GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 22/11/2024 19:30

SVĐ: Keine Sorgen Arena

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/2 0.80

0.83 3.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.00 7.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.95 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Marco Rottensteiner

  • 17’

    Đang cập nhật

    Tobias Mandler

  • Đang cập nhật

    Florian Prirsch

    48’
  • Oliver Steurer

    Wilfried Eza

    52’
  • Mark Große

    Ante Bajić

    57’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Raul Peter Marte

  • 63’

    Marcel Monsberger

    Marcel Krnjić

  • Wilfried Eza

    Nik Marinšek

    66’
  • Philipp Pomer

    David Bumberger

    73’
  • Đang cập nhật

    Martin Rasner

    78’
  • Martin Rasner

    Nemanja Čelić

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Keine Sorgen Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Weinberger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maximilian Senft

  • Ngày sinh:

    04-08-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    65 (T:32, H:14, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Regi Van Acker

  • Ngày sinh:

    25-04-1955

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    59 (T:25, H:12, B:22)

7

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

5

22

Phạm lỗi

9

379

Tổng số đường chuyền

379

17

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

4

5

Việt vị

2

Ried Schwarz-Weiß Bregenz

Đội hình

Ried 5-3-2

Huấn luyện viên: Maximilian Senft

Ried VS Schwarz-Weiß Bregenz

5-3-2 Schwarz-Weiß Bregenz

Huấn luyện viên: Regi Van Acker

10

Mark Große

12

Ante Bajić

12

Ante Bajić

12

Ante Bajić

12

Ante Bajić

12

Ante Bajić

17

Philipp Pomer

17

Philipp Pomer

17

Philipp Pomer

31

Fabian Wohlmuth

31

Fabian Wohlmuth

7

Renan

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

Đội hình xuất phát

Ried

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mark Große Tiền vệ

47 22 8 7 0 Tiền vệ

28

Wilfried Eza Tiền đạo

32 14 3 3 0 Tiền đạo

31

Fabian Wohlmuth Hậu vệ

44 8 8 12 0 Hậu vệ

17

Philipp Pomer Hậu vệ

60 8 5 9 0 Hậu vệ

5

Nikki Havenaar Hậu vệ

43 8 4 14 1 Hậu vệ

12

Ante Bajić Tiền đạo

28 7 8 4 0 Tiền đạo

30

Oliver Steurer Hậu vệ

42 3 2 7 0 Hậu vệ

26

Jonas Mayer Tiền vệ

46 1 7 3 0 Tiền vệ

23

Michael Sollbauer Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Martin Rasner Tiền vệ

14 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Andreas Leitner Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

Schwarz-Weiß Bregenz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Renan Tiền đạo

13 5 1 0 0 Tiền đạo

8

Lars Nussbaumer Tiền vệ

16 3 3 3 0 Tiền vệ

9

Marcel Monsberger Tiền đạo

16 3 1 2 0 Tiền đạo

22

Florian Prirsch Hậu vệ

33 1 1 2 0 Hậu vệ

10

Johannes Tartarotti Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Dániel Tiefenbach Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

26

Franco Flückiger Thủ môn

47 0 0 3 0 Thủ môn

17

Raul Peter Marte Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Sebastian Dirnberger Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Tobias Mandler Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

37

Marco Rottensteiner Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ried

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

David Bumberger Tiền vệ

43 7 2 2 0 Tiền vệ

7

Nik Marinšek Tiền vệ

40 6 2 2 0 Tiền vệ

43

Nemanja Čelić Tiền vệ

37 0 2 12 0 Tiền vệ

47

Alexander Mankowski Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Fabian Rossdorfer Tiền vệ

38 3 1 1 0 Tiền vệ

29

Antonio Van Wyk Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Felix Wimmer Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Schwarz-Weiß Bregenz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Burak Ergin Tiền đạo

14 1 1 0 0 Tiền đạo

4

Isak Vojic Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Mario Vucenovic Tiền đạo

17 3 0 0 0 Tiền đạo

21

Felix Gschossmann Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

70

Jan Stefanon Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Marko Martinovic Hậu vệ

33 1 0 0 0 Hậu vệ

6

Marcel Krnjić Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

Ried

Schwarz-Weiß Bregenz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ried: 1T - 1H - 0B) (Schwarz-Weiß Bregenz: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

Hạng Nhất Áo

Ried

5 : 0

(3-0)

Schwarz-Weiß Bregenz

23/09/2023

Hạng Nhất Áo

Schwarz-Weiß Bregenz

0 : 0

(0-0)

Ried

Phong độ gần nhất

Ried

Phong độ

Schwarz-Weiß Bregenz

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ried

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

09/11/2024

Sturm Graz II

Ried

0 3

(0) (1)

0.87 +0.5 0.92

1.01 3.0 0.87

T
H

Hạng Nhất Áo

01/11/2024

Admira

Ried

1 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.83 2.25 0.86

B
X

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Ried

Kapfenberger SV

3 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.93 2.75 0.91

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Austria Lustenau

Ried

1 1

(1) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.91 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Áo

06/10/2024

Ried

St. Pölten

2 4

(1) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.89 2.5 0.91

B
T

Schwarz-Weiß Bregenz

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

St. Pölten

0 4

(1) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.70 2.5 1.10

B
T

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Rapid Wien II

Schwarz-Weiß Bregenz

1 1

(1) (1)

0.90 -0.25 0.96

0.95 3.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Grazer AK

2 1

(1) (0)

0.85 +0.75 1.00

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Austria Lustenau

1 1

(1) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.91 2.5 0.93

T
X

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Floridsdorfer AC

Schwarz-Weiß Bregenz

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.88 2.75 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 24

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 18

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 23

16 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 42

Thống kê trên 5 trận gần nhất