GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Ried

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Maximilian Senft

Sân vận động: josko ARENA

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

Voitsberg

Voitsberg

Ried

Ried

0 : 0

0 : 0

Ried

Ried

0-0

15/03

0-0

15/03

Ried

Ried

Lafnitz

Lafnitz

0 : 0

0 : 0

Lafnitz

Lafnitz

0-0

09/03

0-0

09/03

Liefering

Liefering

Ried

Ried

0 : 0

0 : 0

Ried

Ried

0-0

28/02

0-0

28/02

Ried

Ried

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0 : 0

0 : 0

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0-0

23/02

0-0

23/02

SV Horn

SV Horn

Ried

Ried

0 : 0

0 : 0

Ried

Ried

0-0

06/12

4-5

06/12

Ried

Ried

Stripfing

Stripfing

2 : 1

1 : 1

Stripfing

Stripfing

4-5

0.87 -1.75 0.92

0.75 3.0 0.90

0.75 3.0 0.90

29/11

2-4

29/11

First Vienna

First Vienna

Ried

Ried

0 : 1

0 : 0

Ried

Ried

2-4

0.92 +0.5 0.87

0.91 2.75 0.97

0.91 2.75 0.97

22/11

7-5

22/11

Ried

Ried

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

3 : 0

0 : 0

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

7-5

1.00 -1.5 0.80

0.83 3.0 0.82

0.83 3.0 0.82

09/11

2-3

09/11

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Ried

Ried

0 : 3

0 : 1

Ried

Ried

2-3

0.87 +0.5 0.92

-0.99 3.0 0.87

-0.99 3.0 0.87

01/11

3-1

01/11

Admira

Admira

Ried

Ried

1 : 0

0 : 0

Ried

Ried

3-1

0.68 +0.25 0.66

0.83 2.25 0.86

0.83 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Mark Grosse Tiền đạo

50 22 8 7 0 26 Tiền đạo

17

Philipp Pomer Tiền vệ

103 10 7 12 0 28 Tiền vệ

31

Fabian Wohlmuth Hậu vệ

47 8 8 12 0 23 Hậu vệ

5

Nikki Havenaar Hậu vệ

45 8 4 14 1 30 Hậu vệ

21

David Bumberger Hậu vệ

46 7 2 2 0 26 Hậu vệ

14

Belmin Beganovic Tiền đạo

39 6 3 3 0 21 Tiền đạo

2

Matthias Gragger Hậu vệ

40 4 0 6 0 24 Hậu vệ

26

Jonas Mayer Tiền vệ

49 1 7 3 0 21 Tiền vệ

0

Nils Seufert Tiền vệ

27 1 3 2 0 28 Tiền vệ

1

Andreas Leitner Thủ môn

50 0 0 1 0 31 Thủ môn