0-0

07/03

0-0

07/03

Admira

Admira

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0 : 0

0 : 0

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0-0

02/03

0-0

02/03

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

Liefering

Liefering

0 : 0

0 : 0

Liefering

Liefering

0-0

21/02

0-0

21/02

Voitsberg

Voitsberg

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0 : 0

0 : 0

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0-0

31/01

0-0

31/01

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0 : 0

0 : 0

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0-0

07/12

4-4

07/12

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

Sturm Graz II

Sturm Graz II

3 : 2

1 : 1

Sturm Graz II

Sturm Graz II

4-4

0.83 +0 0.95

0.86 3.25 0.83

0.86 3.25 0.83

01/12

5-3

01/12

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

4 : 0

2 : 0

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

5-3

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.75 0.83

0.86 2.75 0.83

22/11

7-5

22/11

Ried

Ried

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

3 : 0

0 : 0

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

7-5

1.00 -1.5 0.80

0.83 3.0 0.82

0.83 3.0 0.82

08/11

8-5

08/11

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

St. Pölten

St. Pölten

0 : 4

1 : 1

St. Pölten

St. Pölten

8-5

0.87 +0.25 0.92

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

02/11

8-5

02/11

Rapid Wien II

Rapid Wien II

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

1 : 1

1 : 1

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

8-5

0.90 -0.25 0.96

0.95 3.25 0.93

0.95 3.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Adriel Tadeu Ferreira da Silva Tiền vệ

34 4 1 12 1 28 Tiền vệ

0

Djawal Kaiba Tiền vệ

11 1 2 2 0 22 Tiền vệ

0

Florian Prirsch Hậu vệ

36 1 1 2 0 27 Hậu vệ

0

Marko Martinovic Hậu vệ

37 1 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Ivo Antonio Kralj Hậu vệ

33 0 1 13 0 26 Hậu vệ

0

Franco Flückiger Thủ môn

50 0 0 3 0 34 Thủ môn

0

Nico Grubor Thủ môn

12 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Felix Gschossmann Thủ môn

19 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Sebastian Dirnberger Hậu vệ

19 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Marcel Krnjic Hậu vệ

19 0 0 2 0 23 Hậu vệ