- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SV Horn Ried
SV Horn 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Ried
Huấn luyện viên:
10
Amir Abdijanović
9
Lorenzo Coco
9
Lorenzo Coco
9
Lorenzo Coco
9
Lorenzo Coco
9
Lorenzo Coco
46
Luca Wimhofer
46
Luca Wimhofer
46
Luca Wimhofer
8
Florian Fischerauer
8
Florian Fischerauer
10
Mark Große
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
SV Horn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Amir Abdijanović Tiền đạo |
32 | 11 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Paul Lipczinski Hậu vệ |
61 | 5 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Florian Fischerauer Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
46 Luca Wimhofer Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Kilian Bauernfeind Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Lorenzo Coco Tiền đạo |
39 | 1 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Emilian Metu Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Paul Gobara Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Matteo Hotop Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
13 Anthony Syhre Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Dalibor Velimirović Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ried
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mark Große Tiền vệ |
50 | 22 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Wilfried Eza Tiền đạo |
35 | 14 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Fabian Wohlmuth Tiền vệ |
47 | 8 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Philipp Pomer Tiền vệ |
63 | 8 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Ante Bajić Tiền đạo |
31 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 David Bumberger Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Oliver Steurer Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Jonas Mayer Tiền vệ |
49 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Sollbauer Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Leitner Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SV Horn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Liu Shaoziyang Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Dominik Velecky Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Matija Milosavljevic Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Haris Ismailcebioglu Tiền vệ |
52 | 7 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Paul Karch Jr. Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Erion Aliji Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dragan Marčeta Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ried
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Felix Wimmer Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 David Berger Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nik Marinšek Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Alexander Mankowski Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Fabian Rossdorfer Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Nemanja Čelić Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
3 Lumor Agbenyenu Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SV Horn
Ried
Hạng Nhất Áo
Ried
4 : 0
(2-0)
SV Horn
Hạng Nhất Áo
SV Horn
0 : 2
(0-1)
Ried
Hạng Nhất Áo
Ried
5 : 0
(2-0)
SV Horn
Cúp Quốc Gia Áo
SV Horn
2 : 3
(2-0)
Ried
SV Horn
Ried
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SV Horn
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Rapid Wien II SV Horn |
5 1 (4) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.97 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
SV Horn Admira |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Kapfenberger SV SV Horn |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
SV Horn Floridsdorfer AC |
0 2 (0) (2) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Lafnitz SV Horn |
5 1 (2) (0) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Ried
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
60% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Ried Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.75 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
29/11/2024 |
First Vienna Ried |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Ried Schwarz-Weiß Bregenz |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.83 3.0 0.82 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Sturm Graz II Ried |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
1.01 3.0 0.87 |
T
|
H
|
|
01/11/2024 |
Admira Ried |
1 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.83 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 27